Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Cấu trúc as well as là một trong số trọng điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn cấu trúc as well as cũng như một số kiến thức liên quan khác.

Cấu trúc as well as trong tiếng Anh

As well as có một số cách dùng cũng như cách kết hợp khác nhau để tạo nên sự đa dạng về ý nghĩa, phù hợp cho nhiều ngữ cảnh giao tiếp của người sử dụng.

Cấu trúc chung của as well as 

Với cấu trúc phổ biến nhất, người học nên lưu ý rằng cụm từ đứng trước và đứng sau cụm as well as sẽ là hai loại từ giống nhau.

N /Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause.

Ví dụ:

  • He is tall as well as handsome. (Anh ấy cao và đẹp trai.)
  • I enjoy hiking in the mountains as well as spending time relaxing on the beach. (Tôi thích đi bộ đường dài trên núi cũng như dành thời gian thư giãn trên bãi biển.)
  • The delicious food as well as the friendly service made the restaurant a great experience. (Thức ăn ngon miệng cùng với dịch vụ thân thiện khiến nhà hàng trở thành một trải nghiệm tuyệt vời.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Continue To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc as well as đi với động từ nguyên mẫu

Trường hợp đặc biệt của cấu trúc as well as là động từ chính của câu là một động từ nguyên mẫu. Khi đó, động từ theo sau cụm as well as cũng sử dụng dạng nguyên mẫu không “to”.

S + V + as well as + V

Ví dụ:

  • He needs to relax as well as focus on his work. (Anh ấy cần phải thư giãn cũng như tập trung vào công việc của mình.)
  • The park offers beautiful walking trails as well as plenty of space for picnics. (Công viên có những lối đi bộ đẹp cũng như nhiều không gian để dã ngoại.)

Cấu trúc as well as dùng để nối hai chủ ngữ

Trong trường hợp trong câu văn có đến hai chủ ngữ, động từ của câu sẽ được chia theo chủ ngữ đầu tiên. 

S1 + as well as + S2 + V (chia theo S1)

Ví dụ:

  • The teacher as well as the students is excited about the field trip. (Thầy giáo cũng như học sinh đều hào hứng với chuyến tham quan.)
  • My brother as well as my sister studies at university X. (Anh trai cũng như chị gái tôi học tại trường đại học X.)
  • The cat as well as the dog needs to be fed twice a day. (Con mèo cũng như con chó đều cần được cho ăn hai lần một ngày.)

As well as là gì?

Định nghĩa As well as
Định nghĩa As well as

As well as có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, ta có thể sử dụng nét nghĩa phù hợp. 

  • As well as có thể là “cũng như” 

Ví dụ: She speaks Spanish as well as English. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh.)

  • Hay có ý nghĩa là “vừa… vừa…” 

Ví dụ: He writes as well as he paints. (Anh ấy vừa viết giỏi vừa vẽ giỏi.)

  • Hoặc cũng có thể là “không những… mà còn”. 

Ví dụ: He’s good at math as well as science. (Anh ấy không những giỏi toán mà còn giỏi môn khoa học.)

As well as có vai trò diễn tả hai đối tượng có tính chất tương tự nhau mà không cần lặp lại cấu trúc đã được sử dụng trước đó. 

Cấu trúc as… as thông dụng khác

Bên cạnh đó, ngữ pháp tiếng Anh còn có rất nhiều các cấu trúc khác cũng mang dạng as … as. Người học hãy cùng Edmicro tham khảo những cấu trúc phổ biến này nhé!

Cấu trúcNghĩaVí dụ
As far asTheo nhưAs far as I know, the meeting is still scheduled for tomorrow. (Theo như tôi biết, cuộc họp vẫn được dự định vào ngày mai.)
As good asGần nhưHis work is as good as finished; he just needs to add a few final touches.
(Công việc của anh ấy gần như đã hoàn thành; anh ấy chỉ cần thêm vài chi tiết cuối cùng.)
As much asHầu như là hoặc dường như làI love you as much as I love chocolate. (Tôi yêu bạn không kém yêu sô cô la.)
As long asMiễn làYou can borrow my car as long as you promise to bring it back by tonight. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại vào tối nay.)
As soon asNgay khiI’ll call you as soon as I finish my homework. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
As early asNgay từ khiThe store opens as early as 6 a.m. during the holiday season. (Cửa hàng mở cửa từ sáng sớm 6 giờ trong mùa lễ.)

Bài tập vận dụng

Bài tập với cấu trúc As well as
Bài tập với cấu trúc As well as

Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc as well as, người học có thể thực hiện những bài tập dưới đây để củng cố thêm kiến thức của mình.

Bài tập: Sắp xếp vị trí các từ thành câu hoàn chỉnh có chứa as well as.

  1. Well / she / in web development / graphic design / is / as / skilled / as.
  2. Live music performances / as well as / the event / feature / will / art exhibitions.
  3. Salaries / as well as / competitive / company / offers / excellent benefits / the.
  4. Enjoy / well / in the mountains / on the beach / hiking / she / as / as / lounging.
  5. Dishes / as well as / modern fusion cuisine / serves / the / Italian / restaurant / traditional.

Đáp án:

  1. She is skilled in web development as well as graphic design.
  2. The event will feature live music performances as well as art exhibitions.
  3. The company offers competitive salaries as well as excellent benefits.
  4. She enjoys hiking in the mountains as well as lounging on the beach.
  5. The Italian restaurant serves traditional dishes as well as modern fusion cuisine.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin quan trọng nhất về cấu trúc as well as trong tiếng Anh. Nếu người học còn thắc mắc điều gì về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ