Acquainted đi với giới từ gì? Dùng thế nào cho đúng? Làm sao để phân biệt nó với các từ khác? Tất cả những câu hỏi đó sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này của Edmicro!
Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted thường chỉ đi với giới từ “With”. Tuy vậy nó có hai cấu trúc với ngữ nghĩa mà bạn học cần phân biệt. Hãy cùng Edmicro khám phá ngay nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acquainted with sbd/sth | Quen biết ai đó/ cái gì đó | The students should be acquainted with the safety protocols before starting the laboratory experiment. (Học sinh nên làm quen với các quy trình an toàn trước khi bắt đầu thí nghiệm trong phòng thí nghiệm) After spending a few weeks in the new job, he became acquainted with his colleagues. (Sau vài tuần làm công việc mới, anh ấy đã làm quen với các đồng nghiệp của mình) |
Acquaint someone/yourself with sth | Làm ai đó hoặc chính người nói quen thuộc với gì đó | Can you acquaint me with the new software features during the training session? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi các tính năng mới của phần mềm trong buổi đào tạo không?) Before visiting the art gallery, she decided to acquaint herself with the works of the featured artist. (Trước khi đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật, cô ấy quyết định làm quen với các tác phẩm của họa sĩ nổi bật) |
XEM THÊM: Arrive Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất Và Bài Tập
Định nghĩa Acquainted
Acquainted là tính từ có nghĩa là biết rõ, quen biết. Thông thường sẽ dùng từ này khi người nói muốn bày tỏ mức độ quen biết với một ai đó hoặc cái gì đó.
Example: We became acquainted friends during our time in college. (Chúng tôi quen nhau trong thời gian học đại học)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Acquainted
Sau đây là những từ vựng khác giúp bạn mở rộng kiến thức về từ Acquainted. Hãy tham khảo để có hệ thống từ vựng liên quan tới nhau nhé.
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Familiar with | Quen thuộc với ai đó/ cái gì đó | Linh is familiar with the software and can provide assistance if needed. (Linh đã quen với phần mềm và có thể hỗ trợ nếu cần) |
Versed in | Thông thạo về cái gì đó | Ha Anh became well-versed in the new technology after attending a series of workshops. (Hà Anh trở nên thông thạo công nghệ mới sau khi tham dự một loạt hội thảo) | |
Aware of | Nhận thức được cái gì đó | The team should be aware of the upcoming changes in the project timeline. (Nhóm nên biết về những thay đổi sắp tới trong dòng thời gian của dự án) | |
(Get) used to = (Get) accustomed to | Quen với việc nào đó (Thêm get sẽ là làm quen với việc nào đó) | After living in the new city for a year, she got used to the local lifestyle. (Sau khi sống ở thành phố mới được một năm, cô đã quen với lối sống ở địa phương) | |
Trái nghĩa | Unfamiliar | Xa lạ, không quen ai đó, điều gì đó | The new technology was unfamiliar to most team members. (Công nghệ mới còn xa lạ với hầu hết các thành viên trong nhóm) |
Unaware | Không nhận thức được cái gì đó | Mia remained unaware of the surprise party planned by her friends. (Mia vẫn không hề hay biết về bữa tiệc bất ngờ do bạn bè cô lên kế hoạch) |
Cách phân biệt Acquainted và Familiar
Thông thường bạn học sẽ nhầm lẫn giữa hai từ Acquainted và Familiar vì có ngữ nghĩa tương đối giống nhau. Tuy vậy vẫn có một số điểm có thể phân biệt mà người học có thể lưu ý.
- Familiar: Sử dụng khi diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó qua sự tiếp xúc lâu dài hoặc kinh nghiệm
- Acquainted: Sử dụng khi diễn tả việc quen biết với ai đó/ cái gì đó (không cần phải là quen từ lâu, sâu sắc)
Example:
- Growing up in a musical family, he is familiar with various genres of music from a young age. (Lớn lên trong một gia đình âm nhạc, anh được làm quen với nhiều thể loại âm nhạc từ nhỏ)
- She became acquainted with the local culture during her short stay in the small village. (Cô làm quen với văn hóa địa phương trong thời gian ngắn ở ngôi làng nhỏ)
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập nhỏ sau đây để củng cố kiến thức về những giới từ đi cùng với Acquainted nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp từ A tới Z kiến thức để trả lời câu hỏi “Acquainted đi với giới từ gì?” Bạn học hãy luôn luyện tập cách sử dụng từ vựng quen thuộc này nhé. Đừng quên xem thêm các bài viết khác tại Edmicro. Chúc bạn ôn luyện tốt!
Xem thêm: