Phrasal Verb Put | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Phrasal verb Put là một kiến thức từ vựng quan trọng và đa dạng trong tiếng Anh. Tổng hợp kiến thức chi tiết về các phrasal verb với động từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Các phrasal verbs với Put và cách sử dụng

Phrasal verbs với động từ Put có nhiều đa dạng và khá phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số phrasal verbs phổ biến và cách sử dụng chúng:

13 cụm động từ thường gặp nhất với Put
13 cụm động từ thường gặp nhất với Put

Put about

Ý nghĩa: Lan truyền hoặc truyền bá thông tin hoặc tin đồn.

Ví dụ: Rumors were put about that the company was going bankrupt. (Đồn đoán được lan truyền rằng công ty sắp phá sản.)

Ngoài ra, put about còn có nghĩa là thay đổi lộ trình:

Ví dụ: We put about and headed to the train station. (Chúng tôi đổi lộ trình và đi đến nhà ga)

Phrasal verb Put across

Ý nghĩa: Truyền đạt ý kiến, ý tưởng hoặc thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả.

Ví dụ: He was able to put his ideas across to the audience in a convincing manner. (Anh ấy đã truyền đạt ý kiến của mình đến khán giả một cách thuyết phục.)

Phrasal verb Put aside

Ý nghĩa: Đặt sang một bên, để dành cho một mục đích cụ thể hoặc tạm thời.

Ví dụ: I need to put aside some money for my vacation. (Tôi cần để dành một số tiền cho kỳ nghỉ của tôi.)

Nếu trong trường hợp nói về cảm xúc, put aside có nghĩa là nén lại, kiềm chế cảm xúc để giải quyết một vấn đề hoặc tranh cãi nào đó. 

Ví dụ: We should put aside our differences and discuss the things we have in common. (Chúng ta nên bỏ qua những điều khác biệt mà bàn về những điểm chung)

Phrasal verb Put away

Ý nghĩa chính của Put away là cất đi, dọn dẹp
Ý nghĩa chính của Put away là cất đi, dọn dẹp

Ý nghĩa: Cất đi, đặt vào một nơi lưu trữ.

Ví dụ: Please put away your toys after playing. (Xin hãy cất đồ chơi sau khi chơi.)

Khi dùng với người, put away có nghĩa là gửi tới nhà tù hoặc bệnh viện tâm thần trong một thời gian dài. Đây là cách dùng tương đối không trang trọng. 

Ví dụ: He should be put away! He’s insane. (Anh ta nên bị tống vào nhà thương điên! Anh ta khùng rồi)

Phrasal verb Put back

  • Ý nghĩa: Đặt trở lại vị trí ban đầu.

Ví dụ: Don’t forget to put back the books on the shelf after reading. (Đừng quên đặt lại sách vào giá sau khi đọc.)

  • Ý nghĩa: Dời lịch, trì hoãn

Ví dụ: The latest news conferences have been put back. (Những buổi họp báo mới nhất đã bị dời lịch.)

  • Ý nghĩa: Làm chậm tiến độ

Ví dụ: The storm put back production. (Cơn bão làm chậm tiến độ sản xuất.)

Put down

  • Ý nghĩa: Ghi lại thông tin hoặc viết xuống.

Ví dụ: She quickly put down the important points from the meeting. (Cô ấy nhanh chóng ghi lại các điểm quan trọng từ cuộc họp.)

  • Ý nghĩa: Đặt cọc

Ví dụ: He bought an apartment for $100,000 and put down $20,000. (Anh ấy mua một căn hộ với giá $100,000 và cọc trước $20,000.)

  • Ý nghĩa: Dẹp loạn

Ví dụ: The soldiers were sent to put down the rebellion. (Quân đội được gửi đến để dẹp loạn.) 

  • Ý nghĩa: Hạ thấp người khác 

She needs to stop putting herself down. (Cô ấy nên ngừng việc hạ thấp bản thân)

Put forward

Ý nghĩa: Đề xuất hoặc đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng.

Ví dụ: He put forward a new proposal for the project. (Anh ấy đề xuất một đề án mới cho dự án.)

Put in

  • Ý nghĩa: Cài đặt hoặc lắp đặt một thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ: The technician will come tomorrow to put in the new air conditioning unit. (Kỹ thuật viên sẽ đến vào ngày mai để lắp đặt đơn vị điều hòa không khí mới.)

  • Ý nghĩa: Dành thời gian, công sức làm việc gì đó

Ví dụ: They’ve put in time and effort to make that relationship work. (Họ dành thời gian và công sức vào mối quan hệ đó.)

Các định nghĩa cần nhớ của cụm động từ Put in
Các định nghĩa cần nhớ của cụm động từ Put in
  • Ý nghĩa: Put in for + N hoặc Put in + một đề nghị mang nghĩa xin vào, đăng ký cái gì đó một cách trang trọng. 

Ví dụ: I decided to put in for a job as deputy secretary. (Tôi quyết định xin vào làm phó bí thư.)

  • Ý nghĩa: Chêm vào, thêm vào.

Ví dụ: He was a doctor before that, Mary put in. (Anh ấy từng là bác sĩ trước đây, Mary chêm vào.)

  • Ý nghĩa: Cập bến, cập cảng (dùng với tàu thuyền)

Ví dụ: They had asked for permission to put into port there. (Họ đã xin phép để cập cảng ở đó.)

Put off

  • Ý nghĩa: Trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó.

Ví dụ: They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)

  • Ý nghĩa: Trì hoãn ai đó. Chúng ta sử dụng cấu trúc Put somebody off. 

Ví dụ: She tried to put them off, saying that the hour was late. (Cô ấy cố gắng trì hoãn họ, nói rằng đã muộn rồi.)

Put off có nghĩa là trì hoãn hoặc khiến ai khó chịu
Put off có nghĩa là trì hoãn hoặc khiến ai khó chịu
  • Ý nghĩa: Khiến ai ghét gì đó. Bạn hãy dùng cấu trúc sau:
Sth + puts you off + sth

Ví dụ: His personal habits put them off. (Sở thích cá nhân của anh ấy khiến họ chán ghét.)

Còn với cấu trúc Sb/Sth put sb off, chúng sẽ mang nghĩa khiến bạn mất tập trung và khó tiếp tục việc đang làm. 

Ví dụ: It put her off revising for her exams. (Nó khiến cô ấy mất tập trung khi ôn tập cho bài kiểm tra.)

Put on

  • Ý nghĩa: Mặc hoặc đeo một cái gì đó.

Ví dụ: Don’t forget to put on your jacket before going outside. (Đừng quên mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Cách dùng này cũng áp dụng với việc trang điểm, chúng ta sẽ có put on makeup (trang điểm), put on lipstick (tô son)…

  • Ý nghĩa: Biểu diễn hoặc tổ chức

Ví dụ: British Airways is putting on an extra flight to London tomorrow. (British Airways sẽ tổ chức thêm một chuyến bay tới London vào ngày mai.)

  • Ý nghĩa: Tăng cân. Để diễn đạt về việc tăng cân, lên cân, chúng ta dùng cấu trúc put on weight. 

Ví dụ: She eats a lot but she never puts on weight. (Cô ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ tăng cân.)

  • Ý nghĩa: Đun nấu

Ví dụ: She immediately put the kettle on. (Cô ấy đun bình nước ngay lập tức.)

  • Ý nghĩa: Cá cược, cá độ. 

Ví dụ: I’ll put a bet on for you. (Tôi sẽ đặt cược vào bạn.)

Put out

  • Ý nghĩa: Dập tắt hoặc tắt đi một vật đang cháy hoặc đốt. (dập lửa)

Ví dụ: He quickly put out the fire in the kitchen. (Anh ấy nhanh chóng dập tắt đám cháy trong nhà bếp.)

  • Ý nghĩa: Thông báo, tuyên bố.

Ví dụ: The news agency put out a statement from the Prime Minister. (Hãng thông tấn đưa ra tuyên bố của Thủ tướng.)

  • Ý nghĩa: Tắt đèn

Ví dụ: They put out the light and went to bed. (Họ tắt đèn và lên giường đi ngủ.)

  • Ý nghĩa: Làm phiền ai

Ví dụ: I’m so sorry, but would it put you out terribly if I asked for a ride to the airport? (Tôi xin lỗi, nhưng liệu có làm phiền bạn không nếu tôi nhờ bạn chở ra sân bay?)

Các định nghĩa của phrasal verb Put out
Các định nghĩa của phrasal verb Put out
  • Ý nghĩa: Loại ai, đánh bại ai (dùng trong thể thao)

Ví dụ: The underdog team played a fantastic game and managed to put out the defending champions. (Đội bóng yếu hơn đã chơi một trận đấu tuyệt vời và đánh bại được nhà đương kim vô địch.)

  • Ý nghĩa: Chìa tay, đưa tay ra, giơ tay.

Ví dụ: Seeing her friend across the crowded room, she put out her hand and waved enthusiastically. (Nhìn thấy bạn mình băng qua căn phòng đông đúc, cô đưa tay ra vẫy nhiệt tình.)

Put through

  • Ý nghĩa: Nối máy

Ví dụ: Can you put me through to the customer service department, please? (Bạn có thể nối máy tôi với bộ phận dịch vụ khách hàng không?)

  • Ý nghĩa: Khiến ai phải trải qua một trải nghiệm không dễ chịu. 
S + put + sb + through

Ví dụ: She wouldn’t want to put them through such a tough experience. (Cô ấy sẽ không muốn bắt họ phải trải qua một trải nghiệm khó khăn như vậy.)

Put up

Ý nghĩa: Treo lên hoặc đặt lên một vị trí cao hơn.

Ví dụ: They put up a new sign outside the building. (Họ treo một biển báo mới bên ngoài tòa nhà.)

Ngoài ra, chúng ta còn có cụm Put up with, có nghĩa là chịu đựng ai, cái gì.

Put up with sb/sth

Ví dụ:

  • It’s hard to put up with her bad habit. (Thật khó để chịu đựng những thói xấu của cô ấy.)
  • I can’t put up with him anymore. (Tôi không thể chịu đựng được anh ta nữa.)

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng Put up với nghĩa là ở nhờ đâu đó, cho ai đó ở lại qua đêm.

S + put + sb + up: Cho ai đó ở nhờ, ở lại
S + put up + somewhere: Ở lại qua đêm ở đâu đó

Ví dụ:

  • Can you put me up for a few days? (Cậu cho tớ ở nhờ vài ngày được không?)
  • They decided to put up for the night at the neareast motel. (Họ quyết định qua đêm ở nhà trọ gần nhất.)

Chúng ta còn có Put up với nghĩa là tăng giá.

Ví dụ:

  • You should put up the price of your house plants. People are willing to pay for such beautiful plants. (Cậu nên tăng giá mấy cái cây trồng trong nhà. Mọi người sẵn sàng trả cho mấy cái cây đẹp như vậy lắm.)
  • The government put up the taxes to 20%. (Nhà nước tăng thuế lên 20%.)

Cuối cùng, Put up còn mang nghĩa là từ chối, chống lại, chống cự.

  • The protestors put up strong resistance to the new law. (Những người biểu tình mạnh mẽ chống lại đạo luật mới.)
  • The company decided to put up a legal fight against the accusation. (Công ty chống trả bằng một cuộc chiến pháp lý với những lời buộc tội.)

Bài tập với phrasal verb Put 

Sau khi đã nắm vững cách sử dụng các phrasal verb với Put, bạn hãy làm bài tập sau để kiểm tra kiến thức của mình nhé!

Bài tập về Phrasal verb với Put
Bài tập về Phrasal verb với Put

Đáp án:

  1. Put on
  2. Put in
  3. Put up
  4. Put up
  5. Put away
  6. Put
  7. Put aside
  8. Put down
  9. Put forward
  10. Putting off

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các phrasal verbs với Put và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy thực hành và áp dụng chúng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ