Responsible đi với giới từ gì? Đây là một trong những thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro giải đáp câu hỏi này, cũng như tìm hiểu thêm những kiến thức khác về Responsible nhé!
Responsible đi với giới từ gì?
Sau khi đã nắm được định nghĩa của Responsible, đã tới lúc chúng ta giải đáp câu hỏi Responsible đi với giới từ gì. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, “Responsible” có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau.
Responsible là gì?
Responsible” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có trách nhiệm, có khả năng đưa ra quyết định và hành động một cách tỉnh táo và có suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật có nhiệm vụ hoàn thành một công việc hoặc đảm bảo một điều gì đó.
Ngoài ra, “Responsible” còn có nhiều nghĩa, bao gồm:
- Chịu trách nhiệm: This person is responsible for the project’s success. (Người này chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
- Có khả năng: She is responsible for making important decisions. (Cô ấy có khả năng đưa ra những quyết định quan trọng.)
- Có liên quan: This information is responsible for the current situation. (Thông tin này có liên quan đến tình hình hiện tại.)
Các cấu trúc khác với Responsible
Bên cạnh những cấu trúc Responsible đi kèm giới từ quen thuộc được giới thiệu ở trên. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm các cấu trúc khác với Responsible như sau:
Responsible for + Ving
S + be responsible for + Ving |
- Ý nghĩa: Cấu trúc này mang nghĩa ai đó chịu trách nhiệm cho hành động gì.
- Ví dụ: They are responsible for participating in the club’s activities. (Họ chịu trách nhiệm cho việc tham gia hoạt động CLB.)
Responsible for + Ving
Responsible + to sb + for sth |
- Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm về điều gì trước ai đó.
- Ví dụ: The software engineers are responsible to the project manager for completing the new features on time. (Những kỹ sư phần mềm chịu trách nhiệm trước quản lý dự án để hoàn thành tính năng mới đúng hạn.)
Bài tập áp dụng cho Responsible đi với giới từ gì?
Đáp án
- The manager is responsible for the project.
- I am responsible for looking after the children.
- The company is responsible to its shareholders.
- He is responsible for the accident.
- We are responsible for taking care of the environment.
- The team leader is responsible for the team’s success.
- The company is responsible for the production process.
- The government is responsible for providing education for all children.
- The manager is responsible for a team of 10 employees.
- The company is responsible for the safety of its employees.
Hiểu được ‘Responsible đi với giới từ gì?’ và sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn. Hãy tham khảo bài viết này để nắm vững kiến thức về cách dùng “responsible” và áp dụng thành thạo trong các tình huống khác nhau. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
XEM THÊM