Spick and span là gì? Spick and span được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về chủ đề này thông qua bài viết dưới đây.
Spick and span nghĩa là gì?
“Spick and span” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sạch sẽ, gọn gàng và ngăn nắp. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một không gian hoặc đồ vật được dọn dẹp rất kỹ lưỡng, không có bụi bẩn hay sự lộn xộn nào.


Ví dụ:
- After spending the whole day cleaning, the house was finally spick and span. (Sau khi dành cả ngày để dọn dẹp, ngôi nhà cuối cùng đã sạch sẽ và gọn gàng.)
- The new restaurant was spick and span, attracting many customers on its opening day. (Nhà hàng mới đã sạch sẽ và ngăn nắp, thu hút nhiều khách hàng vào ngày khai trương.)
Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Nguồn gốc của Spick and span
Cụm từ “spick and span” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Trong đó:
- Spick: có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ “spick” trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là “mới” hoặc “sạch sẽ”. Trong ngữ cảnh này, nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó mới tinh, không bị hư hỏng.
- Span: cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ sự gọn gàng, ngăn nắp. Một số nghiên cứu cho rằng từ này có thể liên quan đến từ “spanne” trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là “được làm sạch” hoặc “được dọn dẹp”.
Cụm từ “spick and span” lần đầu tiên được ghi nhận vào khoảng thế kỷ 16, và ban đầu có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó mới và sạch sẽ. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ thứ gì được dọn dẹp sạch sẽ và gọn gàng.
Đoạn hội thoại sử dụng Spick and span
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại sử dụng thành ngữ “spick and span” giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này
Đoạn hội thoại 1: Nói về một chiếc xe mới được dọn dẹp
A: Did you see Mike’s car? He just had it detailed. (Bạn có thấy xe của Mike không? Anh ấy vừa cho đi tân trang đấy.)
B: Yeah, it looks amazing! It’s spick and span inside and out. (Ừ, trông tuyệt lắm! Trong ngoài đều sạch bóng.)
A: He really takes good care of his vehicles. (Anh ấy thực sự chăm sóc xe rất tốt.)
Đoạn hội thoại 2: Nhận xét về một căn phòng được dọn dẹp
C: Wow, this room looks so different. What did you do? (Wow, căn phòng này trông khác hẳn. Bạn đã làm gì vậy?)
D: I spent the whole morning cleaning. I wanted to get it spick and span before the guests arrive. (Tôi dành cả buổi sáng để dọn dẹp. Tôi muốn dọn dẹp thật sạch sẽ trước khi khách đến.)
C: You did a great job! It looks perfect. (Bạn làm tốt lắm! Trông hoàn hảo đấy.)
Đoạn hội thoại 3: Nói về một nhà hàng sạch sẽ
E: I love eating at this restaurant. It’s always so clean. (Tôi thích ăn ở nhà hàng này. Nó luôn sạch sẽ.)
F: Me too. The kitchen is spick and span, and the staff is very attentive. (Tôi cũng vậy. Nhà bếp sạch bóng, và nhân viên rất chu đáo.)
E: It’s definitely one of the best restaurants in town. (Đây chắc chắn là một trong những nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.)
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với
Từ đồng nghĩa với spick and span:


Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Neat | Được sắp xếp gọn gàng, không lộn xộn. | Her room is always neat and tidy. (Phòng của cô ấy luôn ngăn nắp và gọn gàng.) |
Clean | Không có bụi bẩn, rác rưởi hoặc tạp chất; được dọn dẹp kỹ lưỡng. | The kitchen was clean after the deep cleaning session. (Nhà bếp đã sạch sẽ sau khi được dọn dẹp sâu.) |
Tidy | Được sắp xếp một cách có tổ chức và không lộn xộn. | He likes to keep his desk tidy for better focus. (Anh ấy thích giữ bàn làm việc của mình gọn gàng để dễ tập trung.) |
Immaculate | Rất sạch sẽ và không có bất kỳ lỗi nào; hoàn hảo về mặt vệ sinh. | The hotel room was immaculate when we arrived. (Phòng khách sạn hoàn hảo khi chúng tôi đến.) |
Orderly | Được sắp xếp theo một cách có trật tự và dễ dàng tìm thấy. | The files were arranged in an orderly manner. (Các tài liệu được sắp xếp theo cách có trật tự.) |
Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất
Ngoài các từ đồng nghĩa, hãy cùng học các từ trái nghĩa với spick and span nữa nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Messy | Bừa bộn | The room was messy after the children played. (Căn phòng bừa bộn sau khi bọn trẻ chơi đùa.) |
Dirty | Bẩn thỉu | His clothes were dirty after working in the garden. (Quần áo của anh ấy bẩn thỉu sau khi làm vườn.) |
Untidy | Không gọn gàng | The desk was untidy with papers scattered everywhere. (Bàn làm việc không gọn gàng với giấy tờ vương vãi khắp nơi.) |
Filthy | Cực kỳ bẩn thỉu | The streets were filthy after the heavy rain. (Đường phố cực kỳ bẩn thỉu sau trận mưa lớn.) |
Sloppy | Luộm thuộm, cẩu thả | His work was sloppy and full of mistakes. (Công việc của anh ấy luộm thuộm và đầy lỗi.) |
Disorderly | Lộn xộn, mất trật tự | The files were in a disorderly pile on the floor. (Các tệp hồ sơ nằm lộn xộn trên sàn nhà.) |
Bài tập vận dụng spick and span là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ spick and span nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cụm từ spick and span:
1. The house was very clean after the cleaning service finished.
2. She always keeps her room tidy and organized.
3. After the renovation, the office looked immaculate.
4. The garden was well-maintained and looked beautiful.
5. He made sure everything was neat before the guests arrived.
Đáp án
1. The house was spick and span after the cleaning service finished.
2. She always keeps her room spick and span.
3. After the renovation, the office looked spick and span.
4. The garden was spick and span and looked beautiful.
5. He made sure everything was spick and span before the guests arrived.
Trên đây là phần giải thích chi tiết spick and span là gì. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều kiến thức khác nữa, hãy theo dõi các bài viết của Edmicro nhé!
Xem thêm: