What are you up to là gì và cách trả lời câu hỏi này như thế nào? Hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những kiến thức ngữ pháp quan trọng để trả lời những thắc mắc này nhé!
What are you up to nghĩa là gì?
What are you up to? là một câu hỏi tiếng Anh thân mật và phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu hỏi này có nghĩa là Bạn đang làm gì đấy?, Dạo này thế nào?, hoặc Có gì mới không?. Nó được dùng để bắt chuyện, hỏi thăm tình hình hoặc kế hoạch của người khác.
Ví dụ hội thoại:
A: Hey, what are you up to? (Này, bạn đang làm gì đấy?)
B: Oh, not much. Just grabbing a coffee. (À, không có gì nhiều. Chỉ đang mua cà phê thôi.)
Cấu trúc và cách dùng What are you up to là gì?
Cấu trúc của câu hỏi này rất đơn giản, được thành lập từ những thành phần dưới đây:
- What: Từ để hỏi
- are: Động từ to be
- you: Đại từ nhân xưng
- up to: Cụm từ mang ý nghĩa đang làm hoặc có kế hoạch gì
What are you up to? thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen. Nó mang tính chất thân thiện và thể hiện sự quan tâm đến người đối diện.
Ví dụ hội thoại:
A: What are you up to today? (Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không?)
B: I’m thinking of going to the movies. Wanna join? (Mình đang tính đi xem phim. Bạn muốn đi cùng không?)
Xem thêm: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Các cụm từ/câu hỏi đồng nghĩa với What are you up to?
Ngoài ra, ta còn có các cấu trúc câu hỏi khác có ý nghĩa tương tự có thể sử dụng thay thế cho what are up to you?.
Câu hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
What’s up? | Bạn thế nào? Có gì mới không? | Hey, what’s up? Haven’t seen you in a while. (Này, có gì mới không? Lâu rồi không gặp.) |
What’s happening? | Có chuyện gì đang xảy ra vậy? | What’s happening at the party? (Có chuyện gì đang xảy ra ở bữa tiệc vậy?) |
What’s going on? | Tình hình thế nào? | What’s going on with your new project? (Dự án mới của bạn thế nào rồi?) |
What have you been doing? | Dạo này bạn làm gì? | What have you been doing lately? (Gần đây bạn đã làm gì?) |
How’s it going? | Mọi chuyện thế nào rồi? | How’s it going with your studies? (Việc học của bạn thế nào rồi?) |
How are things? | Mọi thứ ổn cả chứ? | How are things at work? (Công việc của bạn dạo này ổn cả chứ?) |
Cách trả lời What are you up to?
Có nhiều cách trả lời cho câu hỏi này, tùy thuộc vào mức độ thân thiết và tình huống cụ thể. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những cách trả lời phổ biến nhất với what are you up to nhé!
Trả lời đơn giản
Khi không muốn chia sẻ quá nhiều thứ về bản thân hoặc đang bận, người học có thể lựa chọn những câu trả lời ngắn gọn dưới đây:
- Not much. (Không có gì nhiều.)
- Nothing much. (Không có gì đặc biệt.)
Ví dụ hội thoại:
A: Hey! Long time no see. What are you up to these days? (Chào! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn như nào?)
B: Nothing much. You? (Không có gì nhiều. Còn bạn?)
Xem thêm: Phrasal Verb Make | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Trả lời chính xác
Ngoài ra, nếu bạn muốn chia sẻ một cách cụ thể hơn, hãy diễn đạt rõ ràng về những hoạt động, kế hoạch hoặc dự định của bạn, cho dù là hiện tại hay trong tương lai.
Ví dụ hội thoại:
A: What are you up to this week? (Tuần này bạn có định làm gì không?)
B: I’m planning a trip to the beach with my family. (Mình đang lên kế hoạch đi biển với gia đình.)
Xem người khác muốn như thế nào
Trong trường hợp khác, nếu bạn không chắc người hỏi muốn biết mức độ chi tiết nào, hãy hỏi lại với những câu hỏi dưới đây kèm theo câu trả lời của bạn:
- Why? What’s up? (Sao vậy? Có chuyện gì thế?)
- Why do you ask? (Bạn hỏi làm gì vậy?)
Ví dụ hội thoại:
A: What are you up to? (Bạn đang làm gì đấy?)
B: Why? What’s up? (Sao vậy? Có chuyện gì thế?)
A: Oh, I was just wondering if you wanted to grab lunch. (À, mình chỉ đang tự hỏi xem bạn có muốn đi ăn trưa không.)
B: Sure, that sounds great! (Chắc chắn rồi, nghe hay đấy!)
Tuy nhiên, bạn học cần lưu ý khi bạn hỏi lại bằng những câu như “Why? What’s up?” hoặc “Why do you ask?”, hãy hỏi với giọng điệu thân thiện và tò mò.
Trả lời ngắn gọn về các sự kiện lớn trong cuộc đời bạn
Nếu có sự kiện quan trọng gần đây, bạn có thể chia sẻ ngắn gọn về nó trong câu trả lời của mình.
Ví dụ hội thoại:
A: What’s up? (Có gì mới không?)
B: I just got a promotion at work! (Mình vừa được thăng chức ở chỗ làm!)
Xem thêm: Compulsory Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất
What are you up to trong hội thoại hàng ngày
Để hiểu sâu hơn về câu hỏi này, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn đoạn hội thoại tình huống hàng ngày để các bạn học tham khảo nhé!
Tình huống: Hai người bạn, Emily và Sarah, tình cờ gặp nhau tại hiệu sách sau vài năm.
Emily: Sarah! It’s been so long! What are you up to these days? (Sarah! Lâu quá không gặp! Dạo này cậu làm gì?)
Sarah: Emily! I’ve been really busy with work. How about you? (Emily! Mình bận rộn với công việc lắm. Còn cậu thì sao?)
Emily: I’m doing well! Just trying to balance work and life. What projects are you working on? (Mình cũng khỏe! Chỉ là đang cố để giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống mà thôi. Cậu đang làm dự án gì vậy?)
Sarah: Oh, I’m working on a new marketing campaign. It’s challenging but exciting! (À! Mình đang làm cho một chiến dịch marketing mới. Khó khăn nhưng thú vị lắm!)
Emily: That sounds interesting! Let’s catch up more later. (Nghe thú vị đấy! Chúng ta hãy trò chuyện nhiều hơn lần sau nhé.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn What are you up to là gì trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về câu hỏi này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: