Cấu trúc Such that thường đi kèm với cấu trúc So that. Đây là hai cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững. Hãy cùng Edmicro IELTS tìm hiểu kĩ trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Cấu trúc Such that
Chúng ta sẽ cùng đi qua cả định nghĩa lẫn cách dùng để bạn học tiếp thu kiến thức có hệ thống nhất nhé
Cấu trúc Such that là gì?
Cấu trúc Such that mang nghĩa “quá… đến nỗi mà…”. Người ta dùng cấu trúc này khi muốn bộc lộ cảm xúc, cảm thán đến một sự vật/ sự việc.
Example: The chef prepared such a delicious meal that everyone wanted the recipe. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon đến mức mọi người đều muốn có công thức nấu ăn)
Cách dùng cấu trúc Such that
Such that thường có 2 cấu trúc được dùng phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu ngay bằng bảng bên dưới nhé:
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V + such (a/an) + adj + N + that + S + V | She sang such a beautiful song that the entire audience was mesmerized. (Cô hát một bài hát hay đến nỗi toàn bộ khán giả đều bị mê hoặc) |
Đảo ngữ: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V | Such was the beauty of the landscape that it took our breath away. (Đó là vẻ đẹp của phong cảnh khiến chúng tôi nghẹt thở) Such a stunning sunset was it that we couldn’t resist taking photographs. (Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp đến mức chúng tôi không thể cưỡng lại việc chụp ảnh) |
Cấu trúc So that
Cấu trúc So that cũng có nghĩa tương đồng với Such that. Hãy cùng tìm hiểu ngay định nghĩa và cách dùng cùng Edmicro nhé.
Cấu trúc So that là gì?
Cấu trúc So that cũng mang nghĩa “quá… đến nỗi mà…”. Được dùng khi diễn tả nguyên nhân và kết quả của sự vật/ sự việc trong câu. Thường mang nghĩa cảm thán. Có thể thay thế với cấu trúc Such that.
Example: She ran so quickly that she won the race easily. (Cô ấy chạy nhanh đến nỗi cô ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng)
Cách dùng cấu trúc So that
So that có nhiều cấu trúc hơn Such that. Bạn học cùng ghi chép lại theo bảng dưới đây nhé:
Cấu trúc | Ví dụ |
S + to be + so + adj + that + S + V | The weather is forecasted to be so hot that we plan to spend the day at the beach. (Dự báo thời tiết sẽ nóng đến mức chúng tôi dự định sẽ dành cả ngày ở bãi biển) |
S + động từ chỉ tri giác (feel, taste, look, seem,…) + so + adj + that + S + V | The situation seems so urgent that immediate action is required. (Tình hình có vẻ khẩn cấp đến mức cần phải hành động ngay lập tức) |
S + V + so + adv + that + S + V | She ran so quickly that she won the race easily. (Cô ấy chạy nhanh đến nỗi cô ấy đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng) |
S + V+ so + many/much/few/little + N + that + S + V Many, few: Đi với danh từ đếm được Much, little: Đi với danh từ không đếm được | They spent so little time on the project that the results were unsatisfactory. (Họ dành quá ít thời gian cho dự án nên kết quả không đạt yêu cầu) Nam has so few friends that he often feels lonely. (Nam có rất ít bạn bè nên cậu ấy thường cảm thấy cô đơn) |
S + V + so + adj + a + N đếm được số ít + that + S + V | The puppy was so cute a little creature that everyone wanted to adopt it. (Con chó con là một sinh vật nhỏ dễ thương đến mức mọi người đều muốn nhận nuôi nó. |
Đảo ngữ: Tính từ: So + adj + to be + S + that + S + V Động từ: So + adv + trợ động từ + S + V | So delicious was the food that we decided to order it again the next day.( Món ăn ngon đến mức chúng tôi quyết định gọi lại vào ngày hôm sau) So effortlessly did he solve the problem that others were amazed. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách dễ dàng đến mức những người khác phải ngạc nhiên) |
Cấu trúc tương đương với Such that, So that
Ngoài những cấu trúc kể trên, bạn học có thể tham khảo những cấu trúc sau. Lưu ý rằng cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực nhiều hơn cấu trúc Such that và So that thông thường. Bạn học hãy linh hoạt sử dụng tùy trường hợp nhé.
Too + adj + to V |
Example: The traffic was too congested to reach the airport on time. (Giao thông quá tắc nghẽn để đến sân bay đúng giờ)
Trong trường hợp chủ ngữ giữa các mệnh đề khác nhau:
Too + adj + for sbd + to + V |
Example: The movie was too scary for the young children to watch. (Phim quá đáng sợ đối với trẻ nhỏ)
Bài tập vận dụng
Cùng củng cố lại kiến thức bằng cách vận dụng làm bài tập dưới đây cùng Edmicro nhé:
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc such that và so that. Đây là hai cấu trúc cơ bản mà bạn nên áp dụng nhiều vào giao tiếp hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để hiểu rõ hơn về cấu trúc nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: