“Disappointed đi với giới từ gì” là câu hỏi thường gặp với nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ cách dùng ngay tại bài viết dưới đây nhé!
Disappointed đi với giới từ gì?
Disappointed là tính từ với nghĩa “thất vọng”, “buồn vì điều gì đó không xảy ra đúng như mong muốn”.
Example: Emily felt disappointed when she didn’t get the lead role in the school play. (Emily cảm thấy thất vọng khi không nhận được vai chính trong vở kịch ở trường)
Disappointed có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra ngữ nghĩa khác nhau. Trong đó bao gồm: about, with, in, at, by… Cùng khám phá ngay tại bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Disappointed with sbd/ sth | Diễn tả sự thất vọng khi nói về sự vật, sự việc nào đó | Sarah was disappointed with her performance in the competition. (Sarah thất vọng với màn trình diễn của cô ấy trong cuộc thi) |
Disappointed at/by/about sbd | Diễn tả A đã làm việc gì đó khiến B cảm thấy không vừa lòng, thất vọng | Tom was disappointed at his friend for betraying his trust. (Tom thất vọng vì bạn mình đã phản bội lòng tin của mình) |
Disappointed in sbd/ sth | Diễn tả sự vất vọng, mất niềm tin với ai đó/ việc gì đó. Được biết đây là vấn đề đã cứ lặp đi lặp lại | Jack was disappointed in his own lack of discipline when it came to studying. (Jack thất vọng vì sự thiếu kỷ luật của mình trong học tập) |
Tuy kết hợp được với nhiều giới từ tùy theo nghĩa của câu. Disappointed không đi cùng với “From”
Xem thêm: Cấu Trúc Waste Time: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Một số cấu trúc thông dụng khác của Disappointed
Sau khi đã biết những giới từ đi cùng với Disappointed, hãy cùng tìm hiểu thêm những cấu trúc khác được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bạn học hãy cùng ghi chú lại ngay nhé
Cấu trúc với that
Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự thất vọng với điều gì đó. Cụ thể cấu trúc là:
S + to be disappointed that + clause |
Example: Laura was disappointed that her vacation plans fell through due to unforeseen circumstances. (Laura thất vọng vì kế hoạch đi nghỉ của cô đã thất bại do những tình huống không lường trước được)
Cấu trúc với to
Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự thất vọng khi ai đó làm gì đó/ việc gì đó xảy ra. Cụ thể cấu trúc là:
S + to be disappointed to + V |
Example: Candace was disappointed to discover that the movie she wanted to watch was sold out. (Candace thất vọng khi phát hiện ra bộ phim cô muốn xem đã bán hết vé)
Xem thêm: Cấu Trúc Moreover: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một số từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Disappointed
Để bổ sung thêm kiến thức, bạn học cũng hãy tìm hiểu thêm một số từ đồng – trái nghĩa với Disappointed nhé.
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Disillusioned | Vỡ mộng | Emily became disillusioned with love after experiencing multiple heartbreaks. (Emily vỡ mộng về tình yêu sau nhiều lần trải qua nhiều lần đau lòng) |
Discontented | Không hài lòng | Rachel grew discontented with the quality of public transportation in her city. (Rachel ngày càng bất mãn với chất lượng giao thông công cộng ở thành phố của cô) | |
Dissatisfied | Không thỏa mãn, bất mãn | Sarah was dissatisfied with the service at the restaurant and left a negative review. (Sarah không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng và để lại đánh giá tiêu cực) | |
Dejected | Chán nản | Julia was dejected when her favorite book was out of stock at the bookstore. (Julia chán nản khi cuốn sách yêu thích của cô đã hết hàng ở hiệu sách) | |
Trái nghĩa | Satisfied | Thỏa mãn | Michael was satisfied with the quality of the product he purchased online. (Michael hài lòng với chất lượng sản phẩm anh mua trực tuyến) |
Pleased | Vừa lòng | Emily felt pleased with the progress she made in therapy.(Emily cảm thấy hài lòng với sự tiến bộ mà cô đạt được trong quá trình trị liệu) | |
Contented | Hài lòng | Mark was content with his simple life in the countryside.(Mark hài lòng với cuộc sống giản dị ở nông thôn) |
Bài tập vận dụng
Đừng quên kiểm tra kiến thức vừa học bằng bài tập dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tóm gọn lại kiến thức để trả lời câu hỏi “Disappointed đi với giới từ gì”. Edmicro hy vọng đã giải đáp đủ thắc mắc bạn học cần. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết khác của chúng mình nhé!
Xem thêm: