So sánh trong tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong đề thi, tài liệu và trở nên vô cùng quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Edmicro sẽ tổng hợp cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết nhất nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Câu so sánh trong tiếng Anh là câu được dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng, thường sử dụng các từ như “as…as,” “than,” hoặc các hình thức so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
Ví dụ:
- So sánh hơn: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai.)
- So sánh nhất: He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)
- So sánh bằng: This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)
Phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài
Cùng Edmicro xem sự khác nhau giữa các tính từ/trạng từ ngắn và dài khác nhau ở điểm gì để chúng mình dễ nhận biết nhé
Phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn
Tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thường có một hoặc hai âm tiết và được dùng để miêu tả danh từ.
Ví dụ:
- Tall (cao)
- Small (nhỏ)
- Happy (vui vẻ)
- Fast (nhanh)
- Hard (khó)
- Well (tốt)
Tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -ow, -er, -et vẫn được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, noble, narrow, clever, quiet,…
Phân biệt tính từ/ trạng từ dài
Tính từ/ trạng từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ những từ đã được xếp vào tính từ ngắn.
Ví dụ:
- Beautiful (đẹp)
- Interesting (thú vị)
- Expensive (đắt)
- Difficult (khó)
- Important (quan trọng)
Xem thêm: Talk About Your Leisure Activities – Tổng Hợp Bài Mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3
Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có ba loại cấu trúc so sánh phổ biến nhất và xuất hiện rất nhiều ở các đề thi cũng như ngữ cảnh trong văn nói, giao tiếp đó là: So sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh hơn nhất.
So sánh bằng (Comparative Equality)
Cấu trúc này dùng để so sánh hai đối tượng với nhau mà không có sự khác biệt.
Cấu trúc:
S + V + as + adj/adv +as + Object/ Noun/ Pronoun |
Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng em trai.)
- He runs as quickly as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh bằng một con báo.)
So sánh hơn (Comparative)
Dùng để so sánh hai đối tượng, với một đối tượng có đặc điểm nổi bật hơn.
Cấu trúc đối với tính từ ngắn:
S + be + adjective/adverb + -er + than + O |
Ví dụ:
- She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai.)
- He runs faster than I do. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
Cấu trúc đối với tính từ dài:
S + be + more + adjective/adverb + than + O |
Ví dụ:
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
- She speaks more clearly than her sister. (Cô ấy nói rõ ràng hơn chị gái.)
So sánh nhất (Superlative)
Cấu trúc đối với tính từ ngắn:
The + adjective + -est + S |
Ví dụ:
- She is the tallest student in the class. (Cô ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
- He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)
Cấu trúc đối với tính từ dài:
The most + adjective + S |
Ví dụ:
- This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã từng đọc.)
- She is the most talented musician in the school. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng nhất trong trường.)
Các dạng so sánh trong tiếng Anh đặc biệt
Bên cạnh 3 cấu trúc so sánh phổ biến Edmicro đã nêu ở bên trên thì còn có những dạng so sánh đặc biệt. Cùng Edmicro tìm hiểu ngay nhé!
So sánh kép (càng – càng)
So sánh kép (càng…càng) trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một sự tương quan giữa hai đặc điểm hoặc trạng thái, với ý nghĩa rằng một cái gì đó càng nhiều thì cái khác cũng càng nhiều.
Cấu trúc:
The + comparative 1 + S1 + V2 + the + comparative 2 + S2 + V2 |
Ví dụ:
- The taller you are, the more you can reach. (Càng cao, bạn càng với được nhiều hơn.)
- The faster you run, the sooner you will arrive. (Càng chạy nhanh, bạn càng đến sớm hơn.)
So sánh bội số
So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một đối tượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn một đối tượng khác một số lần nhất định
Cấu trúc:
S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun |
Ví dụ:
- This book is two times as thick as that one. (Cuốn sách này dày gấp hai lần cuốn kia.)
- He earns three times as much money as she does. (Anh ấy kiếm được gấp ba lần số tiền mà cô ấy kiếm.)
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập vận dụng về các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, kèm theo đáp án chi tiết để bạn có thể luyện tập.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
- My brother is __________ (tall) than I am.
- This book is __________ (interesting) than the last one.
- She is the __________ (good) student in our class.
- This task is __________ (difficult) than I expected.
- He runs __________ (fast) than anyone else in the team.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành câu so sánh phù hợp.
- This car is fast. (faster than)
- My house is small. (smaller than)
- This exam is easy. (easier than)
- He is smart. (smarter than)
- This movie is entertaining. (more entertaining than)
Đáp án:
Bài tập 1:
- taller
- more interesting
- best
- more difficult
- faster
Bài tập 2:
- This car is faster than the other one.
- My house is smaller than yours.
- This exam is easier than the last one.
- He is smarter than his classmates.
- This movie is more entertaining than the previous one.
Như vậy ở bài viết trên, Edmicro đã cung cấp đầy đủ kiến thức về chủ đề so sánh trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn, Edmicro chúc bạn học tốt
Xem thêm: