Allergic đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Allergic có nghĩa là gì?
Allergic trong tiếng Anh có nghĩa là “dị ứng” . Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng mà hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với một chất nào đó, như thực phẩm, phấn hoa, bụi, hoặc thuốc.
Ví dụ:
- She is allergic to pollen. (Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa.)
- He has an allergic reaction to certain medications. (Anh ấy có phản ứng dị ứng với một số loại thuốc.)
Allergic đi với giới từ gì?
Trong tiếng anh Allergic thường đi với giới từ to. Allergic to chỉ trạng thái cơ thể phản ứng tiêu cực với một chất nào đó, gây ra các triệu chứng như ngứa, phát ban, khó thở,…
Ví dụ:
- She is allergic to peanuts. (Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.)
- Many people are allergic to pollen. (Nhiều người bị dị ứng với phấn hoa.)
- He is allergic to certain medications. (Anh ấy bị dị ứng với một số loại thuốc.)
Phân biệt Allergic với Sensitive trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng phân biệt giữa “allergic” và “sensitive”
Allergic (Dị ứng) | Sensitive (Nhạy cảm) | |
---|---|---|
Định nghĩa | Phản ứng không bình thường của hệ miễn dịch với chất lạ. | Phản ứng nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương với điều gì đó. |
Cách sử dụng | Chỉ phản ứng mạnh mẽ, có thể nguy hiểm. | Chỉ cảm giác khó chịu, không nhất thiết nghiêm trọng. |
Cấu trúc | S + be + allergic to + danh từ | S + be + sensitive to + danh từ |
Ví dụ | I am allergic to peanuts. (Tôi bị dị ứng với đậu phộng.) | She has sensitive skin. (Cô ấy có làn da nhạy cảm.) |
Xem thêm: Bài Mẫu Discussion Essay: Tổng Hợp Bài Mẫu
Một số từ đồng nghĩa với Allergic
Cùng Edmicro tìm hiểu từ đồng nghĩa với allergic qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hypersensitive | Nhạy cảm quá mức | She is hypersensitive to certain foods. (Cô ấy nhạy cảm quá mức với một số thực phẩm.) |
Intolerant | Không dung nạp | He is intolerant to fat. (Anh ấy không dung nạp chất béo.) |
Sensitive | Nhạy cảm | Some people are sensitive to changes in weather. (Một số người nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết.) |
Receptive | Nhạy cảm tiếp nhận | His skin is very receptive to different products. (Làn da của anh ấy rất nhạy cảm với các sản phẩm khác nhau.) |
Xem thêm: Cách Viết IELTS Writing Task 2 | Cách Làm Từng Dạng Bài
Bài tập vận dụng allergic đi với giới từ gì
Dưới đây là bài tập về giới từ đi cùng với allergic mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Sử dụng cấu trúc Allergic và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang Tiếng Anh:
- Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
- Anh ấy bị dị ứng với hải sản.
- Cô ấy không bị dị ứng với sữa.
- Nhiều người bị dị ứng với bụi.
- Chúng tôi đã phát hiện ra rằng tôi bị dị ứng với một số loại thuốc.
Đáp án:
- I am allergic to pollen.
- He is allergic to seafood.
- She is not allergic to milk.
- Many people are allergic to dust.
- We found out that I am allergic to certain medications.
Edmicro tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn Allergic đi với giới từ gì cũng như cung cấp một số từ đồng nghĩa với allergic. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: