Sau giới từ là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh đặc biệt là với những bạn học từ mất gốc. Vậy tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên cũng như tìm hiểu thêm các thông tin khác về giới từ trong tiếng Anh.
Sau giới từ là gì?
Với mục đích làm rõ thông tin về vấn đề hay chủ đề được đề cập tới, đứng sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ và danh động từ. Cách sử dụng của chúng sẽ được Edmicro làm rõ tại bảng dưới đây:
Loại từ đứng sau giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Cụm danh từ | Cụm danh từ đứng sau giới từ giúp nắm rõ được ý nghĩa của câu, đồng thời mang đến tính hiệu quả cao khi triển khai vị trí của giới từ. | We went hiking in the beautiful mountains. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trong những ngọn núi đẹp.) |
Đại từ | Giới từ đứng trước đại từ như: me, him, us, them, her,…Hoặc các đại từ sở hữu như: mine, yours, hers, his, its…Hoặc các đại từ phản thân: myself, yourself, himself,… | I need to borrow a pen from her. (Tôi cần mượn một cây bút từ cô ấy.)I need to return this shirt to its original owner. (Tôi cần phải trả lại chiếc áo này cho chủ sở hữu ban đầu của nó.)I did the work by myself. (Tôi đã hoàn thành công việc bằng chính sức lực của mình.) |
Danh động từ | Danh động từ đứng sau giới từ có chức năng như một danh từ | I’m interested in learning about the latest advancements in technology. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.) |
Chức năng của giới từ
Trong tiếng Anh, giới từ được chia thành 8 loại và mang những chức năng khác nhau trong câu, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay tại bảng dưới đây:
Loại giới từ | Chức năng của giới từ | Ví dụ |
---|---|---|
Giới từ chỉ thời gian | Dùng để miêu tả khoảng thời gian hoặc thời điểm diễn ra một hành động, sự việc | I will meet you at 5 o’clock. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 5 giờ) |
Giới từ chỉ vị trí | Dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác hoặc một sự việc đã xảy ra. | The gifts are inside the box. (Trong hộp có những món quà được gói cẩn thận.) |
Giới từ chỉ xu hướng hành động | Dùng để miêu tả cách một sự vật di chuyển | The train is moving towards the station. (Tàu di chuyển về phía ga.) |
Giới từ chỉ tác nhân | Dùng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó, những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường được sử dụng với cấu trúc bị động, giới từ “by” được dùng cho người và “with” được dùng với vật. | The room was cleaned with a mop. (Căn phòng được dọn dẹp bằng cây lau sàn.) |
Giới từ chỉ cách thức công cụ | Dùng để máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ được dùng phổ biến như by, with, on. Trong đó “by” miêu tả cách thức di chuyển, with và on miêu tả cách sử dụng các thiết bị máy móc. | The carpenter cut the wood by using a saw. (Người thợ mộc đã cắt gỗ bằng cách sử dụng cưa.) |
Giới từ chỉ lý do, mục đích | Sử dụng để diễn tả lý do một sự việc, hành động xảy ra, một số giới từ chỉ lý do, mục đích đó là: for, through, because of, on account of, from. | I studied hard for the exam. (Tôi đã học chăm chỉ vì kỳ thi.) |
Giới từ chỉ quan hệ | Dùng để thể hiện tính sở hữu, sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu, trong đó “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, “with” miêu tả sự đồng hành. | I went to the park with my family. (Tôi đã đi đến công viên cùng với gia đình.) |
Giới từ chỉ nguồn gốc. | Được dùng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay một nơi một sự vật được sinh ra. Các giới từ này thường là from, of. | She is from Vietnam. (Cô ấy đến từ Việt Nam.) |
Xem thêm: Heard Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh? Cách Dùng Và Bài Tập
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách sử dụng của giới từ trong tiếng Anh mà bạn học cần chú ý:
Cách sử dụng của giới từ | Ví dụ |
---|---|
Giới từ đứng sau danh từ | I have a passion for cooking. (Tôi có niềm đam mê với nấu nướng.) |
Giới từ đứng sau động từ to be | The movie is about love. (Bộ phim này là về tình yêu.) |
Giới từ đứng sau động từ | She applied to the university. (Cô ấy đã nộp đơn vào đại học.) |
Giới từ đứng sau tính từ | The dog is fond of playing with children. (Con chó thích chơi đùa với trẻ em.) |
Giới từ đặt trước một đại từ liên hệ trong mệnh đề | The book, which I bought yesterday, is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.) |
Giới từ có thể đặt ở cuối câu bị động | In which country do you live? (Bạn sống ở quốc gia nào?) |
Giới từ được sử dụng trong các câu hỏi bắt đầu bằng: giới từ + whom/ which/ what/ whose/ wherea | The man to whom I spoke is the manager. (Người mà tôi đã nói chuyện là quản lý.) |
Trong các mệnh đề quan hệ, giới từ được đặt trước whom/ which có thể được đưa đến cuối mệnh đề và đại từ quan hệ thường được bỏ. | The student, with whom I collaborated on the project, received an award. (Sinh viên, mà tôi đã hợp tác với em ấy trong dự án, đã nhận được một giải thưởng.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Insist: Khái Niệm, Công Thức Và Cách Dùng
Bài tập ứng dụng sau giới từ là gì?
Bài tập: Tìm giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- He is interested _____ politics.
- I will be there _____ 5 o’clock.
- I’ve been waiting _____ you for an hour.
- The meeting is scheduled _____ next Monday.
- My friend is very passionate _____ cooking.
- The children are playing _____ the park.
- I’m not familiar _____ this area.
- The exhibition runs _____ June to August.
- I’m sorry, I wasn’t aware _____ the deadline.
- The book is based _____ a true story.
Đáp án:
- in
- at
- for
- for
- about
- in
- with
- from
- of
- on
Tại bài viết trên, Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi ở tiêu đề rằng Sau giới từ là gì cũng như cung cấp thêm thông tin cho bạn các kiến thức tổng quát về giới từ. Hy vọng những kiến thức mà Edmicro cung cấp sẽ hỗ trợ bạn phần nào trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: