Phrasal Verb Take | 10+ Cụm Động Từ Với Take

Phrasal verb Take là một trong những kiến thức ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phrasal verbs với Take và cách sử dụng chi tiết của chúng. Hãy cùng theo dõi với Edmicro nhé!

Các phrasal verbs với Take và cách sử dụng

Có rất nhiều phrasal verbs với Take với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm với chúng. Dưới đây, Edmicro sẽ giới thiệu các phrasal verb phổ biến nhất với Take. Cùng với ví dụ minh họa sinh động để bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng của chúng. 

Take after

Ý nghĩa: Giống ai đó trong gia đình về ngoại hình hoặc tính cách.

Ví dụ: She takes after her mother in looks and personality. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình và tính cách.)

Phrasal verb Take apart

Phrasal verb Take aprt có 2 nghĩa chính, đó là:

  • Tháo ra từng mảnh

He took the clock apart to see how it worked. (Anh ấy tháo đồng hồ ra để xem nó hoạt động như thế nào.) 

  • Phân tích kỹ lưỡng

The critics took his novel apart and found many flaws. (Những nhà phê bình phân tích kỹ tiểu thuyết của anh ấy và tìm ra nhiều sai sót.)

Take away

Cụm động từ này có nghĩa là lấy đi điều gì của ai đó. Ngoài ra, nó còn mang những nghĩa như sau:

  • Mang đi: The waiter took away our plates after we finished eating. (Người phục vụ mang đĩa đi sau khi chúng tôi ăn xong.) 
  • Trừ đi: After calculating the total expenses for the month. I had to take this away from my monthly income to determine my savings. (Sau khi tính tổng chi tiêu trong tháng. Tôi phải trừ số này đi khỏi thu nhập hàng tháng để xác định số tiền tiết kiệm.)
  • Nhớ được, rút ra: What I took away from his speech was that we should never give up. (Điều tôi nhớ từ bài phát biểu của anh ấy là chúng ta không bao giờ nên bỏ cuộc.)
  • Áp giải (đưa ai đó rời khỏi nhà của họ tới những cơ sở như bệnh viện, nhà tù): The police took away the suspect after questioning him for several hours. (Cảnh sát đã áp giải nghi phạm sau khi thẩm vấn anh ta vài giờ.)

Take back

Ngoài nghĩa chính là trả lại, Take back còn mang các nghĩa như sau:

Take back mang nghĩa là trả lại
Take back mang nghĩa là trả lại
  • Trả lại: I don’t like this shirt, I want to take it back to the store. (Tôi không thích cái áo này, tôi muốn trả hàng.) 
  • Rút lại lời nói: I’m sorry, I didn’t mean that. Please take back what I said. (Tôi xin lỗi, tôi không có ý đó. Xin hãy coi như tôi không nói gì.) 
  • Tha thứ: She took him back after he apologized. (Cô ấy tha thứ sau khi anh ấy xin lỗi.)
  • Gợi nhớ lại: The scent of freshly cut grass always takes me back to summer afternoons spent playing catch with my dad in the backyard. (Mùi cỏ mới cắt luôn gợi tôi nhớ lại những chiều hè chơi đuổi bắt với bố sau vườn.)

Take down 

Ý nghĩa: Ghi chép, hạ xuống, đánh bại.

  • Ghi chép: He took down everything the teacher said in his notebook. (Anh ấy ghi chép mọi thứ giáo viên nói vào sổ tay.) 
  • Hạ xuống: They took down the old picture and replaced it with a new one. (Họ hạ xuống bức tranh cũ và thay bằng cái mới.) 
  • Đánh bại: The police finally took down the gang leader after a long chase. (Cảnh sát cuối cùng đánh bại trùm băng đảng sau một cuộc truy đuổi dài.)

Take in 

Take in sẽ mang những ý nghĩa sau: Thu vào, hiểu được, tiếp nhận.

  • Thu vào: She had to take in her dress because it was too big. (Cô ấy phải thu vào váy của mình vì nó quá to.) 
  • Hiểu được: I couldn’t take in all the information he gave me. (Tôi không thể hiểu được tất cả thông tin anh ấy cho tôi.) 
  • Tiếp nhận: They took in a homeless child and treated him like their own son. (Họ tiếp nhận một đứa trẻ vô gia cư và coi như con ruột của họ.)

Take off

Ý nghĩa: Cởi ra, cất cánh, rời khỏi, thành công. 

  • Cởi ra: He took off his coat and hung it on the rack. (Anh ấy cởi áo khoác và treo lên giá.) 
  • Cất cánh: The plane took off on time despite the bad weather. (Máy bay cất cánh đúng giờ mặc dù thời tiết xấu.) 
  • Rời đi: She took off without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.) 
  • Thành công: His career took off after he starred in a blockbuster movie. (Sự nghiệp của anh ấy bùng nổ sau khi anh ấy đóng vai chính trong một bộ phim bom tấn.)

Take on

Ý nghĩa: Đảm nhận, đương đầu, tuyển dụng.

  • Đảm nhận: He took on a lot of responsibilities when he became the manager. (Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm khi trở thành quản lý.) 
  • Đảm đương: She is not afraid to take on any challenge. (Cô ấy không sợ đương đầu với bất kỳ thử thách nào.) 
  • Tuyển dụng: The company is taking on new employees to expand its business. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng kinh doanh.)

Take out

Ý nghĩa: Mang ra ngoài, rút ra, mời ai đó đi chơi.

  • Rút ra: She took out a tissue and wiped her tears. (Cô ấy lấy ra một chiếc khăn giấy và lau nước mắt.) 
  • Đưa ai đó đi chơi: He asked her if he could take her out for dinner. (Anh ấy hỏi cô ấy có thể mời cô ấy đi ăn tối không.)
  • Hạ gục ai: In the action movie, the hero managed to take out the villain. (Trong phim hanh động, anh hùng đã hạ gục kẻ xấu.)

Take over 

Take over mang nghĩa là tiếp quản
Take over mang nghĩa là tiếp quản

Ý nghĩa: Tiếp quản, chiếm lĩnh.

  • Tiếp quản: He took over the company after his father retired. (Anh ấy tiếp quản công ty sau khi cha anh ấy nghỉ hưu.) 
  • Chiếm lĩnh: The rebels took over the city after a fierce battle. (Những kẻ nổi loạn chiếm lĩnh thành phố sau một trận chiến khốc liệt.)

Take up

Cuối cùng, chúng ta có cụm động từ take up với những nghĩa chính như sau:

Bắt đầu một sở thích/sự nghiệp mới

Ví dụ:

  • She took up painting as a hobby. (Cô ấy bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.) 
  • After graduating, she took up a position as a marketing associate at a tech startup. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy bắt đầu làm marketing ở một Startup công nghệ.)

Chiếm không gian/thời gian/công sức

Ví dụ:

  • This sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.) 
  • I don’t want to take up too much of your time, so I’ll make it quick. (Tôi không muốn chiếm quá nhiều thời gian của bạn, vì vậy tôi sẽ nhanh chóng.)

Tiếp nhận điều gì

Ví dụ:

  • Maybe I can take up where you left off and help you understand this math problem. (Có lẽ tôi có thể tiếp tục chỗ bạn bỏ dở và giúp bạn hiểu câu toán này.)
  • During the meeting, Sarah took up the point you raised earlier about the marketing budget. (Trong cuộc họp, Sarah tiếp nhận ý hỏi vừa rồi của bạn về chi phí Marketing.)

Chấp nhận một lời mời, đề nghị, thử thách

Ví dụ:

  • She hesitated for a moment, then took up the dare and attempted the high jump. (Cô ấy ngập ngừng một lúc, rồi cũng chấp nhận thử thách và thực hiện cú nhảy cao.)
  • The company took up her offer to redesign their website, and she’s excited to get started. (Công ty chấp nhận đề nghị thiết kế lại website của cô ấy, và cô rất hào hứng để bắt đầu.)
Tự học PC

Bài tập với phrasal verb Take 

Để có thể ghi nhớ các phrasal verbs với Take một cách nhanh chóng và chính xác, hãy thực hành một số bài tập dưới đây nhé:

Bài tập thực hành các phrasal verb với Take (1)
Bài tập thực hành các phrasal verb với Take (1)

Đáp án

  1. takes after
  2. take apart
  3. take away
  4. take back
  5. take down
  6. take in 
  7. take off
  8. take on
  9. take out
  10. take over
Bài tập thực hành các phrasal verb với Take (2)
Bài tập thực hành các phrasal verb với Take (2)

Đáp án:

1. a             2. a            3. a              4. c             5. b

Vừa rồi là tổng hợp các phrasal verbs thông dụng với Take. Để nâng cao trình độ cũng như tốc độ làm bài, bạn học hãy thường xuyên thực hành và ghi nhớ các kiến thức cũng như các dạng bài tập nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ