Phrasal Verb Give: Tổng Hợp Những Cụm Động Từ Thường Gặp Nhất

Phrasal verb give là một trong những cụm động từ quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho người học những cụm động từ thông dụng nhất với give.

Give là gì?

Give mang nghĩa trao tặng, đưa cho
Give mang nghĩa trao tặng, đưa cho

Give là một động từ dùng để thể hiện hành động trao tặng hay cho ai cái gì.

Ví dụ:

  • I will give this letter to the manager. (Tôi sẽ đưa lá thư này cho quản lý.)
  • They gave the trophy to the winning team. (Họ đã trao cúp cho đội chiến thắng.)

Phrasal verb với give

Tuy động từ give chỉ có một ý nghĩa cơ bản nhưng khi kết hợp với các giới từ, chúng sẽ tạo ra những nét nghĩa khác nhau.

Give away

Give away là cụm động từ có nhiều nét nghĩa khác nhau:

  • Trao cô dâu cho chú rể 

Ví dụ: He was honored to give his daughter away at her wedding. (Ông ấy cảm thấy vinh dự khi trao cô dâu cho chú rể trong lễ cưới của con gái mình.)

  • Vô tình nói ra bí mật

Ví dụ: She gave away the secret recipe by mistake. (Cô ấy vô tình tiết lộ công thức bí mật.)

  • Tặng hay cho cái gì miễn phí

Ví dụ: They gave away free tickets to the concert. (Họ đã tặng vé miễn phí cho buổi hòa nhạc.)

  • Bất cẩn tiết lộ cho ai đó có lợi thế

Ví dụ: By not securing the files properly, they gave away confidential information. (Do không bảo vệ các tệp tin đúng cách, họ đã để lộ thông tin mật.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Give back

Người học có thể sử dụng phrasal verb give back trong các ngữ cảnh mang lại hoặc trả lại thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He gave back the money he owed to his friend. (Anh ấy đã trả lại số tiền mà anh nợ bạn mình.)
  • Helping others gave back the joy he had lost. (Giúp đỡ người khác đã mang lại niềm vui mà anh ấy đã mất.)

Give in

Cụm động từ give in có thể sử dụng với 3 cách dùng khác nhau:

  • Giao bài tập

Ví dụ: Don’t forget to give in your essay tomorrow. (Đừng quên nộp bài luận của bạn vào ngày mai.)

  • Thừa nhận thất bại

Ví dụ: He put up a good fight, but eventually, he gave in to the stronger opponent. (Anh ấy đã chiến đấu tốt, nhưng cuối cùng anh ấy đã thừa nhận thất bại trước đối thủ mạnh hơn.)

  • Miễn cưỡng đồng ý

Ví dụ: He didn’t want to join the team, but after much persuasion, he gave in. (Anh ấy không muốn tham gia đội, nhưng sau nhiều lần thuyết phục, anh ấy đã đồng ý.)

Give off

Với ý nghĩa tạo ra thứ gì đó (mùi hương, nhiệt độ, ánh sáng,…), give off được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Some chemicals give off toxic fumes. (Một số hóa chất tỏa ra khói độc.)
  • The old machine gives off a constant hum. (Cỗ máy cũ phát ra tiếng rền liên tục.)

Give out

Give out có thể được sử dụng với 2 tầng ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn bản:

  • Kết thúc, cạn kiệt

Ví dụ: The flashlight batteries gave out halfway through the hike. (Pin của đèn pin đã cạn kiệt giữa chừng chuyến đi leo núi.)

  • Ngừng làm việc, hoạt động

Ví dụ: The old air conditioner gave out during the heatwave, leaving the family sweltering. (Máy điều hòa cũ dừng hoạt động trong đợt nắng nóng, khiến cho gia đình phải chịu nhiệt.)

Give over

Trong trường hợp người nói muốn nói với ai đó ngừng làm điều gì, ta có thể sử dụng cấu trúc give over.

Ví dụ:

  • Please give over interrupting me while I’m speaking. Let me finish my point first. (Xin hãy ngừng gián đoạn khi tôi đang nói. Hãy để tôi kết thúc ý kiến của mình trước.)
  • I wish you would give over leaving your clothes all over the floor. (Tôi ước rằng bạn sẽ ngừng để quần áo của mình trên sàn như vậy.)

Give up

Give up là cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh viết cũng như tiếng Anh giao tiếp, mang 3 lớp ý nghĩa dưới đây:

  • Ngừng làm gì đó, từ bỏ

Ví dụ: He gave up watching television in order to focus more on his studies. (Anh ấy từ bỏ việc xem tivi để tập trung hơn vào việc học.)

  • Cắt đứt mối quan hệ

Ví dụ: She gave up on him when he refused to change his ways. (Cô ấy cắt đứt mối quan hệ với anh ta khi anh ta từ chối thay đổi cách ứng xử của mình.)

  • Giao cho ai cái gì, nhiệm vụ gì

Ví dụ: She gave up control of the project to her colleague while she was on vacation. (Cô ấy giao quyền kiểm soát dự án cho đồng nghiệp của mình trong khi cô ấy đi nghỉ.)

Give onto

Give onto là cấu trúc cuối cùng thông dụng của động từ give, mang ý nghĩa mở ra tầm nhìn.

Ví dụ:

  • The staircase gives onto a grand foyer with marble floors. (Cầu thang dẫn đến một sảnh lớn với sàn đá cẩm thạch.)
  • The path gives onto a breathtaking view of the mountains. (Con đường mở ra một khung cảnh núi non đẹp đến ngỡ ngàng.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. He refused to give _________ searching for his lost dog until he found him.
  2. The back door gives _________ a small patio with a garden.
  3. He always makes sure to give _________ any money he borrows from friends promptly.
  4. Despite his protests, he eventually gave _________ and accepted the job offer.
  5. The burning candles give _________ a warm and comforting glow.

Đáp án:

  1. He refused to give up searching for his lost dog until he found him.
  2. The back door gives onto a small patio with a garden.
  3. He always makes sure to give back any money he borrows from friends promptly.
  4. Despite his protests, he eventually gave in and accepted the job offer.
  5. The burning candles give off a warm and comforting glow.

Bài viết trên đã tổng hợp những phrasal verb give thường gặp nhất trong tiếng Anh. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến những cụm động từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ