“Tired đi với giới từ gì” và có cách dùng thế nào? Hãy cùng Edmicro giải đáp những thắc mắc đó trong bài viết hôm nay nhé!
Tired đi với giới từ gì?
Tired có thể đi với 3 giới từ là of, with và from. Hãy cùng xem cách dùng chi tiết tại bảng dưới đây nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + to be tired of + sth/ sbd/ doing | Phát chán, mệt mỏi với ai/ cái gì/ việc làm gì | Lisa is tired of her roommate leaving dirty dishes in the sink. (Lisa cảm thấy mệt mỏi với việc bạn cùng phòng để bát đĩa bẩn trong bồn rửa) |
S + to be tired of + sbd + doing sth | Emily is tired of her roommate always playing loud music late at night. (Emily cảm thấy mệt mỏi với việc bạn cùng phòng luôn mở nhạc ầm ĩ vào đêm khuya) | |
S + to be tired with + sth/ doing sth | Mệt mỏi vì làm gì đó | Tom is tired with the frustration of trying to fix his computer. (Tom cảm thấy mệt mỏi vì thất vọng khi cố gắng sửa máy tính của mình) |
S + to be tired from + sth/ doing sth | Diễn tả sự mệt mỏi của chủ thể là vì một nguyên nhân nào đó | David is tired from dealing with a difficult client.(David cảm thấy mệt mỏi vì phải làm việc với một khách hàng khó tính) |
Tired – Định nghĩa
Tired là tính từ với nghĩa “mệt mỏi”, “nhàm chán” cần được nghỉ ngơi hoặc vì đã quá quen với điều gì đó.
Example: Emily felt tired after staying up late studying for her exams. (Emily cảm thấy mệt mỏi sau khi thức khuya ôn thi)
Một số từ loại khác của Tired mà bạn có thể tham khảo thêm:
- Tired cũng có thể là verb với nghĩa “Mệt mỏi, kiệt sức”
Example: Anna tired of her monotonous job and decided to pursue her passion for painting. (Anna mệt mỏi với công việc đơn điệu và quyết định theo đuổi niềm đam mê hội họa)
- Tiredness (noun): Sự mệt mỏi
Example: Rachel’s tiredness was evident in her slow movements as she prepared dinner after a long day at work. (Sự mệt mỏi của Rachel hiện rõ qua những động tác chậm chạp của cô khi chuẩn bị bữa tối sau một ngày dài làm việc)
Một số từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Tired
Bạn học hãy cùng mở rộng vốn từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Tired bằng bảng tổng hợp dưới đây nhé:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Exhausted | Kiệt sức | Sarah felt exhausted from the long day of moving furniture.(Sarah cảm thấy kiệt sức sau một ngày dài di chuyển đồ đạc) |
Burned out | Cạn kiệt, kiệt sức | Mia decided to take a quick break to recover from feeling burned out after hours of working non-stop. (Mia quyết định nghỉ ngơi nhanh chóng để hồi phục sau cảm giác kiệt sức sau nhiều giờ làm việc không ngừng nghỉ) | |
Drained | Bào mòn | Rachel felt mentally drained after studying for her final exams for days on end. (Rachel cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần sau nhiều ngày ôn thi cuối kỳ) | |
Trái nghĩa | Energetic | Tràn đầy năng lượng | Jack woke up feeling energetic and ready to tackle the day’s challenges. (Jack thức dậy với cảm giác tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đương đầu với những thử thách trong ngày) |
Active | Nhanh nhén, chủ động | Jack enjoyed playing basketball with his friends to stay active and fit. (Jack thích chơi bóng rổ với bạn bè để luôn năng động và khỏe mạnh) | |
Fired up | Trở nên năng động, nhiệt huyết | Emily was fired up after receiving praise for her latest art exhibition. (Emily rất phấn khích sau khi nhận được lời khen ngợi cho buổi triển lãm nghệ thuật mới nhất của mình) | |
Invigorated | Trở nên hăng hái | Emily felt invigorated after a refreshing swim in the ocean.(Emily cảm thấy sảng khoái sau khi bơi lội sảng khoái dưới biển) |
Cách phân biệt Tired và Tiring
Tiring cũng là một tính từ mang nghĩa mệt mỏi. Vậy nó có điểm khác biệt nào so với Tired? Hãy cùng Edmicro khám phá luôn nào!
Cách phân biệt | Tired | Tiring |
Ý nghĩa | Mệt mỏi, kiệt sức | Gây mệt mỏi, kiệt sức |
Cách dùng | Mô tả trạng thái của người/ vật Example: Alice is so tired after a long day at work. (Alice rất mệt sau một ngày dài làm việc) Diễn tả sự nhàm chán, mất hứng Example: Tom is tired of his job (Tom đã chán với công việc của anh ấy rồi) | Mô tả hoạt động hoặc sự việc khiến người ta mệt mỏi: Example: It was a tiring hike. (Đó là một chuyến đi bộ đường dài mệt mỏi) Mô tả người hoặc vật khiến người ta cảm thấy mệt mỏi: Example: Emily can be a bit tiring at times. (Đôi khi Emily có thể khiến người khác mệt mỏi.) |
Bài tập vận dụng
Hãy cùng kiểm tra những kiến thức vừa học bằng bài tập dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng quát kiến thức bạn cần biết để trả lời câu hỏi “Tired đi với giới từ gì”. Đừng quên đọc thêm các cấu trúc khác để mở rộng kiến thức nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm