So sánh càng càng là cách so sánh kép phổ biến trong tiếng Anh. Tuy vậy nhưng kiến thức của nó tương đối phức tạp và dễ sai. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong bài viết hôm nay nhé!
So sánh càng càng là gì?
So sánh càng càng là cấu trúc so sánh kép hay còn được biết đến là “the more…the more/the less” . Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự tăng dần của sự vật/ sự việc A kéo theo sự tăng dần của sự vật/ sự việc B. Cũng vì vậy mà nó mang nghĩa “Càng…, càng…”
Example: The more books you read, the more knowledge you gain.
(Bạn càng đọc nhiều sách thì bạn càng có nhiều kiến thức)
Các cấu trúc so sánh càng càng
Tại đây Edmicro đã tổng hợp những cấu trúc thường gặp nhất. Lưu ý rằng theo sau có thể là tính từ dài, trạng từ dài, mệnh đề hoặc danh từ.
The more…, the more…
Cấu trúc mang nghĩa “Càng nhiều…, càng nhiều…”. Chi tiết như bảng sau:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ/ trạng từ dài | The more + adj/adv + S + V…, the more + adj/adv + S + V | The more carefully you plan, the more smoothly the project progresses. (Bạn lập kế hoạch càng cẩn thận thì dự án càng tiến triển suôn sẻ) |
Với danh từ | The more + N + S + V…, the more + N + S + V… | The more practice a musician gets, the more skillful they become. (Càng luyện tập nhiều, nhạc sĩ càng trở nên khéo léo hơn) |
Với mệnh đề | The more + S + V…, the more + S + V… | The more you exercise, the more energized you feel.(Càng tập thể dục, bạn càng cảm thấy tràn đầy năng lượng) |
The more…, the less…
Cấu trúc mang nghĩa “Càng nhiều…, càng ít…”. Cụ thể như sau:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Với tính từ/ trạng từ dài | The more + adj/adv + S + V…, the less+ adj/adv + S + V | The more stressed you are, the less productive you become. (Bạn càng căng thẳng, bạn càng làm việc kém hiệu quả) |
Với danh từ | Danh từ vế sau không đếm được: The more + N + S + V…, the less + N + S + V… Danh từ vế sau đếm được: The more + N + S + V…, the fewer + N + S + V… | The more information a document contains, the less clarity it may have. (Tài liệu càng chứa nhiều thông tin thì nó càng kém rõ ràng) The more projects on your plate, the fewer hours you can dedicate to each. (Càng có nhiều dự án, bạn càng có ít thời gian dành cho mỗi dự án) |
Với mệnh đề | The more + S + V…, the less + S + V… | The more you procrastinate, the less time you have for quality work. (Bạn càng trì hoãn, bạn càng có ít thời gian cho công việc có chất lượng) |
Tùy vào mục đích, bạn có thể đảo thành the less, the more với nghĩa “càng ít…, càng nhiều”. Cấu trúc không có sự thay đổi.
Example: The less clutter you have on your desk, the more organized and focused you can be.
The more…, the adj/adv-er…
Cấu trúc sử dụng được với cả tính từ/ trạng từ ngắn lẫn dài. Ý nghĩa vẫn là “càng…, càng…”
Cấu trúc | Ví dụ |
The more + adj/adv dài + S + V…, the adj/adv ngắn – er + S + V… | The more exhaustively you study the material, the easier the exam appears to be. (Bạn càng nghiên cứu tài liệu kỹ lưỡng thì kỳ thi càng có vẻ dễ dàng hơn) |
The adj/adv ngắn – er + S + V…, the more + adj/adv dài + S + V… | The shorter the meeting, the more focused and productive the discussions tend to be. (Cuộc họp càng ngắn thì các cuộc thảo luận càng tập trung và hiệu quả hơn) |
The less…, the adj/adv-er
Cấu trúc này tương tự với cấu trúc trên. Ý nghĩa đảo ngược thành “Càng ít…, càng ít…”
Cấu trúc | Ví dụ |
The less + adj/adv dài + S + V…, the adj/adv ngắn – er + S + V… | The less exhaustively you research the topic, the easier it is to grasp the main points. (Bạn càng nghiên cứu chủ đề càng ít thì bạn càng dễ nắm bắt được những điểm chính) |
The adj/adv ngắn – er + S + V…, the less + adj/adv dài + S + V… | The faster you respond to emails, the less time wasted on follow-up inquiries. (Bạn trả lời email càng nhanh thì càng ít lãng phí thời gian cho các yêu cầu tiếp theo) |
Các cấu trúc khác
Ngoài những cấu trúc so sánh càng càng ở trên. Dưới đây là một số cấu trúc ít phổ biến hơn mà bạn học có thể tham khảo thêm.
Cấu trúc | Ví dụ |
Adj/ Adv-er and Adj/ Adv-er | The child became happier and happier with each passing day. (Đứa trẻ càng ngày càng hạnh phúc hơn) |
More and more + Long adj/ adv | The concert grew more and more enchanting with every musical arrangement.(Buổi hòa nhạc ngày càng trở nên mê hoặc hơn theo từng cách sắp xếp âm nhạc) |
Idiom liên quan tới so sánh càng càng
Khi nhắc đến so sánh càng càng, idiom thường xuyên được nhắc đến kèm theo là: the more the merrier, The adj-er, the adj-er.
The more the merrier có nghĩa “càng đông càng vui”. Thường được dùng khi nhiều người tham gia vào một bữa tiệc/ hoạt động nào đó. Ngoài ra còn có thể hiểu theo nghĩa “càng nhiều cái gì thì càng tốt”
Example:
- Planning a party dinner? Invite everyone you know—the more, the merrier! (Lên kế hoạch cho một bữa tiệc tối sao? Mời tất cả mọi người bạn biết đi—càng đông, càng vui!)
- We’re planning a surprise party for Lisa, and when it comes to decorations, the more, the merrier. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho Lisa, và về vấn đề trang trí thì càng nhiều càng tốt)
The adj-er, the adj-er
The + tính từ so sánh hơn…, the + tính từ so sánh hơn … |
---|
Ví dụ:
- The taller you are, the easier you can reach the top shelf. (Càng cao, bạn càng dễ dàng với tới kệ trên cùng.)
- The colder it gets, the more clothes we need to wear. (Trời càng lạnh, chúng ta càng cần mặc nhiều quần áo hơn)
Ngoài ra, chúng ta còn có câu nói nổi tiếng của nhà vật lý học Albert Einstein: “The more I learn, the more I realize how much I don’t know”. Càng học nhiều, có nhiều kiến thức, chúng ta càng nhận ra còn vô vàn điều mình chưa biết. Vì thế, hãy cố gắng bổ sung, mở rộng vốn hiểu biết của bản thân mỗi ngày, không ngừng học hỏi.
Bài tập vận dụng
Hãy cùng củng cố lại những kiến thức vừa học bằng bài tập sau đây nhé.
Đáp án:
- More faster → faster
- Lesser → less
- Most → more
- More healthier → healthier
- The easiest → the easier
Trên đây là tất cả những kiến thức bạn cần biết về so sánh càng càng. Đây là cách so sánh rất hay và nâng cao. Bạn học hãy thường xuyên sử dụng để hiểu rõ cấu trúc hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: