Thán từ trong tiếng Anh được sử dụng thế nào? Có những lưu ý gì khi đặt câu? Hãy cùng Edmicro giải đáp tất cả các câu hỏi đó trong bài viết hôm nay nhé!
Thán từ là gì?
Thán từ là những từ dùng để bộc lộ cảm xúc trong tiếng Anh hằng ngày. Các thán từ thường sẽ đứng riêng và đi kèm với dấu chấm than. Cách sử dụng tương đồng với thán từ ở tiếng Việt.
Example: Wow! What a beautiful sunset! (Ồ! Thật là một hoàng hôn tuyệt đẹp!)
Chức năng của thán từ

Như định nghĩa, thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc. Trong đó bao gồm:
- Thể hiện mệnh lệnh
Example: Hey! Be quiet (Này! Im lặng đi!)
- Thể hiện cảm xúc (ghê sợ, yêu mến, bất ngờ,…)
Example: Oh, I’m so surprised to receive this gift! (Ôi, tôi rất bất ngờ khi nhận được quà này!)
Xem thêm: Cấu Trúc Forget | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Vận Dụng
Một số lưu ý khi sử dụng Interjection
Dưới đây là một số lưu ý khi bạn dùng thán từ trong giao tiếp hằng ngày. Cùng ghi chú lại nhé.
- Interjection trong tiếng Anh có thể sử dụng độc lập. Điều này giúp bạn đỡ nhầm cấu trúc khi dùng.
Example: Oh my God! That’s heartbreaking! (Ôi trời ơi! Thật là một tin đau lòng)
- Không nên dùng Interjection: trong các tài liệu, văn bản, cuộc thi mang đậm tính học thuật. Dùng thán từ sẽ bị đánh giá là không trang trọng
- Nên dùng Interjection: ở các buổi diễn thuyết hoặc giao tiếp hằng ngày để tăng cảm xúc, tình truyền cảm khi giao tiếp.
Một số thán từ thông dụng
Có rất nhiều thán từ trong tiếng Anh. Dưới đây Edmicro xin phép giới thiệu những từ dễ gặp nhất. Bạn học cùng tham khảo nhé.
| Interjection | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Interjection | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Ah | Bày tỏ niềm vui, sự bất ngờ hoặc sự cam chịu | Ah, that’s the reason why it didn’t work! (À, thì ra đó là lý do nó không hoạt động!) |
| Alas | Bày tỏ sự đau buồn, thương hại | Alas, I missed the last train home. (Ôi, tôi lỡ mất chuyến tàu cuối về nhà rồi) |
| Dear | Bày tỏ sự đáng tiếc hoặc bất ngờ | Dear, I’m sorry for what I said earlier. (Bạn thân mến, tôi xin lỗi vì những gì tôi đã nói trước đó) |
| Eh | Bày tỏ sự bất ngờ. Hoặc đặt cuối câu để nhắc lại câu vừa nói với ý nghi vấn | Eh, did you hear about the new cafe opening downtown? (Ơ, bạn có nghe nói về việc mở quán cà phê mới ở trung tâm thành phố không?) |
| Hey | Kêu gọi sự chú ý. Bày tỏ sự bất ngờ, niềm vui | Hey! Let’s go grab some coffee together. (Này! Chúng ta cùng đi uống cà phê nhé) |
| Oh | Bày tỏ sự ngạc nhiên, nỗi đau | Oh, that’s where I left my keys! (Ồ, đó là nơi tôi để chìa khóa!) |
| Uh-huh | Câu đáp lại câu nghi vấn với nghĩa đồng ý | A: Do you hear what she just said? B: Uh-huh (A: Cậu có nghe thấy cô ta vừa nói gì không? B: Có chứ) |
| Bravo | Hoan hô | I’m proud of your achievements, bravo. (Tôi tự hào về thành tích của bạn, hoan hô) |
Xem thêm: Cấu Trúc Remember | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Đầy Đủ
5 nguyên tắc sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Để sử dụng thán từ đúng và tự nhiên trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc cơ bản dưới đây.
Thán từ có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh
- Khi đứng một mình, thán từ thường kết thúc bằng dấu chấm (.), dấu chấm hỏi (?) hoặc dấu chấm than (!).
- Nếu kết hợp với một câu khác, cần ngăn cách bằng dấu phẩy (,).
Ví dụ:
- Wow! That painting is breathtaking.
(Ôi chao! Bức tranh đó thật ngoạn mục.) - Oh no, I left my keys at the office.
(Trời ơi, tôi để quên chìa khóa ở văn phòng mất rồi.)
Đặt ở đầu hoặc cuối câu
Thán từ thường được đặt tự nhiên ở đầu câu để mở đầu cảm xúc, hoặc ở cuối câu để thêm phần nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Geez, that exam was harder than I thought.
(Trời ạ, bài kiểm tra đó khó hơn tôi tưởng.) - You really finished the project on your own, impressive!
(Bạn thực sự hoàn thành dự án một mình sao, tuyệt thật!)
Đặt giữa câu với dấu phẩy hoặc dấu gạch nối
Khi muốn chen cảm xúc vào giữa câu nói, người viết hoặc người nói có thể sử dụng thán từ, ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch nối.
Ví dụ:
- The dinner was—wow—absolutely delicious.
(Bữa tối thật là… ôi chao… ngon tuyệt vời.) - I was about to reply when, oh, the phone rang again.
(Tôi định trả lời thì, ôi, điện thoại lại reo.)
Tránh dùng trong văn bản trang trọng
Trong các bài viết học thuật, báo cáo công việc hoặc văn bản chính thức, tuyệt đối không nên dùng thán từ vì chúng mang tính cảm xúc, suồng sã và thiếu sự khách quan.
Ví dụ không phù hợp trong báo cáo:
- Oops, the data seems inconsistent.
(Ôi, dữ liệu có vẻ không nhất quán.)
Thay vào đó nên viết:
- The data shows some inconsistencies.
(Dữ liệu cho thấy một số điểm không nhất quán.)
Chú ý ngữ điệu để truyền đạt cảm xúc chính xác
Một số thán từ như Ah, Oh, Wow có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Người nói cần kết hợp ngữ điệu và ngữ cảnh để người nghe hiểu đúng cảm xúc.
| Thán từ | Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Ah | Khi thư giãn | Thỏa mãn | Ah, that massage feels wonderful. (À, massage này dễ chịu thật.) |
| Ah | Khi hiểu ra điều gì đó | Nhận ra | Ah, now I see what you mean. (À, bây giờ tôi hiểu ý bạn rồi.) |
| Ah | Khi lúng túng | Khó nói | Ah… I’m not sure I can help with this. (À… tôi không chắc có thể giúp bạn việc này.) |
| Ah ha! | Khi vui mừng vì thành công | Bất ngờ, phấn khích | Ah ha! I finally solved the puzzle. (À ha! Tôi cuối cùng cũng giải được câu đố.) |
Bài tập vận dụng
Cùng thử làm những bài tập cụ thể sau đây để hiểu hơn về ngữ pháp nhé.

Đáp án:

Bài viết đã chia sẻ những kiến thức bạn nên biết về thán từ trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng vào giao tiếp thường xuyên để hiểu ngữ pháp hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

