Trạng Từ Chỉ Mức Độ | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree) là gì? Làm thế nào để sử dụng kiến thức ngữ pháp này? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tổng hợp kiến thức chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree) là gì?

Trước khi tìm hiểu về các trạng từ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ khái niệm và dấu hiệu nhận biết của chúng. Bạn có thể tham khảo các phần sau đây để hiểu rõ hơn nhé!

Khái niệm

Trạng từ mức độ là những từ dùng để biểu thị mức độ của một hành động, tính chất, trạng thái hay tình huống nào đó. Chúng có thể đi kèm với các động từ, tính từ, trạng từ khác hay cả cụm từ để làm rõ ý nghĩa của câu. Ví dụ:

  • She is very beautiful. 
  • He speaks English quite well
  • They are almost ready. 
  • I totally agree with you. 

Adverb of degree thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?” (Như thế nào?) hoặc “To what extent?” (Ở mức độ nào?)

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết adverb of degree, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu cơ bản sau:

Dấu hiệu nhận biết trạng từ chỉ mức độ
Dấu hiệu nhận biết trạng từ chỉ mức độ

Adverb of degree thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng cũng có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

Ex: I hardly ever go to the movies.

Ngoài ra, adverb of degree cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh. Trong cấu trúc này, trạng từ thường được đặt trước so sánh hơn (more, less, as, than) hoặc so sánh nhất (the most, the least).

Ex: The weather is more windy today than yesterday. 

Các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng anh và cách sử dụng

Adverb of degree trong tiếng Anh được phân loại dựa trên cường độ nhấn mạnh của nó. Có thể chia thành các nhóm chính sau:

Mức độ caovery (rất)
extremely (cực kỳ)
highly (rất cao)
really (thực sự)
terribly (rất)
awfully (rất)
extremely (cực kỳ)
incredibly (không thể tin được)
completely, absolutely, totally, utterly, entirely, fully, perfectly,…
Mức độ trung bìnhquite (khá, khá nhiều)
rather (khá, hơi)
fairly (khá, tương đối)
moderately (vừa phải)
reasonably (hợp lý, vừa phải)
somewhat (hơi, gọi là, một chút)
Mức độ thấpslightly (hơi hơi)
a little (một chút)
a bit (một chút)
barely (chỉ vừa đủ)
hardly (hầu như không)
scarcely (hiếm khi, hầu như không)
Khả năngmaybe (có thể, có lẽ)
perhaps (có thể, có lẽ)
possibly (có thể)
probably (có thể, chắc chắn là)
certainly (chắc chắn)
Phủ địnhnot (không)
never (không bao giờ)
no, none,…rarely (hiếm khi)
So sánhmore (hơn)
less (ít hơn)
as (như)
than (hơn)
the most (nhất)
the least (ít nhất)
so (đến mức)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập vận dụng trạng từ chỉ mức độ
Bài tập vận dụng trạng từ chỉ mức độ

Key

  1. A
  2. A
  3. C
  4. B
  5. D
  6. A
  7. C
  8. D
  9. A
  10. D
  11. A
  12. A
  13. C
  14. A

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh. Nếu còn thắc mắc gì về dạng trạng từ này hay bất kỳ kiến thức nào trong tiếng Anh thì đừng ngần ngại liên hệ Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ