Absent Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chi Tiết Nhất

“Absent đi với giới từ gì” là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh kiếm tìm. Hãy cùng Edmicro giải đáp giúp bạn bằng bài viết hôm nay nhé!

Absent đi với giới từ gì

Absent có thể đi với giới từ “from”. Cùng tìm hiểu kỹ hơn với Edmicro ở bảng dưới đây nhé!

Absent đi với giới từ gì
Absent đi với giới từ gì
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Absent (tính từ) from sthVắng mặt tại đâu đó.Không tồn tại ở đâu đóOlivia was absent from the group chat, missing out on important updates.
(Olivia vắng mặt trong cuộc trò chuyện nhóm, bỏ lỡ những cập nhật quan trọng)
Absent (động từ) yourself from somethingVắng mặt tại nơi lẽ ra phải có mặtRobert had a tendency to absent himself from family gatherings to avoid drama.
(Robert có xu hướng vắng mặt trong các buổi họp mặt gia đình để tránh kịch tính)

Nghĩa tiếng Việt của Absent

Absent vừa là tính từ, động từ và giới từ. Nghĩa của nó chi tiết như sau:

  • Absent (tính từ): vắng mặt, không tồn tại, không có mặt hoặc thẫn thờ, mất tập trung

Example: His absent-mindedness led to the disappearance of important documents.
(Sự đãng trí của anh ấy đã dẫn đến sự biến mất của những tài liệu quan trọng)

  • Absent (động từ): không có mặt, vắng mặt

Example: The CEO had to absent herself from the conference due to an emergency.
(Giám đốc điều hành phải vắng mặt trong cuộc họp vì lý do khẩn cấp)

  • Absent (giới từ): Không có, thiếu vắng

Example: The atmosphere felt incomplete, absent the laughter of children.
(Không khí dường như không trọn vẹn, vắng bóng tiếng cười đùa của trẻ thơ)

Ngoài ra bạn học cũng nên trang bị những từ loại khác của Absent để mở rộng kiến thức.

  • Absence (danh từ): sự vắng mặt, sự không tồn tại, thiếu sót

Example: The absence of sunlight made the room feel cold and gloomy.
(Việc thiếu ánh sáng mặt trời khiến căn phòng có cảm giác lạnh lẽo và u ám)

  • Absently (trạng từ): một cách thiếu tập trung, lơ đãng

Example: Brian absently doodled on a notepad during the phone conference.
(Brian lơ đãng viết nguệch ngoạc vào sổ ghi chú trong cuộc họp qua điện thoại)

Một số cách dùng khác của Absent

Bổ sung thêm những cách dùng khác của Absent cũng rất quan trọng. Cả hai cấu trúc dưới đều dùng theo nghĩa ai đó vắng mặt.

  • Absent + N

Example 1: The team struggled in the absent leadership of their coach. (Đội gặp khó khăn khi thiếu sự lãnh đạo của huấn luyện viên)

Example 2: The classroom felt empty with the absent hum of student chatter. (Lớp học trống vắng khi vắng bóng tiếng trò chuyện của học sinh)

  • Absent +..self/themselves

Example 1: Jason decided to absent himself from the heated argument to maintain peace. (Jason quyết định vắng mặt khỏi cuộc tranh cãi nảy lửa để duy trì hòa bình)

Example 2: Samantha regretted the decision to absent herself from the crucial project meeting. (Samantha hối hận vì quyết định vắng mặt trong cuộc họp dự án quan trọng)

Một số từ đồng nghĩa với Absent

Cùng tiếp tục mở rộng vốn từ bằng các từ vựng có nghĩa tương đồng với Absent sau đây nhé.

Từ vựngNghĩaVí dụ
AwayĐi vắngIsabel is away on vacation, exploring exotic destinations.(Isabel đang đi nghỉ mát, khám phá những điểm đến kỳ lạ)
Off dutyKhông hoạt động, nghỉ làmAlex is off duty for the day, taking a break from work.
(Alex nghỉ làm trong ngày và nghỉ làm)
truantTrốn họcJason was truant from school yesterday without informing anyone.
(Jason đã trốn học ngày hôm qua mà không báo cho ai biết)
Non-attendingKhông tham dựJennifer is marked as non-attending for the class today.(Jennifer được đánh dấu là không tham gia lớp học hôm nay)
UnavailableKhông có sẵn/ Không rảnhSophie is unavailable for the afternoon as she has a doctor’s appointment.
(Sophie không có mặt vào buổi chiều vì cô ấy có cuộc hẹn với bác sĩ)
DistractedPhân tâmEmily is distracted by a personal matter and may not be fully focused on work.
(Emily bị phân tâm vì chuyện cá nhân và có thể không tập trung hoàn toàn vào công việc)
PreoccupiedBận tâmMatthew is preoccupied with a personal issue and may need some space.
(Matthew đang bận tâm đến vấn đề cá nhân và có thể cần chút không gian)
In a world of one’s ownTrong thế giới của riêng mình (ám chỉ sự phân tâm, không chú ý)Robert is in a world of his own, daydreaming about future adventures.
(Robert đang ở trong thế giới của riêng mình, mơ mộng về những cuộc phiêu lưu trong tương lai)
In a brown studyTrầm ngâm suy tưởngOlivia is in a brown study, lost in deep thought about her career path.
(Olivia đang trầm ngâm trong suy tưởng, chìm đắm trong suy nghĩ về con đường sự nghiệp của mình)
Lost in thoughtMải suy nghĩEmily often gets lost in thought while staring out of the office window.
(Emily thường xuyên chìm đắm trong suy nghĩ khi nhìn ra ngoài cửa sổ văn phòng)

Bài tập vận dụng

Đừng quên làm bài tập nhỏ sau để củng cố lại kiến thức về những giới từ đi cùng với Absent bạn nhé.

Bài tập absent đi với giới từ gì
Bài tập absent đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã hỗ trợ bạn giải đáp câu hỏi “Absent đi với giới từ gì”. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết khác tại Edmicro IELTS. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ