Take A Break là gì? Cách dùng ra sao? Nó đóng vai trò gì trong câu? Tất cả câu hỏi đó sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này. Bạn học hãy cùng khám phá với Edmicro nhé!
Take a break là gì?
Để trả lời câu hỏi take a break là gì. Edmicro sẽ trích định nghĩa trong từ điển Cambridge. Take a break là một collocation có nghĩa dừng làm việc gì đó trong thời gian ngắn. Thông thường là để nghỉ ngơi, ăn uống.
Example: After studying for hours, she decided to take a break and go for a short walk.
(Sau khi học suốt mấy giờ đồng hồ, cô ấy quyết định nghỉ ngơi và đi dạo một lúc)
Một số từ đồng nghĩa bao gồm:
- Take a rest (Collocation – Nghỉ để thư giãn)
- Let one’s hair down (idiom – Nghỉ xả hơi)
Cấu trúc và cách sử dụng Take a break
Cách dùng của Take a break tương đối đơn giản. Là một collocation, nó có thể đi với tất cả các thì, câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. Tuy nhiên lưu ý rằng:
- Luôn phải để ý chia thì của động từ “take”
- Take a break không dùng trong câu bị động. Bản thân collocation này đã bao gồm tân ngữ “break” nên không có sự vật/ sự việc nào tác động bởi hành động đó được
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Edmicro đi qua những ví dụ cụ thể:
Thì hiện tại | The students take a break between classes to relax and socialize. (Học sinh nghỉ giữa giờ các buổi học để thư giãn và giao lưu với nhau) |
Thì quá khứ | During our road trip last summer, we took breaks at scenic spots to capture photos. (Trong chuyến đi đường hè năm ngoái, chúng tôi nghỉ ngơi tại những địa điểm đẹp để chụp ảnh) |
Thì tương lai | Next weekend, she will take a break and visit her family. (Cuối tuần tới, cô ấy sẽ nghỉ ngơi và thăm gia đình) |
Câu khẳng định | Let’s take a break and grab a snack before continuing with our work. (Cùng nghỉ ngơi và ăn đồ ăn nhẹ trước khi tiếp tục công việc nào) |
Câu phủ định | They don’t usually take breaks during their intense training sessions. (Họ thường không nghỉ ngơi trong các buổi tập huấn căng thẳng) |
Câu nghi vấn | Do you take a break every two hours during your work shift? (Bạn có nghỉ ngơi mỗi hai giờ trong ca làm việc không?) |
Phân biệt Take a break và Get some rest
Thông thường thí sinh sẽ nhầm giữa “Take a break” và “Get some rest”. Hai cụm từ này có nghĩa tương đồng. Tuy nhiên vẫn có điểm khác biệt trong ngữ cảnh dùng. Vậy phân biệt thế nào cho đúng? Bạn học hãy tham khảo ngay dưới đây nhé:
Take a break | Get some rest | |
Ý nghĩa | Nghỉ ngơi một lát rồi sẽ quay lại việc đang làm | Nghỉ ngơi nói chung. Thường dùng khi thấy ai đó trông mệt mỏi/ không đủ sức làm tiếp nữa |
Ví dụ | I usually take a break at noon to have lunch. (Tôi thường nghỉ ngơi vào buổi trưa để ăn trưa) | You look exhausted after a long day of work. Why don’t you go home and get some rest? (Bạn trông mệt mỏi sau một ngày làm việc dài. Sao bạn không về nhà và nghỉ ngơi chút?) |
Phân biệt Take a break và Make a break
Về mặt chữ, take a break và make a break có sự tương đồng. Tuy nhiên, nghĩa của 2 collocation này hoàn toàn không giống nhau.
Take a break | Make a break | |
Ý nghĩa | Nghỉ ngơi một lát rồi sẽ quay lại việc đang làm | Trốn thoát, mang nghĩa đột ngột chạy đi và cố gắng thoát ra. |
Ví dụ | I’ve been working for hours. I need to take a break. (Tôi đã làm việc hàng giờ liền. Tôi cần nghỉ ngơi một chút.) → Công việc đang làm kéo dài hàng giờ. Hoạt động take a break chính là khoảng nghỉ chen giữa. | The prisoners made a break for freedom. (Các tù nhân đã trốn thoát để được tự do.) → Các tù nhân phải ở trong tù, nhưng đột ngột trốn chạy và cố gắng thoát ra. |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra lại kiến thức về Take a break qua bài tập sau nhé!
Đáp án:
Bài viết đã giải đáp thắc mắc về Take a break là gì. Bạn học hãy thường xuyên sử dụng để thực hành nhuần nhuyễn hơn nhé!
Xem thêm: