So far là gì? Sử dụng So far như nào cho đúng? Trong bài viết dưới đây, Edmicro IELTS sẽ giải đáp chi tiết về nội dung kiến thức này. Hãy cùng theo dõi nhé!
So far là gì?
“So far” có nghĩa là “cho đến nay” hoặc “tính đến thời điểm hiện tại”.
Cho đến nay: Diễn tả một sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kéo dài đến hiện tại.
- Ví dụ: So far, I have completed three tasks. (Cho đến nay, tôi đã hoàn thành ba nhiệm vụ.)
Tính đến thời điểm hiện tại: Dùng để nhấn mạnh một kết quả hoặc tình trạng đã đạt được.
- Ví dụ: So far, the project has been successful. (Tính đến thời điểm hiện tại, dự án đã thành công.)
Cách dùng So far
So far thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Báo cáo về tiến độ công việc hoặc dự án | We have made good progress so far. (Cho đến nay, chúng tôi đã đạt được tiến độ tốt.) |
Đánh giá kết quả | So far, this year has been much better than last year. (Cho đến nay, năm nay đã tốt hơn nhiều so với năm ngoái.) |
Tóm tắt một sự kiện | So far, the meeting has been productive. (Cho đến nay, cuộc họp đã diễn ra hiệu quả.) |
Nhấn mạnh một sự thật | So far, there is no evidence to support your claim. (Cho đến nay, không có bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố của bạn.) |
Lưu ý:
- So far thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense).
- So far có thể được thay thế bởi các cụm từ khác như “up to now”, “up to this point”, “thus far”, “until now”, “up to the present”.
Có thể bạn quan tâm: Phrasal Verb Là Gì? | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Các cấu trúc thông dụng với So far
So far có thể được kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Một số cấu trúc tương tự với So far
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ nội dung về So far. Hi vọng bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản và trả lời được câu hỏi “So far là gì”. Hãy theo dõi Edmicro IELTS trong những bài viết tiếp theo nhé.
XEM THÊM