Set Up là gì có lẽ là câu hỏi của nhiều người học mới học tiếng Anh. Đây là từ vựng thông dụng trong giao tiếp. Tuy nhiên cũng dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng sai ngữ cảnh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ trong bài viết hôm nay nhé!
Set Up Là Gì? Định nghĩa và cách dùng
Chúng ta sẽ đi qua cả ý nghĩa lẫn cách dùng để hiểu rõ Set Up là gì. Bạn học hãy chuẩn bị giấy bút để ghi chép cùng Edmicro nhé.
Định nghĩa Set Up
Set Up là một phrasal verb (cụm động từ) có nhiều nghĩa phụ thuộc vào từng ngữ cảnh. Cụ thể như sau:
- Mang nghĩa tổ chức, thiết lập, thành lập
Example: They set up a non-profit organization to help underprivileged children.
(Họ thành lập một tổ chức phi lợi nhuận để giúp đỡ trẻ em khó khăn)
- Mang nghĩa sắp xếp sự kiện, chuẩn bị cho hoạt động nào đó
Example: The event organizers spent days setting up the exhibition hall for the art show.
(Người tổ chức sự kiện đã dành nhiều ngày để sắp xếp phòng triển lãm cho sự kiện nghệ thuật)
- Mang nghĩa cung cấp cho ai đó số tiền cần thiết để họ sống
Example: After winning the lottery, Han decided to set up her family for life by investing wisely.
(Sau khi trúng xổ số, Hân quyết định cung cấp đủ số tiền cho gia đình bằng cách đầu tư một cách thông minh)
- Mang nghĩa cài cắm, gài bẫy (theo hướng không trang trọng)
Example: The kids set up a prank to surprise their teacher.
(Bọn trẻ gài một cái bẫy bất ngờ cho giáo viên)
Cách dùng Set Up
Set Up hoạt động như một cụm động từ. Nó có thể sử dụng cả dạng chủ động hoặc bị động. Thông thường bạn sẽ thấy hai cấu trúc thường thấy sau:
To set up sth/ To set sth up |
Cấu trúc này sử dụng với ý nghĩa thành lập, tổ chức, sắp xếp điều gì đó. Bạn học có thể linh hoạt sử dụng cả hai cách với ngữ nghĩa không hề thay đổi.
Example: The team worked together to set up a charity event for the local community.
(Đội ngũ làm việc cùng nhau để tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương)
To set sbd up/ To be set up |
Cấu trúc này sử dụng với ý nghĩa gài bẫy, sắp đặt (theo ý xấu). Lưu ý rằng chỉ sử dụng với văn không mang nghĩa trang trọng.
Example: The detective suspected that the crime scene had been set up to mislead the investigation.
(Thanh tra nghi ngờ rằng hiện trường tội ác đã được sắp đặt để lạc hướng cuộc điều tra)
Định nghĩa và cách dùng của Set-up và Setup
Set Up thường xuyên bị nhầm lẫn với Set-up và Setup. Hãy cùng tìm hiểu kỹ định nghĩa và cách dùng của hai từ trên với Edmicro ngay nhé.
Định nghĩa Set-up và Setup
Set-up hay Setup đều là danh từ, chỉ khác nhau ở cách viết. Bạn học có thể linh hoạt sử dụng cả hai. Ngữ nghĩa của nó có sự tương đồng với cụm động từ Set up. Chi tiết cùng tìm hiểu ngay ở phần dưới nhé
Cách dùng Set-up/ Setup
Set-up (Setup) là danh từ nên nó được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Dưới đây sẽ là những ví dụ ứng với từng ngữ nghĩa.
- Mang nghĩa sắp xếp, sắp đặt cái gì đó
Example: The set-up of the conference room included a projector, screen, and comfortable seating.
(Sự sắp xếp trong phòng họp bao gồm máy chiếu, màn hình và ghế ngồi thoải mái.)
- Mang nghĩa giai đoạn khởi đầu của một doanh nghiệp, dịch vụ nào đó
Example: The company’s setup involved hiring experienced professionals to ensure success from the beginning.
(Sự thiết lập của công ty liên quan đến việc tuyển dụng những chuyên gia giàu kinh nghiệm để đảm bảo sự thành công từ đầu)
- Mang nghĩa thiết bị/ máy móc phục vụ mục đích nào đó
Example: The audiovisual setup for the event ensured clear communication.
(Thiết bị âm thanh hình ảnh cho sự kiện đảm bảo giao tiếp rõ ràng)
- Mang nghĩa sự sắp đặt, gài bẫy
Example: The setup involved hiding behind the door and surprising the unsuspecting friend.
(Sự sắp đặt bao gồm việc trốn ở cửa và làm người bạn không chút nghi ngờ kia bất ngờ)
Cách phân biệt Set Up, Set-up, Setup
Vậy làm cách nào để phân biệt các từ trên khi ngữ nghĩa quá giống nhau? Bạn học hãy tham khảo bảng so sánh ngay sau đây nhé:
Cách phân biệt | Set Up | Set-up/ Setup |
Loại từ | Cụm động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | Thiết lập theo trình tự nhất định để giải quyết vấn đề | Cá nhân/ tổ chức triển khai kế hoạch một vấn đề cụ thể nào đó Thường dùng khi nói về một hệ thống đã được thiết lập từ trước |
Ví dụ | He wants to set up a weekly schedule to better organize his work and personal life. (Anh ấy muốn thiết lập một lịch trình hàng tuần để tổ chức công việc và cuộc sống cá nhân một cách tốt hơn) | The wedding set-up featured elegant decorations, flowers, and a beautifully arranged banquet. (Bàn cưới được sắp xếp với trang trí tinh tế, hoa và một bữa tiệc được bày trí đẹp mắt) |
Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, bạn hãy cùng Edmicro kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Answers:
Trên đây là những thông tin bạn cần biết để trả lời câu hỏi Set up là gì. Đừng quên đọc thêm những bài viết hữu ích khác của Edmicro. Chúc bạn học tốt.
Xem thêm: