So sánh hơn trong tiếng Anh là công thức được sử dụng thường xuyên khi so sánh các sự vật, sự việc với nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé.
So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc này dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc có tính chất, thuộc tính, chất lượng khác nhau. Đây là cách viết câu thường xuyên trong IELTS Writing Task 1 mà bạn học nên lưu ý.
Example: Tom speaks English more fluently than his brother. (Tom nói tiếng Anh trôi chảy hơn anh trai mình)
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh thường đi với tính từ và trạng từ. Tùy thuộc vào loại từ mà nó cũng có công thức khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay nhé
Đối với tính từ, trạng từ ngắn
Tính từ, trạng từ ngắn là những từ có 1 âm tiết. Ngoài ra những từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng đuôi -et, -ow, -le-, -er cũng được tính. Những từ này sẽ được dùng với công thức:
S + V + adj/adv ngắn + er + than + N/ Pronoun |
Example:
- The train travels faster than the bus. (Tàu hỏa di chuyển nhanh hơn xe buýt)
- Nick studies more efficiently than his classmates. (Nick học tập hiệu quả hơn các bạn cùng lớp)
Lưu ý:
- Tính từ có kết thúc bằng đuôi y → Đổi thành i + er
Example: Easy → Easier, Tiny → Tinier
- Tính từ kết thúc bằng phụ âm trước đó là nguyên âm → Gấp đôi phụ âm + er
Example: Big → Bigger
- Một số dạng bất quy tắc:
Từ vựng | So sánh hơn |
Good | Better |
Bad | Worse |
Ill | Worse |
Late | Later |
Many | More |
Much | More |
Little (chỉ kích cỡ) | Littler |
Little (chỉ số lượng) | Less |
Old (chỉ người/vật) | Older |
Old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | Elder |
Far (chỉ khoảng cách) | Farther |
Far (chỉ mức độ) | Further |
Đối với tính từ, trạng từ dài
Tính từ và trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở đi (trừ những trường hợp kể trên). Khi đó chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
S + V + more + adj/ adv dài + than + N/ Pronoun |
Example:
- The dress is more elegant than the one she wore yesterday. (Chiếc váy này thanh lịch hơn chiếc váy cô mặc hôm qua)
- The speaker talks more passionately than others. (Người nói nói nhiệt tình hơn những người khác)
Lưu ý: Tính từ có kết thúc bằng đuôi ly → Giữ nguyên đuôi -y+ thêm “more” ở trước
Example: Sadly → More sadly
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh đặc biệt
So sánh hơn trong tiếng Anh còn 2 cấu trúc mở rộng khác. Hãy cùng Edmicro đi qua cách dùng và ví dụ ở dưới đây nhé.
So sánh bội số
Ta sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả vật A hơn bao nhiêu lần vật B. Cấu trúc là:
S + V + số lần + as + adj/adv + as + N |
Example: The new employee completes tasks twice as efficiently as the previous one. (Nhân viên mới hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả gấp đôi so với nhân viên trước đó)
So sánh kép
Ta sử dụng cấu trúc này khi diễn tả so sánh cấp tiến, mang nghĩa càng – càng. Cấu trúc là:
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V |
Example: The harder you work, the more opportunities you’ll create for yourself. (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng tạo ra nhiều cơ hội cho mình)
Bài tập vận dụng
Cùng áp dụng những kiến thức vừa học vào bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp lý thuyết bạn cần hiểu về so sánh hơn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập và áp dụng thường xuyên để hiểu thêm cấu trúc nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: