Respect Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Respect đi với giới từ gì là câu hỏi chung của rất nhiều người học tiếng Anh. Đây là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thi. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thật kỹ về cấu trúc và cách dùng respect nhé!

Respect là gì?

Respect /rɪˈspekt/ khi là danh từ có nghĩa là sự kính trọng, tôn trọng hoặc sự đánh giá cao

Ví dụ:

  • He has a lot of respect for his elders. (Anh ấy có nhiều sự kính trọng đối với người lớn tuổi.)
  • Their respect for each other grew over time. (Sự tôn trọng của họ dành cho nhau đã tăng lên theo thời gian.)

Respect /rɪˈspekt/ khi là động từ thể hiện hành động kính trọng, tôn trọng hoặc công nhận giá trị của ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • She is respected by all her colleagues. (Cô ấy được tất cả đồng nghiệp kính trọng.)
  • We should respect the opinions of others. (Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác.)

Respect đi với giới từ gì?

Khi sử dụng respect trong tiếng Anh, việc chọn đúng giới từ đi kèm là rất quan trọng để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác. Dưới đây là 4 cách sử dụng respect với giới từ mà Edmicro đã tổng hợp cho bạn.

Respect đi với giới từ gì?
Respect đi với giới từ gì?

Respect for sb/sth

Respect for sb/sth được sử dụng để diễn tả sự kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất của respect với giới từ. 

Ví dụ: 

  • She has a deep respect for her teachers. (Cô ấy có sự kính trọng sâu sắc đối với các giáo viên của mình.)
  • The team showed great respect for the rules. (Đội đã thể hiện sự tôn trọng lớn đối với các quy tắc.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Come Up With – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Respect to sb/sth

Respect to sb/sth ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc mang tính trang trọng. Cụm này có thể diễn tả sự lưu ý đến điều gì đó. Nó cũng thể hiện sự tôn trọng ai đó trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • With respect to your recent request, we regret to inform you that it cannot be fulfilled. (Liên quan đến yêu cầu gần đây của bạn, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng nó không thể được thực hiện.)
  • The policy was changed with respect to new regulations. (Chính sách đã được thay đổi liên quan đến các quy định mới.)
  • She spoke with respect to her colleagues’ contributions. (Cô ấy đã nói với sự tôn trọng đối với những đóng góp của các đồng nghiệp.)

Respect sb/sth as sth

Respect sb/sth as sth được sử dụng khi bạn tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó. Sự tôn trọng này thể hiện trong một vai trò hoặc chức năng cụ thể.

Ví dụ: 

  • The students respect her as their mentor. (Các học sinh tôn trọng cô ấy như là người hướng dẫn của họ.)
  • He is respected as a leader in his community. (Anh ấy được tôn trọng như là một nhà lãnh đạo trong cộng đồng của mình.)

Respect sb/sth for sth

Respect sb/sth for sth diễn tả sự kính trọng đối vì một lý do cụ thể hoặc một phẩm chất đặc biệt.

Ví dụ: 

  • They respect him for his honesty. (Họ tôn trọng anh ấy vì sự trung thực của anh ấy.)
  • She is respected for her dedication to her work. (Cô ấy được kính trọng vì sự cống hiến của mình cho công việc.)

Một số cụm từ khác đi với respect

Ngoài 4 cấu trúc trên, chúng ta còn có thể bắt gặp những cụm từ với cách kết hợp khác của respect: 

Một số cụm từ khác đi vớ respect
Một số cụm từ khác đi vớ respect
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
In respect ofLiên quan đếnThe company made changes in respect of customer feedback. (Công ty đã thực hiện những thay đổi liên quan đến phản hồi của khách hàng.)
With all due respectVới tất cả sự kính trọng (dùng khi sắp sửa không đồng ý hoặc phản biện lại ai đó một cách lịch sự)With all due respect, I think you are mistaken. (Với tất cả sự kính trọng, tôi nghĩ rằng bạn đã sai lầm.)
Out of respect forVì sự kính trọng dành choHe decided to stay silent out of respect for his friend’s privacy. (Anh ấy quyết định giữ im lặng vì sự tôn trọng đối với quyền riêng tư của bạn mình.)
In many respectsTrong nhiều phương diệnIn many respects, eating meat is better. (Trong nhiều phương diện, ăn thịt vẫn tốt hơn.)
In respect of (someone/something)Có liên quan tới (ai/điều gì)In respect of the ceremony, we are still thinking about its meaning. (Liên quan tới lễ kỷ niệm ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về ý nghĩa của nó.)
In respect to (someone/something)Bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì)I have prepared a welcoming gift in respect to the neighbor. (Tôi đã chuẩn bị một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm.)
Pay (one) respect toThể hiện/dành sự tôn trọng vớiHe did not seem to pay her any respect. (Anh ta có vẻ đã không dành cho cô ấy một chút sự tôn trọng nào.)
Pay (one’s) last respectThể hiện sự kính trọng lần cuối (thường dùng trong tang lễ)Many people came to pay their last respects at the funeral. (Nhiều người đã đến để thể hiện sự kính trọng lần cuối tại tang lễ.)

XEM THÊM: Luyện Thi IELTS General – Phương Pháp Và Tài Liệu Từ A – Z

Tự học PC

Bài tập respect đi với giới từ

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn về respect nhé!

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. She has a lot of _______ her parents.

a. respect for

b. respect to

c. respect as

2. The changes were made with _______ the new policy.

a. respect for

b. respect of

c. respect to

3. They respect her _______ a dedicated teacher.

a. as

b. for

c. in

4. He is respected _______ his honesty.

a. as

b. for

c. to

5. The manager’s decision was made with _______ the company’s future goals.

a. respect to

b. respect for

c. respect as

6. In many _______, Vanessa’s idea is better.

a. respect

b. respects

c. respecting

7. In _______ the carnival, we are still thinking about it.

a. respect for

b. respect of

c. respect to

8. I have brought a welcoming gift in _______ the neighbour.

a. respect for

b. respect of

c. respect to

9. He did not seem to pay me any _______.

a. respect

b. respecting

c. respects

10. Many people came to pay their _______ at the funeral.

a. respect

b. respecting

c. last respects

Đáp án:

  1. a. respect for
  2. c. respect to
  3. a. as
  4. b. for
  5. a. respect to
  6. b. respects
  7. b. respect of
  8. c. respect to
  9. a. respect
  10. c. last respects

Trên đây là đáp án cho câu hỏi respect đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết nhất. Edmicro hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn làm tốt hơn trong những bài tập sắp tới. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan