Phân Biệt Each Và Every Đơn Giản Nhất

Phân biệt Each và Every như thế nào vẫn luôn là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về các cách phân biệt 2 từ trên một cách đầy đủ nhất nhé!

Each và every là gì?

Each và Every có nghĩa là gì?
Each và Every có nghĩa là gì?

Each

Lượng từ Each thường mang nghĩa là mỗi hoặc từng trong tiếng Việt, được dùng để chỉ riêng sự vật hoặc người như các phần tử riêng lẻ, từng người hoặc từng vật trong một nhóm mà số lượng từ 2 trở lên.

Ví dụ:

  • Each answer given is worth 20 points. (Mỗi đáp án được đưa ra có giá trị là 20 điểm.)
  • Each person in turn shook hand with the principal in the graduation ceremony. (Từng người lần lượt bắt tay với hiệu trưởng trong buổi lễ tốt nghiệp.)
  • I bought twenty books as gift for my students. I gave each of them a gift. (Tôi mua hai mươi quyển sách làm quà cho học sinh của tôi. Tôi tặng mỗi người trong số họ một món.)

Every

Lượng từ Every thường mang nghĩa là mỗi, mọi trong tiếng Việt, được dùng để nói chung đến tất cả các sự vật hoặc người với mục đích nhấn mạnh sự giống nhau của các chúng (cùng nghĩa với all), với số lượng là tất cả.

Ví dụ:

  • Every student in the class is good at English. (Mọi học sinh trong lớp đều giỏi tiếng Anh.)
  • I have to work every day. (Tôi phải đi làm vào mọi ngày.)
  • Every project that is being developed (Mọi dự án đang được phát triển đều có lịch trình và yêu cầu riêng của nó.)

Cách dùng Each và Every

Chúng ta dùng Each và Every như thế nào?
Chúng ta dùng Each và Every như thế nào?

Có nhiều cách dùng Each và Every trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem each và every được sử dụng như thế nào nhé!:

Each dùng thế nào?

Each được sử dụng để nhấn mạnh từng đối tượng hoặc từng đơn vị trong một nhóm. Nó thể hiện sự riêng lẻ và thường được dùng khi muốn tập trung vào từng phần tử riêng biệt. Dưới đây là cách sử dụng Each trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Đứng trước danh từ số ít: Each thường được sử dụng với danh từ số ít để nhấn mạnh sự riêng lẻ của từng thành viên trong một nhóm.

Ví dụ:

  • Each student has a unique ID. (Mỗi học sinh có một mã số riêng.)
  • Each house on the street is painted a different color. (Mỗi ngôi nhà trên phố được sơn một màu khác nhau.)

Kết hợp với đại từ: Each có thể kết hợp với đại từ để diễn tả ý nghĩa từng người hoặc từng vật trong nhóm.

Ví dụ:

  • They each received a certificate. (Họ mỗi người nhận được một giấy chứng nhận.)
  • She asked each of them a question. (Cô ấy hỏi mỗi người trong số họ một câu hỏi.)

Kết hợp với giới từ: Each có thể đi kèm với giới từ để chỉ sự phân bổ hoặc cách thức mà điều gì đó diễn ra.

Ví dụ:

  • The money was divided among each of the participants. (Tiền được chia cho từng người tham gia.)
  • Each of these cakes has a different flavor. (Mỗi chiếc bánh này có một hương vị khác nhau.)

Nhìn chung, Each được dùng khi bạn muốn nói về từng đối tượng riêng biệt trong một nhóm, nhấn mạnh sự cá nhân hoặc sự độc lập của các thành viên trong nhóm.

Every dùng thế nào?

Every được dùng khi bạn muốn nói về toàn bộ các đối tượng trong một nhóm. Nó nhấn mạnh sự tổng quát, chỉ ra rằng mọi thành viên trong nhóm đều có cùng đặc điểm hoặc hành động.

Tập trung vào toàn bộ nhóm: Every chỉ định rằng tất cả các đối tượng trong nhóm đều được bao gồm.

Ví dụ: 

  • Every student in the class has a book. (Mọi học sinh trong lớp đều có sách.)

Thường dùng với số lượng lớn: Every thường được sử dụng khi bạn nói về một nhóm có số lượng lớn hơn.

Ví dụ: 

  • Every person in the city must follow the new rules. (Mọi người trong thành phố phải tuân theo các quy định mới.)

Sử dụng với danh từ số ít: Every thường được dùng với danh từ số ít và động từ cũng ở dạng số ít.

Ví dụ: 

  • Every house in this neighborhood is well-maintained. (Mọi ngôi nhà trong khu phố này đều được bảo trì tốt.)

Cách phân biệt Each và Every

Hai từ này có gì giống và khác nhau?
Hai từ này có gì giống và khác nhau?

Mặc dù cả Each và Every đều có ý nghĩa mỗi hoặc mọi, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt nhất định. Dưới đây Edmicro đã tổng hợp chi tiết những điểm giống và khác nhau giữa Each và Every cho người học dễ theo dõi nhất:

Each và Every giống nhau như thế nào?

Cả Each và every đều có nghĩa là mỗi khi đề cập đến các vật thể hoặc sự việc riêng lẻ được xem xét theo nhóm.

Ví dụ:

  • Each student has a different learning style. (Mỗi học sinh có một phong cách học tập khác nhau.)
  • Every house on the street has a unique design. (Mỗi ngôi nhà trên đường phố đều có thiết kế độc đáo.)

Cả Each và Every đều có thể sử dụng với danh từ số ít đếm được. Khi này, động từ đi sau Each và Every thường chia ở số ít.

Ví dụ:

  • Each book is carefully wrapped in paper. (Mỗi cuốn sách được bọc cẩn thận bằng giấy.)
  • Every child should have access to education. (Mọi trẻ em đều có quyền được tiếp cận giáo dục.)

Sự khác nhau giữa Each và Every

EachEveryVí dụ
Cách sử dụngEach thường được sử dụng khi đề cập đến các vật thể hoặc sự việc được xem xét riêng lẻ và theo thứ tự.Every thường được sử dụng khi đề cập đến tất cả các thành viên của một nhóm mà không theo thứ tự cụ thể.– We examined each document carefully. (Chúng tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng từng tài liệu.)
– Every document must be submitted by the deadline. (Mọi tài liệu phải được nộp trước hạn chót. 
Vị trí trong câuEach có thể đứng một mình trong câu.Every thường đi trước danh từ mà nó bổ nghĩa.– There are five students in the room. Each has a different task. (Có năm học sinh trong phòng. Mỗi người có một nhiệm vụ khác nhau.)
– Every student received a certificate. (Mọi học sinh đã nhận được một giấy chứng nhận.)
Cấu trúc ngữ phápN (số nhiều) + each + V (chia số nhiều)
Each + N (số ít) + V (chia số ít)
Each of N (số nhiều) + V (chia số ít)
Every + N (số ít) + V (chia số ít)– The students each have a book. (Mỗi học sinh đều có một cuốn sách.)
– Each of the students is responsible for a different part of the project. (Mỗi người trong số các học sinh chịu trách nhiệm cho một phần khác nhau của dự án.)
– Every student has their own locker. (Mọi học sinh đều có tủ riêng của mình.)
Tự học PC

Bài tập áp dụng phân biệt Each và Every

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Điền Each hoặc Every vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. ____________ student in the class has a textbook.
  2. She gave a chocolate to ____________ of the children at the party.
  3. ____________ morning, I have a cup of coffee.
  4. The teacher spoke to ____________ student individually.
  5. ____________ of the players scored at least one goal.
  6. ____________ house on this street is painted a different color.
  7. ____________ employee must attend the training session.
  8. He visits his grandmother ____________ week.
  9. ____________ car in the parking lot has a permit.
  10. I wrote a thank you note to ____________ of my friends.

Đáp án

  1. Every
  2. Each 
  3. Every
  4. Each 
  5. Each
  6. Every
  7. Every
  8. Every
  9. Every
  10. Each

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt Each và Every một cách dễ dàng nhất. Hãy thử áp dụng các kiến thức này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro xin chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan