Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Đầy Đủ Nhất

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có phải thứ bạn đang tìm kiếm? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu lý thuyết và làm bài tập vận dụng tại bài viết này nhé!

Lý thuyết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trước khi làm bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hãy cùng học qua lý thuyết của kiến thức này nhé!

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm đó. Hành động này thường kéo dài và có thể ảnh hưởng đến hành động khác xảy ra sau đó.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng như thế nào?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng như thế nào?

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Loại cấu trúcLoại cấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + had been + V-ingShe had been waiting for him for over an hour when he finally arrived. (Cô ấy đã đợi anh ấy hơn một giờ khi anh ấy cuối cùng cũng đến.)
Phủ địnhS + had not (hadn’t) been + V-ingI hadn’t been studying for very long when I got tired. (Tôi chưa học được bao lâu thì tôi đã mệt.)
Nghi vấnHad + S + been + V-ing?Had you been working for long when I called? (Bạn đã làm việc được bao lâu khi tôi gọi?)
Wh- had + S + been + V_ingHow could you have been forgetting your keys every single day? (Làm thế nào bạn có thể quên chìa khóa của bạn mỗi ngày?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ và kết thúc trước một thời điểm cụ thể

Example: 

  • They had been playing basketball for two hours before it started raining. (Họ đã chơi bóng rổ suốt 2 tiếng trước khi trời mưa.)
  • My mom had been cooking all morning before I got home. (Mẹ tôi đã nấu ăn suốt cả buổi sáng trước khi tôi về nhà.)
  1. Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Example:

  • When I arrived, they had been waiting for 30 minutes. (Khi tôi đến, họ đã chờ đợi 30 phút.)
  • When I woke up, it had been raining for two hours. (Khi tôi thức dậy, trời đã mưa được 2 tiếng.)
  1. Diễn tả lý do cho một hành động trong quá khứ:

Example: 

  • I couldn’t concentrate on studying because I had been worrying about the test. (Tôi không thể tập trung học vì tôi đã lo lắng về bài kiểm tra.)
  • The car broke down because it hadn’t been serviced for a long time. (Chiếc xe bị hỏng vì nó đã không được bảo dưỡng trong một thời gian dài.)
  1. Diễn tả sự tương phản giữa hai hành động trong quá khứ

Example:

  • Even though I had been studying hard, I still didn’t get a high score on the test (Mặc dù tôi đã ôn tập kỹ lưỡng, nhưng tôi vẫn không đạt điểm cao trong bài kiểm tra.)
  • Even though I had been looking everywhere, I still couldn’t find my ring. (Dù đã tìm kiếm khắp nơi, nhưng tôi vẫn không thể tìm thấy chiếc nhẫn của mình.)

XEM THÊM: Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh: Dạng Bài, Cách Làm & Bài Tập

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dưới đây là các dấu hiệu mà bạn có thể dùng để nhận biết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. Các từ nối: Before, After, Until, By the time, When,…

Example:

  • Until she had been waiting for twenty minutes, the bus didn’t arrive. (Cho đến khi cô đợi được hai mươi phút, xe buýt vẫn chưa đến.)
  • By the time I got home, my family had been cooking dinner. (Khi tôi về đến nhà thì gia đình tôi đã đang nấu bữa tối.)
  1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: For, Since, For a long time, All day, All week,…

Example:

  • She had been learning French for a long time before she visited Paris. (Cô ấy đã học tiếng Pháp một thời gian dài trước khi đến thăm Paris.)
  • They had been playing football for two hours before it started raining. (Họ đã chơi bóng đá được hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa.)
  1. Cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: The whole day, The whole week, The whole year, For hours, For days…

Example:

  • The whole class had been studying English grammar for the entire morning. (Cả lớp đã học ngữ pháp tiếng Anh suốt buổi sáng.)
  • She had been waiting at the airport for hours before her flight was announced. (Cô đã đợi ở sân bay hàng giờ trước khi chuyến bay của cô được thông báo.)
  1. Từ ngữ chỉ sự lặp đi lặp lại: Continuously, Repeatedly, Constantly,…

Example:

  • She had been calling her friend repeatedly, but there was no answer. (Cô đã gọi cho bạn mình nhiều lần nhưng không có câu trả lời.)
  • They had been arguing constantly for days before they reached a resolution. (Cô đã gọi cho bạn mình nhiều lần nhưng không có câu trả lời.)
Tự học PC

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Sau khi đã hiểu rõ cấu trúc, hãy cùng làm bài tập quá khứ hoàn thành tiếp diễn sau đây nhé!

Bài tập 1
Bài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 2
Bài tập 3
Bài tập 3
Bài tập 4
Bài tập 4

Đáp án:

Đáp án (1)
Đáp án (1)
Đáp án (2)
Đáp án (2)
Đáp án (3)
Đáp án (3)
Đáp án (4)
Đáp án (4)

Trên đây là bài tập thì quá khứ hoàn thành. Bạn hãy tiếp tục luyện tập để thành thục hơn thì tiếng Anh này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan