Describe an event là câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 và Part 3. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay bộ câu hỏi phổ biến của chủ đề này nhé!
Describe an event – Bộ đề IELTS Speaking Part 2
Các dạng đề bài phổ biến khi được yêu cầu describe an event có thể các bạn sẽ gặp bao gồm:
- Describe a wedding you attended.
- Describe a festival that is important in your country.
- Describe a concert or live music performance you enjoyed.
- Describe a sports event you watched.
- Describe a cultural event you attended.
- Describe an event you organized.
- Describe a memorable event in your life.
- Describe an event that changed your life.
Nhìn chung, để trả lời tốt các câu hỏi này, bạn nên tập trung vào các yếu tố sau:
- What: Sự kiện đó là gì?
- When and where: Sự kiện diễn ra khi nào và ở đâu?
- Who: Có những ai tham gia?
- What happened: Điều gì đã xảy ra trong sự kiện?
- How you felt: Bạn cảm thấy như thế nào?
- Why it was memorable: Tại sao sự kiện đó lại đáng nhớ với bạn?
Sample question + answer
Describe a memorable event that you attended.
Sample Answer:
Well, one event that really stands out in my mind is the time I went to a music festival with my friends last summer. It was held at a huge outdoor venue in the city center. We spent the entire day listening to our favorite bands, dancing, and hanging out with other music lovers.
The atmosphere was absolutely electric. Everyone was so happy. I remember feeling a real sense of community and belonging. We camped out overnight and watched the sunrise together. It was a truly magical experience.
What made this event so memorable was the combination of great music, good company, and the overall feeling of freedom and happiness. It was a much-needed break from the stresses of everyday life. I’ll never forget that weekend.
(Vâng, một sự kiện thực sự đáng nhớ trong tâm trí tôi là lần tôi đi đến một lễ hội âm nhạc cùng với bạn bè vào mùa hè năm ngoái. Nó được tổ chức tại một địa điểm ngoài trời rộng lớn ở trung tâm thành phố. Chúng tôi đã dành cả ngày để nghe những ban nhạc yêu thích, nhảy múa và đi chơi cùng với những người yêu nhạc khác.
Bầu không khí thật sự sôi động. Mọi người đều rất vui vẻ. Tôi nhớ cảm giác thật sự thuộc về một cộng đồng. Chúng tôi đã cắm trại qua đêm và cùng nhau ngắm bình minh. Đó thật sự là một trải nghiệm kỳ diệu.
Điều khiến sự kiện này trở nên đáng nhớ là sự kết hợp giữa âm nhạc tuyệt vời, những người bạn tốt và cảm giác tự do và hạnh phúc nói chung. Đó là một khoảng thời gian nghỉ ngơi rất cần thiết để thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Tôi sẽ không bao giờ quên cuối tuần đó.)
Vocabulary:
- stand out: nổi bật
- venue: địa điểm
- sense of community: cảm giác thuộc về một cộng đồng
- magical: kỳ diệu
- combination: sự kết hợp
Describe an event – IELTS Speaking Part 3
Bộ câu hỏi về chủ đề Event trong IELTS Speaking Part 3 bao gồm các câu hỏi thường gặp dưới đây:
How have events changed in recent years?
Sample Answer: Events have evolved significantly in recent years, primarily due to technological advancements and shifting societal trends. Gone are the days of traditional, in-person gatherings. Now, we see a surge in virtual events. This shift has made events more accessible to a wider audience, regardless of geographical location. Additionally, there’s been a growing emphasis on sustainability and inclusivity in event planning, reflecting a greater awareness of environmental and social issues.
(Các sự kiện đã trải qua những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây, chủ yếu do sự phát triển của công nghệ và những xu hướng xã hội mới. Thời kỳ của những buổi tụ tập trực tiếp truyền thống đã qua. Giờ đây, chúng ta chứng kiến sự gia tăng của các sự kiện ảo. Sự thay đổi này đã giúp các sự kiện trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng khán giả hơn, bất kể vị trí địa lý. Ngoài ra, có một sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào tính bền vững và tính bao gồm trong việc tổ chức sự kiện, phản ánh sự nhận thức sâu sắc hơn về các vấn đề môi trường và xã hội.)
Vocabulary:
- virtual events: sự kiện ảo
- sustainability: tính bền vững
- inclusivity: tính bao gồm
Có thể bạn quan tâm: Describe An Intelligent Person You Know – Hướng Dẫn Trả Lời Part 1, 2, 3
What are the challenges of organizing an event?
Sample Answer: Organizing an event can be a complex undertaking, fraught with various challenges. One of the biggest hurdles is budget constraints, as events often require significant financial investments. Another challenge lies in logistics, including securing venues, managing guest lists, and coordinating vendors. Additionally, unexpected circumstances can arise, such as changes in weather or unforeseen technical difficulties, which can disrupt event plans. Finally, ensuring safety and security for attendees is a paramount concern, especially in large-scale events.
(Tổ chức một sự kiện có thể là một nhiệm vụ phức tạp, đầy rẫy những thách thức khác nhau. Một trong những trở ngại lớn nhất là hạn chế về ngân sách, vì các sự kiện thường đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể. Một thách thức khác nằm ở hậu cần, bao gồm việc tìm kiếm địa điểm, quản lý danh sách khách mời và phối hợp với các nhà cung cấp. Ngoài ra, những tình huống bất ngờ có thể xảy ra, chẳng hạn như thay đổi thời tiết hoặc sự cố kỹ thuật không lường trước, có thể làm gián đoạn kế hoạch của sự kiện. Cuối cùng, đảm bảo an toàn và bảo mật cho khách tham dự là một mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt là đối với các sự kiện quy mô lớn.)
Vocabulary:
- budget constraints: hạn chế về ngân sách
- logistics: hậu cần
- unexpected circumstances: hoàn cảnh bất ngờ
- safety and security: an toàn và bảo mật
How important is it to plan events in advance?
Sample Answer: Advance planning is crucial for the success of any event. It allows for thorough preparation and risk mitigation. By planning ahead, organizers can secure necessary resources, allocate budgets effectively, and address potential challenges proactively. Moreover, early planning enables effective marketing and promotion, ensuring that the event reaches its target audience. Failure to plan in advance can lead to last-minute rushes, increased costs, and a diminished overall experience for attendees.
(Việc lên kế hoạch trước là vô cùng quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ sự kiện nào. Nó cho phép chuẩn bị kỹ lưỡng và giảm thiểu rủi ro. Bằng cách lên kế hoạch trước, người tổ chức có thể đảm bảo các nguồn lực cần thiết, phân bổ ngân sách hiệu quả và chủ động giải quyết các thách thức tiềm ẩn. Hơn nữa, việc lên kế hoạch sớm tạo điều kiện cho tiếp thị và quảng bá hiệu quả, đảm bảo rằng sự kiện tiếp cận được đối tượng mục tiêu. Việc không lên kế hoạch trước có thể dẫn đến những vội vàng vào phút cuối, tăng chi phí và làm giảm trải nghiệm tổng thể của khách tham dự.)
Vocabulary:
- thorough preparation: chuẩn bị kỹ lưỡng
- risk mitigation: giảm thiểu rủi ro
- proactively: chủ động
- marketing and promotion: tiếp thị và quảng bá
How do events bring people together?
Sample Answer: Events serve as powerful catalysts for social connection and community building. They provide opportunities for people to interact, share experiences, and forge new relationships. Whether it’s a cultural festival, a sporting event, or a community gathering, events create a sense of belonging and shared purpose. They can also foster cross-cultural understanding and tolerance.
(Các sự kiện đóng vai trò là chất xúc tác mạnh mẽ cho sự kết nối xã hội và xây dựng cộng đồng. Chúng cung cấp cơ hội cho mọi người tương tác, chia sẻ trải nghiệm và tạo dựng những mối quan hệ mới. Cho dù đó là một lễ hội văn hóa, một sự kiện thể thao hay một buổi tụ tập cộng đồng, các sự kiện tạo ra cảm giác thuộc về và mục đích chung. Chúng cũng có thể thúc đẩy sự hiểu biết xuyên văn hóa và sự khoan dung.)
Vocabulary:
- interact: tương tác
- forge new relationships: tạo dựng mối quan hệ mới
- belonging: cảm giác thuộc về
- cross-cultural understanding: hiểu biết đa văn hóa
Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi thường gặp khi được yêu cầu describe an event trong IELTS Speaking. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm bất kỳ chủ đề nào khác, hãy nhanh tay liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: