So sánh PTE và IELTS? Liệu giữa chúng có gì khác nhau và nên thi chứng chỉ nào? Là những câu hỏi được các bạn học viên đặt ra. Vậy nên, Edmicro sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất để giải đáp những thắc mắc trên ở ngay bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về PTE và IELTS
Trước ta, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem PTE và IELTS là gì trước nhé!
IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Đây là một bài kiểm tra phổ biến được công nhận toàn cầu và thường được yêu cầu cho các mục đích như du học, định cư, và nghề nghiệp.
IELTS có hai loại chính:
- IELTS Academic: Dành cho những người muốn du học, theo học các chương trình đại học hoặc cao học, hoặc làm việc trong môi trường học thuật. Bài thi này tập trung vào các kỹ năng cần thiết để theo học các chương trình học thuật ở các nước nói tiếng Anh.
- IELTS General Training: Dành cho những người muốn đi du học chương trình dưới đại học, định cư hoặc làm việc ở nước ngoài. Bài thi này tập trung vào các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
PTE là gì?
PTE (Pearson Test of English) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế do Pearson tổ chức, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Hiện tại, Pearson cung cấp 3 loại bài thi PTE chính:
- PTE Academic: Đây là loại bài thi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng tiếng Anh của những người muốn du học, định cư hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Bài thi này tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho môi trường học thuật và làm việc.
- PTE General: Đây là loại bài thi dành cho những ai muốn đánh giá khả năng tiếng Anh của mình trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài thi này có độ khó thấp hơn so với PTE Academic.
- PTE Young Learners: Dành cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi, bài thi này giúp đánh giá khả năng tiếng Anh của trẻ em một cách vui nhộn và hiệu quả.
Ngoài ra, Pearson còn cung cấp các loại bài thi PTE khác dành cho các mục đích và quốc gia cụ thể:
- PTE Academic UKVI: Dành cho những ai muốn xin visa làm việc hoặc du học tại Anh.
- PTE Home: Dành cho những ai muốn xin visa di cư theo gia đình hoặc định cư tại Anh.
Xem thêm: Listen Carefully: Sách Luyện Nghe Bứt Phá Band + Tải PDF Free
So sánh sự khác nhau giữa PTE và IELTS
Chúng ta hãy cùng so sánh sự khác nhau giữa PTE và IELTS ở phần dưới đây nhé!
So sánh PTE và IELTS – Tổng quan
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa IELTS và PTE
Tiêu chí | IELTS | PTE |
---|---|---|
Tổ chức | British Council, IDP: IELTS Australia, Cambridge English Language Assessment | Pearson |
Hình thức | Giấy (Paper-based) hoặc Máy tính (Computer-based) | Hoàn toàn qua máy tính |
Loại bài thi | IELTS AcademicIELTS General Training | PTE Academic PTE GeneralPTE Young LearnersPTE Young LearnersPTE Academic UKVI |
Thang điểm | 0-9 | 10-90 |
Thời gian thi | Khoảng 2 giờ 45 phút (không bao gồm phần Nói) | Khoảng 3 giờ |
Thời gian có kết quả | Thường mất khoảng 13 ngày để có kết quả | Thường có kết quả trong vòng 5 ngày |
Lệ phí thi | 4.664.000 VND | 4.100.000 VND |
Tiêu chí đánh giá | – Nghe: 40 câu hỏi dựa trên các đoạn băng – Đọc: 40 câu hỏi, với phần Academic hoặc General – Viết: Hai bài luận – Nói: Phỏng vấn trực tiếp | – Nghe: Các đoạn băng và video, làm nhiều nhiệm vụ tích hợp – Đọc: Văn bản và câu hỏi tích hợp – Viết: Hai bài viết – Nói: Các câu hỏi được ghi âm qua máy tính |
Khu vực chấp nhận | Được công nhận tại hơn 140 quốc gia, bao gồm các nước Anh, Úc, Canada, New Zealand, và nhiều quốc gia khác | Được công nhận tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước sử dụng tiếng Anh và các quốc gia học thuật |
Yêu cầu công nhận | Được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia | Được công nhận tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở các nước sử dụng tiếng Anh và các quốc gia học thuật |
So sánh PTE và IELTS – Cấu trúc bài thi
Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết qua bảng sau đây:
Tiêu chí | IELTS | PTE |
---|---|---|
Nghe (Listening) | – 4 đoạn băng, 40 câu hỏi – Nghe mỗi đoạn chỉ một lần | – 5 phần thi, bao gồm các đoạn băng và video – Thực hiện nhiều nhiệm vụ tích hợp, như nghe và ghi chép |
Đọc (Reading) | – Academic: 3 đoạn văn dài, 40 câu hỏi – General: 3 đoạn văn ngắn hơn, câu hỏi có thể đơn giản hơn | – 2-3 văn bản học thuật, các câu hỏi tích hợp – Câu hỏi có thể yêu cầu bạn đọc và phân tích thông tin |
Viết (Writing) | – Academic: Task 1 mô tả biểu đồ, Task 2 viết luận – General: Task 1 viết thư, Task 2 viết luận | – Integrated: Kết hợp thông tin từ đọc và nghe để viết – Independent: Viết luận phản ánh ý tưởng cá nhân |
Nói (Speaking) | – Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, kéo dài 11-14 phút – Gồm 3 phần: giới thiệu bản thân, thảo luận một chủ đề, thảo luận thêm với giám khảo | – Các câu hỏi được ghi âm qua máy tính – Thực hiện 6 nhiệm vụ, bao gồm trả lời câu hỏi và mô tả hình ảnh |
Xem thêm: Cách Brainstorm IELTS Writing Task 2: Các Kỹ Thuật Hiệu Quả
So sánh PTE và IELTS cái nào khó hơn
Mức độ khó của PTE và IELTS thường phụ thuộc vào kỹ năng cá nhân và phong cách học tập của bạn.
Với PTE:
- Các nhiệm vụ tích hợp và sử dụng máy tính có thể gây khó khăn cho những người không quen với công nghệ hoặc cần nhiều thời gian để làm quen với định dạng bài thi.
- PTE là do máy chấm nên sẽ có nhiều mẹo làm bài hơn cho thí sinh.
- Tổng thời gian thi khoảng 3 giờ. Bài thi PTE có thể yêu cầu xử lý thông tin nhanh hơn và thực hiện nhiều nhiệm vụ trong cùng một phần.
Với IELTS:
- Phỏng vấn trực tiếp và cách tiếp cận truyền thống có thể ít gây áp lực hơn cho những người cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường giao tiếp trực tiếp.
- IELTS là do người chấm nên bài thi IELTS sẽ khó hơn bởi người chấm có thể dễ tính nhưng có thể cũng sẽ khó tính.
- Tổng thời gian thi khoảng 2 giờ 45 phút (không bao gồm phần Nói). Bạn có thời gian riêng biệt cho mỗi phần thi, điều này có thể giúp bạn quản lý thời gian dễ dàng hơn.
Trên đây là những thông tin quan trọng của hai loại chứng chỉ là IELTS và PTE. Nếu còn gì thắc mắc, bạn đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: