Believe Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Cách Dùng Của Believe

Believe đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh cơ bản. Edmicro sẽ giải đáp cho các bạn với bài viết tổng hợp các cách dùng phổ biến nhất của believe.

Sau believe là gì?

Believe đi kèm với những gì? Dưới đây là câu trả lời đầy đủ nhất về các dạng giới từ sau believe.

Believe in

Believe khi đi với giới từ in có tác dụng diễn tả đối tượng hoặc sự việc mà bạn tin tưởng.

Cấu trúc:

S + believe in + sb/sth 

Ví dụ:

  • They believe in the value of teamwork. (Họ tin vào giá trị của việc làm việc nhóm.)
  • Many people still believe in ghosts. (Nhiều người vẫn tin vào ma.)

Believe of

Bên cạnh đó, người dùng còn có thể dùng cấu trúc:

S + believe sth of sb

Ý nghĩa của cấu trúc này là nói về sự đánh giá hoặc cách suy đoán về tính cách hay khả năng của người nào đó dựa trên quan sát của người nói. 

Ví dụ:

  • I believe nothing of his excuses. (Tôi không tin vào bất kỳ lời biện hộ nào của anh ấy.)
  • I believe good things of Nam. He always seems so honest and helpful. (Tôi tin vào lòng tốt của Nam. Anh ấy luôn có vẻ thật thà và sẵn sàng giúp đỡ.)

Believe that

Cấu trúc:

S + believe that + mệnh đề

Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt sự tin tưởng của mình về một sự việc, ý kiến, hay hành động nào đó cụ thể..

Ví dụ:

  • She believes that kindness can change the world. (Cô ấy tin rằng sự tử tế có thể thay đổi thế giới.)
  • I believe that learning English will open up many opportunities for me. (Tôi tin rằng việc học tiếng Anh sẽ mở ra nhiều cơ hội cho tôi.)

Believe nghĩa là gì?

Believe là gì
Believe là gì

Believe /bɪˈliːv/ là một động từ đa nghĩa. Người học nên lưu ý lựa chọn ý nghĩa phù hợp của động từ này cho phù hợp với ngữ cảnh. Theo từ điển Cambridge, Believe mang 6 nghĩa như sau:

Ý nghĩa của BelieveVí dụ
Tin tưởng điều gì hoặc người nào đó.I believe in you, you can do it! (Tôi tin vào bạn, bạn có thể làm được!)
Tin rằng điều gì là sự thật, chắc chắn sẽ xảy ra.He believes that hard work is the key to success. (Ông tin rằng làm việc chăm chỉ là chìa khóa thành công.)
Tin vào sự tồn tại của thứ gì đó.Do you believe in aliens? (Bạn có tin vào người ngoài hành tinh?)
Tin vào nguyên tắc hoặc tín ngưỡng, hay tôn giáo nào đó cụ thể.He believes in the teachings of Islam. (Ông tin vào những lời dạy của đạo Hồi.)
Tin vào dự đoán về tương lai.Investors believe that the stock market will bounce back soon. (Nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán sẽ sớm phục hồi trở lại.)
Tin vào người nào đó hoặc tin tưởng tình yêu của mình.She believes in the power of love to overcome any obstacle. (Cô tin vào sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi trở ngại.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc On Behalf Of: Những Kiến Thức Quan Trọng Nhất

Các cấu trúc khác của Believe

Các cấu trúc khác của Believe
Các cấu trúc khác của Believe

Ngoài ra, believe còn được sử dụng trong các trường hợp cấu trúc đặc biệt. Nó có thể là cụm từ, cũng có thể là thành ngữ thường gặp. Edmicro sẽ tổng hợp cho các bạn thành bảng đầy đủ nhất dưới đây.

Cụm từ/ Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Not believe a word of sthThể hiện sự hoài nghi, sự phản đối thông tin hoặc nào đóAfter all the lies he told, I don’t believe a word of what he says anymore. (Sau tất cả những lời dối trá mà anh ấy đã nói, tôi không còn tin một lời nào anh ấy nói nữa.)
Believe it or notĐưa ra câu chuyện và người nói muốn nhấn mạnh điều thú vị của câu chuyện đóBelieve it or not, I once swam with dolphins in the ocean. (Dù bạn có tin hay không, tôi đã từng bơi cùng cá heo trong đại dương.)
If you believe that, you’ll believe anything!Châm chọc ý kiến hay suy nghĩ của người nào đó là không thực tếIf you believe that he’s a secret agent, you’ll believe anything! (Nếu bạn tin rằng anh ta là một đặc vụ bí mật, bạn sẽ tin bất cứ điều gì!)
Not believe one’s ears/eyesDiễn đạt ai đó không tin vào những gì họ đã được thấy hoặc ngheWhen they announced her promotion, she couldn’t believe her ears! (Khi họ thông báo cô được thăng chức, cô không thể tin vào tai mình!)
Tự học PC

Bài tập vận dụng believe đi với giới từ gì

Cuối cùng là bài tập vận dụng believe đi với giới từ gì, giúp các bạn nắm vững hơn những kiến thức đã học bên trên.

Bài tập: Chọn believe in hoặc believe that để hoàn thành các câu dưới đây: 

  1. She _______ the power of positive thinking.
  2. Do you _______ aliens exist?
  3. He _______ his friend’s honesty.
  4. I _______ the importance of education.
  5. Many people _______ climate change.
  6. They _______ the government’s promises.
  7. We _______ equality for all.

Đáp án:

  1. believes in
  2. believe that
  3. believes that
  4. believe in
  5. believe that
  6. believes that
  7. believe that
  8. believe in

Bài viết trên đã chia sẻ giải đáp về câu hỏi believe đi với giới từ gì. Nếu người học có điều gì muốn được giải đáp, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ