Mention to V hay Ving là nỗi băn khoăn thường gặp của nhiều bạn học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin quan trọng nhất cần nắm vững về các cấu trúc mention.
Mention to V hay Ving? Các cấu trúc với mention
Vậy khi nào chúng ta dùng mention và dùng mention như thế nào? Edmicro sẽ đưa ra lời giải đáp chi tiết nhất ở dưới đây.
Mention to V hay Ving
Đối với câu hỏi thường gặp nhất – Mention to V hay Ving, câu trả lời là mention có thể đi kèm với Ving để thể hiện người nói nhắc đến điều gì.
Ta có cấu trúc:
S + mention + Ving + O |
Ví dụ:
- She mentioned visiting Paris last summer. (Cô ấy nhắc đến việc đi thăm Paris mùa hè ngoái.)
- The teacher mentioned helping students with their homework assignments after class. (Giáo viên nhắc tới việc giúp đỡ các em học sinh làm bài về nhà sau giờ học.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Danh Từ Trừu Tượng: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập
Các cấu trúc thường gặp khác
Ngoài ra, mention cũng được sử dụng trong một số dang cấu trúc khác tùy thuộc vào mục đích giao tiếp của người dùng:
- S + mention + sth/sb (+ to sb): Nhắc đến cái gì hoặc ai đó với ai đó
Ví dụ: She mentioned her new job to her friends. (Cô ấy nhắc đến công việc mới của mình với bạn bè.)
- S + mention + Wh question ( where/when/why/…) + O: Nhắc đến nơi nào/thời gian nào/lý do gì/….
Ví dụ: He mentioned why he couldn’t attend the meeting. (Anh ấy nhắc đến lý do tại sao anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)
- S + mention that + mệnh đề: Nhắc đến việc gì đó
Ví dụ: They mentioned that they were going on vacation next month. (Họ nhắc đến việc họ sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)
- S + mention sth/sb + in sth + O: Nhắc đến ai hay cái gì trong cái gì đó
Ví dụ: The speaker mention several important points in his presentation. (Người phát biểu nhắc đến một số điểm quan trọng trong bài thuyết trình của mình.)
- S + make a mention + of sb/sth + O: Nhắc đến ai hoặc cái gì
Ví dụ: The article made a mention of the recent developments in technology. (Bài báo đề cập đến các tiến triển gần đây trong công nghệ.)
- S + get a mention + O: Ai hay các gì được nhắc đến
Ví dụ: Her work got a mention in the local newspaper. (Công việc của cô ấy được nhắc đến trong báo địa phương.)
- S + V + at the mention + of sth/sb: Ai làm gì khi nghe ai đó hoặc cái gì được nhắc đến
Ví dụ: She blushed at the mention of her name. (Cô ấy đỏ mặt khi nghe đến tên của mình được nhắc đến.)
Mention là gì?
Mention trong tiếng Anh vừa có thể là một động từ, vừa có thể là một danh từ.
- Với vai trò là một động từ, mention có ý nghĩa là nhắc đến, đề cập đến hay kể ra. Cụ thể, khi ta dùng mention để miêu tả điều gì, ta chỉ cần nhắc tên chứ không kể sâu vào chi tiết.
Ví dụ: She mentioned her favorite book during the conversation. (Cô ấy nhắc đến cuốn sách yêu thích của mình trong cuộc trò chuyện.)
- Với vai trò là một danh từ, mention có ý nghĩa là sự đề cập hay một hành động nhắc đến điều gì đó. Đặc biệt, nó còn có ý nghĩa thứ 2 là sự tuyên dương hay sự ghi nhận.
Ví dụ: His mention in the speech was appreciated by all. (Sự đề cập của anh ấy trong bài phát biểu đã được tất cả mọi người đánh giá cao.)
Cấu trúc đồng nghĩa với mention
Bên cạnh đó, người học cũng nên tìm hiểu những cấu trúc có cùng ý nghĩa với mention để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Cấu trúc tương đương | Ý nghĩa | Ví dụ |
Refer to sth | Đề cập đến điều gì trong cuộc trò chuyện hay trong một bài diễn văn hoặc một bài viết,… | The speaker referred to several important studies during the presentation. (Người phát biểu đã đề cập đến một số nghiên cứu quan trọng trong bài thuyết trình.) |
Bring up sth | Mang điều gì đó ra để bàn luận | He brought up the topic of climate change during the meeting. (Anh ấy đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.) |
Raise sth | Đề cập đến điều gì đó để mọi người suy nghĩ hay bàn luận | The students raised concerns about the school’s facilities. (Các sinh viên đã đề xuất những lo ngại về cơ sở vật chất của trường.) |
Broach sth (to/with sb) | Nhắc đến điều gì đó | She broached a promotion with her manager. (Cô ấy nhắc đến việc thăng chức với người quản lý của mình.) |
Bài tập vận dụng mention to V hay Ving
Sau khi đã tìm hiểu về những thông tin quan trong nhất về các cấu trúc với mention, người học hãy luyện tập với những bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức hơn nhé!
Bài tập: Sắp xếp vị trí các từ sau đây sao cho đúng vị trí để hoàn thiện câu văn:
- They / visiting / mentioned / museum / the / but / they / set / a / haven’t / yet / date.
- The / article / mentions / climate change / briefly / the / habitats / impact / on / wildlife / of.
- His / her name / mention / brought back / fond memories.
- The / bonus / mention / work / of / motivated / a / harder / to / employees / at.
- She / the / appreciated / achievements / mention / during / award ceremony / her / of.
- During / presentation / the / speaker / importance / mentioned / time management / of.
- She / lunch / mentioned / vacation plans / her / upcoming / casually / during.
- The / mentioned / there / would be / quiz / teacher / pop / that / next week.
- Her / of / success / mention / project’s / highlighted / the / in / company newsletter / was.
- The / home / of / mention / his childhood / smile / brought / his / to / face.
Đáp án:
- They mentioned visiting the museum, but they haven’t set a date yet.
- The article briefly mentions the impact of climate change on wildlife habitats.
- His mention of her name brought back fond memories.
- The mention of a bonus at work motivated employees to work harder.
- She appreciated the mention of her achievements during the award ceremony.
- During the presentation, the speaker mentioned the importance of time management.
- She casually mentioned her upcoming vacation plans during lunch.
- The teacher mentioned that there would be a pop quiz next week.
- Her mention of the project’s success was highlighted in the company newsletter.
- The mention of his childhood home brought a smile to his face.
Bài viết trên đã trả lời cho các bạn câu hỏi mention to V hay Ving kèm theo những nội dung quan trọng khác. Nếu các bạn còn câu hỏi nào xoay quanh các cấu trúc tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: