Thankful đi với giới từ gì? Cấu trúc thankful được ứng dụng trong thực tế như thế nào? Để trả lời những câu hỏi trên, Edmicro sẽ cung cấp những kiến thức trọng tâm nhất về thankful.
Thankful là gì?
“Thankful” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy biết ơn hoặc cảm kích vì điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ hoặc khi có điều gì đó tốt đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ:
- After overcoming numerous challenges, I am truly thankful for the resilience I have developed throughout this journey. (Sau khi vượt qua nhiều thử thách, tôi thực sự cảm thấy biết ơn vì sự kiên cường mà tôi đã phát triển trong suốt hành trình này.)
- As I reflect on my life, I am thankful for the mentors who guided me, their wisdom has shaped my career in ways I could never have imagined. (Khi tôi suy ngẫm về cuộc đời mình, tôi cảm thấy biết ơn những người thầy đã hướng dẫn tôi, trí tuệ của họ đã định hình sự nghiệp của tôi theo những cách mà tôi chưa bao giờ tưởng tượng được.)
Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Thankful đi với giới từ gì?
Thankful đi với giới từ for và to. Với mỗi trường hợp, thankful lại được dùng với một mục đích khác nhau.


Thankful for
Thankful for được dùng để chỉ ra lý do cụ thể mà một người cảm thấy biết ơn. Giới từ “for” giúp kết nối cảm xúc với đối tượng hoặc tình huống mà người nói đang cảm kích.
Ví dụ:
- I am thankful for the support of my friends during difficult times. (Tôi cảm thấy biết ơn vì sự ủng hộ của bạn bè trong những lúc khó khăn.)
- We should always be thankful for the little things that bring joy to our lives. (Chúng ta nên luôn cảm thấy biết ơn vì những điều nhỏ bé mang lại niềm vui cho cuộc sống của chúng ta.)
- She is thankful for the scholarship that allowed her to pursue her dreams. (Cô ấy cảm thấy biết ơn vì học bổng đã giúp cô theo đuổi ước mơ của mình.)
Thankful to
Thankful to được sử dụng khi muốn diễn tả lòng biết ơn đối với một người hoặc một tổ chức cụ thể.
Ví dụ:
- I am thankful to my parents for their unwavering support throughout my life. (Tôi cảm thấy biết ơn bố mẹ vì sự ủng hộ không ngừng nghỉ của họ trong suốt cuộc đời tôi.)
- The community is thankful to the volunteers who dedicated their time to help those in need. (Cộng đồng cảm thấy biết ơn những tình nguyện viên đã dành thời gian để giúp đỡ những người cần.)
- She is thankful to her friends for helping her move into her new apartment. (Cô ấy cảm ơn bạn bè vì đã giúp cô chuyển vào căn hộ mới.)
Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất
Phân biệt Thankful and Grateful
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thankful và grateful:
Tiêu chí | Thankful | Grateful |
---|---|---|
Ý nghĩa | Cảm thấy biết ơn vì một điều tốt đẹp hoặc may mắn đã xảy ra. | Biết ơn sâu sắc và lâu dài vì sự giúp đỡ, lòng tốt hoặc một điều gì đó có giá trị. |
Sắc thái cảm xúc | Mang tính nhất thời, thường gắn với những sự kiện cụ thể. | Mang tính sâu sắc, bền vững và có thể gắn liền với sự thay đổi trong tư duy. |
Mức độ | Nhẹ hơn, thiên về sự vui mừng, hài lòng khi nhận được điều tốt. | Sâu sắc hơn, thể hiện sự trân trọng và ghi nhớ công ơn. |
Ngữ cảnh sử dụng | Khi bày tỏ sự vui mừng, nhẹ nhõm vì tránh được điều không mong muốn hoặc nhận được điều tốt. Ví dụ: I’m thankful for the good weather today. (Tôi biết ơn vì thời tiết hôm nay đẹp.) | Khi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc với ai đó hoặc điều gì có ảnh hưởng tích cực. Ví dụ: I’m grateful for your support during tough times. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong thời điểm khó khăn.) |
Sử dụng với con người | Ít phổ biến hơn khi nói về lòng biết ơn đối với ai đó. Ví dụ: I’m thankful to my parents. (Dùng được nhưng ít phổ biến hơn so với grateful.) | Thường dùng khi thể hiện sự biết ơn đối với người khác. Ví dụ: I’m grateful to my parents for their support. |
Tính trang trọng | Ít trang trọng hơn. | Trang trọng hơn, thể hiện sự trân trọng chân thành. |
Bài tập thankful đi với giới từ gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Chọn “Thankful to” hoặc “Thankful for” để điền vào chỗ trống:
- I am ______ my friends for their support during difficult times.
- She is ______ her parents for all the sacrifices they made for her education.
- We are ______ the volunteers who helped organize the event.
- He feels ______ his mentor for guiding him in his career.
- They are ______ the opportunity to travel abroad this summer.
Đáp án:
- thankful for
- thankful for
- thankful to
- thankful to
- thankful for
Trên đây là phần giải đáp thankful đi vớ giới từ gì. Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác với thankful, hãy liên hệ Edmicro ngay nhé!
Xem thêm: