Phrasal Verb Come: Tổng Hợp 15 Phrasal Verb Với Come

Phrasal verb come là một trong những phần quan trọng nhất trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học tổng hợp 15 phrasal verb thông dụng nhất với come.

Come là gì?

Định nghĩa
Động từ Come có nghĩa là gì?

Come là một động từ trong tiếng Anh, thường được dùng với ý nghĩa di chuyển đến vị trí hoặc địa điểm nào đó (có thể gần hơn). 

Ví dụ: I’ll come to pick you up at the airport. (Tôi sẽ đến đón bạn ở sân bay.)

Come cũng có nghĩa là ai đó đạt được trạng thái hay kết quả nào đó. 

Ví dụ: The project came to a successful conclusion. (Dự án đã kết thúc thành công.)

Phrasal Verb với come

Dưới đây là 15 phrasal verb với come thông dụng nhất. Người học có thể tham khảo để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!

Come over/round

Với hai giới từ over và round, cụm động từ này mang ý nghĩa tương tự với visit – thăm hỏi.

Ví dụ: 

  • She came round to wish me luck before the interview (Cô ấy đến thăm để chúc tôi may mắn trước buổi phỏng vấn.)
  • He’s always welcome to come over and chat. (Anh ấy luôn được chào đón để đến thăm và trò chuyện.)

Bên cạnh đó, come round còn mang ý nghĩa hồi tỉnh.

Ví dụ:

  • He came down from the flu quicker than expected. (Anh ấy hồi phục từ cơn cảm cúm nhanh hơn dự kiến.)
  • The child gradually came down from the effects of the fever reducer and was able to eat again. (Đứa trẻ từ từ tỉnh thuốc hạ sốt và có thể ăn được lại.)

Come down

Cấu trúc với come down thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về cái gì hoặc điều gì đó sụp đổ – đồng nghĩa với từ collapse.

Ví dụ:

  • The heavy snow caused the roof to come down. (Tuyết nặng làm cho mái nhà sụp đổ.)
  • The landslide caused several houses to come down the hill. (Sạt lở đất làm cho một số ngôi nhà sụp xuống dốc.)

Come down to

Người học có thể dùng cấu trúc với cụm come down to để diễn tả việc phụ thuộc rất nhiều vào cái gì.

Ví dụ:

  • When making important decisions, it often comes down to weighing the pros and cons. (Khi đưa ra quyết định quan trọng, thường phụ thuộc vào các ưu và nhược điểm.)
  • The success of the project will come down to effective teamwork. (Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào việc làm việc nhóm hiệu quả.)

Come up

Cấu trúc tiếp theo của động từ come là come up, mang ý nghĩa ai đó đề cập đến điều gì.

Ví dụ:

  • The topic of climate change came up in our discussion about environmental issues. (Chủ đề biến đổi khí hậu được đề cập trong cuộc trao đổi của chúng tôi về các vấn đề môi trường.)
  • When planning the event, the question of budget constraints came up. (Khi lập kế hoạch cho sự kiện, vấn đề về hạn chế ngân sách đã được đề cập.)

Come up with

Trong ngữ cảnh ai đó nảy ra hay lóe lên một ý tưởng nào đó, ta có thể sử dụng cấu trúc come up with cho trường hợp này.

Ví dụ:

  • He came up with a creative way to save money on household expenses. (Anh ấy nghĩ ra một cách sáng tạo để tiết kiệm tiền cho các chi phí gia đình.)
  • The students were asked to come up with ideas for fundraising for the school trip. (Các sinh viên được yêu cầu đưa ra ý tưởng để gây quỹ cho chuyến đi của trường.)

Come up against

Khi ai đó đương đầu hoặc đối mặt với ai hoặc điều gì, ta có thể sử dụng cấu trúc come up against.

Ví dụ:

  • She came up against resistance when proposing her new idea to the board. (Cô ấy đối mặt với sự phản đối khi đề xuất ý tưởng mới của mình cho ban giám đốc.)
  • The project came up against delays due to unforeseen circumstances. (Dự án đối mặt với sự trì hoãn do những tình huống không lường trước.)

Come out

Come out là phrasal verb thông dụng, có tác dụng diễn tả hành động xuất bản cái gì đó (sách, báo, đĩa CD…).

Ví dụ:

  • The newspaper comes out every morning. (Báo được xuất bản mỗi buổi sáng.)
  • The new edition of the dictionary will come out next year. (Phiên bản mới của từ điển sẽ xuất bản vào năm tới.)

Come out with

Khi ai đó nói điều gì một cách bất ngờ hoặc đột ngột, chúng ta sử dụng cụm động từ come out with.

Ví dụ:

  • The child came out with an unexpected question that stumped the teacher. (Đứa trẻ bất ngờ hỏi một câu hỏi khiến giáo viên bối rối.)
  • During the interview, he came out with some interesting insights about the industry. (Trong cuộc phỏng vấn, anh ấy bất ngờ đưa ra một số nhận xét thú vị về ngành này.)

Come about

Come about có cách dùng tương tự với từ happen, mang ý nghĩa là xảy ra.

Ví dụ:

  • The idea for the new product came about during a brainstorming session. (Ý tưởng cho sản phẩm mới xuất hiện trong một buổi tập trung ý tưởng.)
  • The compromise came about after hours of negotiation between the two parties. (Sự thoả hiệp đã xảy ra sau nhiều giờ đàm phán giữa hai bên.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Hope | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Come across

Người học có thể sử dụng cụm động từ come across với ý nghĩa tình cờ gặp ai đó.

Ví dụ:

  • She came across an interesting book while browsing the bookstore. (Cô ấy tình cờ phát hiện cuốn sách thú vị khi duyệt qua cửa hàng sách.)
  • We came across a beautiful beach during our road trip. (Chúng tôi tình cờ đi qua một bãi biển đẹp trong chuyến đi đường.)

Ngoài ra, come across còn mang nghĩa là đem lại ấn tượng như thế nào:

Ví dụ:

  • At the party, he came across as a bit shy and awkward. (Trong bữa tiệc, anh ấy có vẻ hơi nhút nhát và vụng về.)
  • During the interview, she came across as a confident woman. (Trong buổi phỏng vấn, cô ấy tạo ấn tượng là một người phụ nữ tự tin.)

Come apart

Cấu trúc come apart thường được sử dụng để miêu tả vật thể nào đó bị vỡ vụn thành từng mảnh nhỏ.

Ví dụ:

  • The chair came apart when he sat on it. (Cái ghế bị vỡ vụn khi anh ấy ngồi lên.)
  • The necklace came apart and the beads scattered everywhere. (Sợi dây chuyền bị vỡ ra và các hạt rơi vãi khắp nơi.)

Ngoài ra, come apart còn có nghĩa là thất bại, không đạt được kết quả như mong muốn.

Ví dụ:

  • Despite months of work, the negotiations came apart at the last minute. (Mặc dù đã làm việc nhiều tháng, các cuộc đàm phán vẫn thất bại vào phút chót.)
  • The team’s carefully planned operation began to come apart when they encountered unexpected bad weather. (Chiến dịch được lên kế hoạch cẩn thận của nhóm bắt đầu tan rã khi họ gặp phải thời tiết xấu bất ngờ.)

Come along with

“Come along with” là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là “đi cùng với”, “hộ tống”, hoặc “tham gia cùng với”. Nó thường được sử dụng để mời ai đó đi cùng mình hoặc để nói rằng ai đó sẽ đi cùng với ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Come along with the group, we’re leaving now. (Đi cùng nhóm đi, chúng ta rời đi ngay bây giờ.)
  • He decided to come along with his brother on the trip. (Anh ấy quyết định đi cùng anh trai trong chuyến đi.)

Come into

Khi muốn diễn tả ai đó thừa kế cái gì, người học có thể sử dụng cụm động từ come into.

Ví dụ:

  • The siblings came into ownership of the house after their parents passed away. (Các anh chị em thừa kế ngôi nhà sau khi cha mẹ họ qua đời.)
  • She came into a rare collection of books from her late uncle. (Cô ấy thừa kế một bộ sưu tập sách hiếm từ người chú đã qua đời của mình.)

Ngoài ra, phrasal verb Come into còn mang nghĩa là một phẩm chất, cảm xúc nào đó gây ảnh hưởng đến một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Her frustration came into the conversation, making it difficult to have a productive discussion. (Sự thất vọng của cô ấy đã ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện, khiến cho việc thảo luận hiệu quả trở nên khó khăn.)
  • Her jealousy came into play when she saw her girlfriend talking to another woman. (Lòng ghen tị của cô ấy nổi lên khi thấy bạn gái nói chuyện với người phụ nữ khác.)

Come off

Khi một kế hoạch hoặc một kế hoạch được thực hiện thành công hoặc cái gì đó bong ra, chúng ta sử dụng cụm động từ come off.

Ví dụ:

  • Despite the rain, the outdoor concert came off as planned. (Mặc dù trời mưa, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch.)
  • The label on the bottle came off easily. (Nhãn trên chai bong ra dễ dàng.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng giúp bạn nắm chắc kiến thức về 15 phrasal verb vừa học
Bài tập vận dụng giúp bạn nắm chắc kiến thức về 15 phrasal verb vừa học

Bài tập: Điền phrasal verb với come phù hợp:

  1. She managed to _________ a brilliant idea for the project.
  2. He will _________ a large inheritance when his grandfather passes away.
  3. The old tree in the backyard finally _________ during the storm. 
  4. Why don’t you _________for dinner tonight?
  5. The cheap suitcase _________ after just one trip.

Đáp án:

  1. come up
  2. come into
  3. came down 
  4. come over
  5. came apart

Bài viết trên đã cung cấp cho người học cái nhìn tổng quan nhất về 15 phrasal verb come với những ý nghĩa thông dụng nhất. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc gì về phrasal verb nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ