Phrasal Verb Bring | Tổng Hợp 14 Cụm Từ Vựng Với Bring 

Phrasal verb Bring là một cấu trúc từ với đa dạng ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Để khám phá chi tiết hơn về phrasal verb này, hãy cùng theo dõi Edmicro trong bài viết dưới đây nhé!

Các phrasal verbs với Bring và cách sử dụng

Dưới đây là các phrasal verbs phổ biến với Bring. Edmicro sẽ cung cấp các ví dụ sinh động để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách dễ dàng. Cùng tìm hiểu nhé!

14 cụm động từ với Bring
14 cụm động từ với Bring

Phrasal verb Bring about

Ý nghĩa: gây ra, dẫn đến.

Ví dụ: The new policy brought about many changes in the company. (Chính sách mới đã gây ra nhiều thay đổi trong công ty.)

Phrasal verb Bring along

Ý nghĩa: mang theo, dẫn theo.

  • Don’t forget to bring along your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)
  • You can bring along a friend if you want. (Bạn có thể dẫn theo một người bạn nếu muốn.)

Xem thêm: Mệnh Đề Tương Phản | Tổng Hợp Lý Thuyết

Phrasal verb Bring around

Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh lại, thuyết phục ai đó.

  • The doctor brought him around with some smelling salts. (Bác sĩ đã làm cho anh ta tỉnh lại bằng một ít muối thơm.)
  • I’m sure we can bring her around to our point of view. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta có thể thuyết phục cô ấy chấp nhận quan điểm của chúng ta.)

Phrasal verb Bring back

Ý nghĩa: mang trả lại, gợi nhớ lại.

  • Please bring back the book you borrowed from me. (Xin hãy mang trả lại quyển sách bạn mượn của tôi.)
  • This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ lại ký ức thời thơ ấu của tôi.)

Phrasal verb Bring down

Ý nghĩa: hạ xuống, làm giảm.

  • They brought down the flag at sunset. (Họ hạ cờ xuống khi mặt trời lặn.)
  • The government is trying to bring down the inflation rate. (Chính phủ đang cố gắng làm giảm tỷ lệ lạm phát.)

Phrasal verb Bring forth

Ý nghĩa: đưa ra, sản sinh ra.

  • The lawyer brought forth new evidence to support his client’s case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng mới để bảo vệ vụ án của khách hàng của mình.)
  • The apple tree brings forth fruit every year. (Cây táo sản sinh ra quả mỗi năm.)

Xem thêm: Phân Biệt Each Và Every Đơn Giản Nhất

Bring forward

Ý nghĩa: đề xuất, đưa ra.

  • She brought forward some good suggestions at the meeting. (Cô ấy đã đề xuất một số ý kiến hay tại cuộc họp.)
  • He brought forward his resignation letter to the boss. (Anh ta đã đưa ra thư từ chức của mình cho ông chủ.)

Bring in

Ý nghĩa: thu nhập, kiếm được.

Ví dụ: His business brings in a lot of money every month. (Kinh doanh của anh ta thu nhập được rất nhiều tiền mỗi tháng.)

Bring off

Ý nghĩa: thành công, hoàn thành.

Ví dụ: She brought off a difficult task in a short time. (Cô ấy đã hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong một thời gian ngắn.)

Bring on

Ý nghĩa: gây ra, khiến xảy ra.

Ví dụ: Eating too much chocolate can bring on a headache. (Ăn quá nhiều sô cô la có thể gây ra đau đầu.)

Bring out

Ý nghĩa: làm nổi bật, phát hành.

  • This dress brings out the color of your eyes. (Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.)
  • The author has brought out a new novel this year. (Tác giả đã phát hành một cuốn tiểu thuyết mới trong năm nay.)

Bring over

Ý nghĩa: mang đến, đem đến.

  • Can you bring over some food for the party tonight? (Bạn có thể mang đến một ít đồ ăn cho bữa tiệc tối nay không?)
  • He brought over his girlfriend to meet his parents. (Anh ta đã đem bạn gái của mình đến gặp bố mẹ của anh ta.)

Xem thêm: Phrasal Verb Give: Tổng Hợp Những Cụm Động Từ Thường Gặp Nhất

Bring to

Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh lại, hồi phục.

  • They brought him to after he fainted. (Họ đã làm cho anh ta tỉnh lại sau khi anh ta ngất xỉu.)
  • The medicine brought her to health quickly. (Thuốc đã làm cho cô ấy hồi phục sức khỏe nhanh chóng.)

Bring up

Ý nghĩa: nuôi dưỡng, giáo dục, đề cập.

  • She brought up three children on her own. (Cô ấy đã nuôi dưỡng ba đứa con một mình.)
  • He was brought up by his grandparents. (Anh ta được ông bà nuôi dưỡng.)
  • I don’t want to bring up the past, but we need to talk about it. (Tôi không muốn đề cập đến quá khứ, nhưng chúng ta cần phải nói về nó.)
Tự học PC

Bài tập với phrasal verb Bring 

Hãy thử hoàn thành các câu sau bằng cách điền phrasal verb với Bring thích hợp vào chỗ trống. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng phrasal verb trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập vận dụng phrasal verb Bring
Bài tập vận dụng phrasal verb Bring

Đáp án

1. bring in2. bring on3. bring forth4. bring in5. bring about
6. bring in7. bring in8. bring out9. bring on10. bring in

Phrasal verb Bring là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về phrasal verb Bring và giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ