Arrive Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất Và Bài Tập

Arrive đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết này của Edmicro để giúp bạn giải đáp băn khoăn đó một cách chi tiết nhất. Cùng khám phá ngay nhé!

Arrive đi với giới từ gì?

Từ Arrive thường sẽ đi với 5 giới từ bao gồm: at, in, with, on, for. Chi tiết bạn học hãy cùng tìm hiểu bằng bảng tổng hợp sau đây của Edmicro nhé.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Arrive atDùng khi diễn tả nơi người được đề cập đếnThe train is scheduled to arrive at the platform in 10 minutes. (Tàu dự kiến sẽ đến sân ga trong 10 phút nữa)
Arrive inDùng khi diễn tả vùng, thành phố, quốc gia mà người được đề cập đếnThey plan to arrive in Paris on the evening of their anniversary.
(Họ dự định đến Paris vào buổi tối ngày kỷ niệm của họ)
Arrive onDùng khi diễn tả ngày cụ thể mà người được đề cập đếnThe guests are anticipated to arrive on the 8th of May for the wedding.
(Dự kiến các vị khách sẽ đến dự đám cưới vào ngày 8 tháng 5)
Arrive withDùng khi diễn tả điều gì đó đến (sự vật, sự việc) với cái gìThe chef will arrive with fresh ingredients for tonight’s special menu.
(Đầu bếp sẽ đến mang theo những nguyên liệu tươi ngon cho thực đơn đặc biệt tối nay)
Arrive forDùng khi diễn tả mục đích, lý do người được đề cập đếnThe artist is set to arrive for the exhibition’s opening ceremony.
(Nghệ sĩ chuẩn bị đến dự lễ khai mạc triển lãm)

Lưu ý:

  • Cụm từ “Arrive home” có ý nghĩa “về đến nhà” nhưng không cần sử dụng giới từ nào
  • Arrive không đi với to. Bạn học thường gặp sai khi sử dụng động từ này.
Những cụm từ thường đi kèm với Arrive
Những cụm từ thường đi kèm với Arrive

Định nghĩa Arrive

Arrive là động từ gồm có 2 cách hiểu chính. Cụ thể là:

  1. Đến nơi (địa điểm), đến đích sau một khoảng thời gian

Example: We’ll arrive in London after a 10-hour flight. (Chúng ta sẽ đến London sau chuyến bay kéo dài 10 giờ)

  1. Đã đạt được mục tiêu, thành tựu, một giai đoạn cụ thể (nghĩa bóng)

Example: After years of hard work, Chloe finally arrived at her dream job as the CEO. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, Chloe cuối cùng cũng đạt được công việc mơ ước của mình là Giám đốc điều hành)

Những cụm từ thường đi kèm với Arrive

Dưới đây sẽ là những cụm từ thông thường liên quan đến Arrive.

  • Arrive safely: Đến nơi an toàn

Example: The family was relieved when their loved ones finally arrived safely after a long journey (Gia đình thở phào nhẹ nhõm khi người thân cuối cùng cũng đã đến nơi an toàn sau hành trình dài)

  • Arrive on time: Đến chuẩn giờ (không chậm mà cũng không nhanh)

Example: Despite the heavy traffic, Jane managed to arrive on time for the movie. (Mặc dù giao thông đông đúc nhưng Jane vẫn đến đúng giờ để xem phim)

  • Arrive at a decision: Đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ

Example: It took weeks for Tom to arrive at a decision on the best course of action. (Tom phải mất nhiều tuần mới đi đến quyết định về cách hành động tốt nhất)

  • Arrive with a bang: Đến một cách hoành tráng, màu mè

Example: The grand opening ceremony arrived with a bang as fireworks lit up the night sky. (Lễ khai trương diễn ra hoành tráng khi pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm)

Từ đồng nghĩa với Arrive

Arrive cũng có nhiều từ đồng nghĩa. Bạn học hãy tham khảo để linh hoạt thay thế sử dụng nhé.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
ReachNghĩa tương đương với “Arrive”. Ngụ ý đạt được một mục tiêu cụ thể.After hours of hiking, Tuan finally reached the mountain peak.
(Sau nhiều giờ đi bộ, cuối cùng Tuân cũng đến được đỉnh núi)
Get toCho biết đã đến địa điểm hoặc đạt được mục tiêu.We need to get to the conference venue by 9 AM.
(Chúng ta cần đến địa điểm hội nghị trước 9 giờ sáng)
Turn upThuật ngữ không chính thức để chỉ việc đã đến nơi, thường được sử dụng trong bối cảnh đời thường (không trang trọng)John said he would turn up at the party around 8 PM
(John cho biết anh ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc vào khoảng 8 giờ tối)
ComeNghĩa tương đương với “Arrive”. Sử dụng để diễn tả việc đến một nơi.Mike will come to the meeting directly from the airport.
(Mike sẽ đến cuộc họp trực tiếp từ sân bay)
Make itThể hiện thành công đến một địa điểm nào đó, hoàn thành một mục tiêu nào đóDespite the traffic, James managed to make it to the concert on time.
(Bất chấp tình trạng tắc nghẽn giao thông, James vẫn đến được buổi hòa nhạc đúng giờ)
Pull inThường dùng cho việc các phương tiện đến và đi đến một địa điểmThe train will pull in at the platform in a few minutes.
(Tàu sẽ vào sân ga trong vài phút nữa)

Bài tập vận dụng

Bài tập nhỏ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu kiến thức “Arrive đi với giới từ gì” hơn. Hãy sẵn sàng để chinh phục ngay với Edmicro nhé!

Bài tập arrive đi với giới từ gì
Bài tập arrive đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Arrive đi với giới từ gì.” Đừng quên tham khảo thêm những bài viết chất lượng khác đến từ Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ