Accommodation IELTS Speaking là chủ đề nối tiếp series “Hướng dẫn chinh phục IELTS Speaking” của Edmicro. Trong bài viết này, Edmicro mang tới bộ từ vựng và mẫu câu trả lời chi tiết full 3 part, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này.
Accommodation IELTS Speaking: Từ vựng & Collocations
Từ vựng và Collocations sẽ là trợ thủ đắc lực để bạn hoàn thiện và nâng trình bài nói Accommodation IELTS Speaking của mình. Cùng xem list từ vựng và collocations nào có thể ứng dụng trong chủ đề này nhé.
Danh từ trong IELTS Speaking topic – Home and Accommodation

Tính từ trong IELTS Speaking topic Accommodation

Động từ, cụm động từ trong Accommodation
- Refurbish /ˌriːˈfɜːbɪʃ/ (v): tân trang nhà cửa
- Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị
- Settle down (v): ổn định nơi sinh sống
- Afford to do sth (v): có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì
- Take out a mortgage: đưa ra thế chấp
- Pay rent in advance: trả tiền thuê trước
- Do up a property: sửa chữa ngôi nhà cũ
- Steps to (v): gần với (địa điểm)
- Get on well with neighbors (v): hòa thuận với hàng xóm
- Offer a lifestyle of absolute convenience: mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
- Surrounded by vibrant landscaped gardens: được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ
Xem thêm: Idioms for IELTS Speaking: Tổng hợp Idioms 7.0+ Speaking IELTS

Collocations topic Accommodation
- Have a nice view of: có một góc nhìn đẹp
- Affordable housing: Nhà ở giá rẻ, phải chăng
- Recently been renovated: vừa được tân trang, tu sửa lại
- Take out a mortgage: thế chấp, mượn tiền ngân hàng
- Move out of: Rời khỏi một nơi ở
- Move into a new place: Di chuyển đến một nơi ở mới
- In the heart of the city = In the center of the city: ở trung tâm thành phố
- Close-knit neighbors: hàng xóm gắn bó, thân thiết
- Be knee-high to a grasshopper : còn bé, còn nhỏ
- Get on the property ladder: tích cóp tài sản
- Mod cons: thiết bị công nghệ cần thiết, tiện lợi
Bài mẫu Accommodation IELTS Speaking Part 1
Trong Accommodation IELTS Speaking Part 1, bạn được yêu cầu trả lời các câu hỏi nhỏ trong 30-50s. Câu trả lời yêu cầu ngắn gọn.
1. What kind of housing/accommodation do you live in?
I currently live in an apartment. It’s a modest, two-bedroom apartment located in a residential complex. It offers a comfortable and convenient living space for me and my family. The apartment complex provides amenities like a parking area and a small garden, making it a suitable choice for our needs.
Dịch:
Hiện tại tôi sống trong một căn hộ. Đó là một căn hộ khiêm tốn với hai phòng ngủ, nằm trong một khu dân cư. Nó mang lại không gian sống thoải mái và tiện lợi cho tôi và gia đình. Khu căn hộ có các tiện ích như bãi đậu xe và một khu vườn nhỏ, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.
Từ vựng:
- modest (adj): khiêm tốn
- residential complex (n): khu dân cư
2. Are the transport facilities to your accommodation very good?
Yes, the transport facilities to my accommodation are quite good. My apartment is located in a well-connected area with easy access to public transportation. There are bus stops and a metro station nearby, which makes commuting around the city convenient. Additionally, there are plenty of taxis available, and ride-sharing services are readily accessible, providing flexibility in transportation options.
Dịch:
Vâng, các phương tiện giao thông đến chỗ ở của tôi khá thuận tiện. Căn hộ của tôi nằm ở khu vực kết nối tốt, dễ dàng tiếp cận phương tiện công cộng. Gần đó có các trạm xe buýt và một ga metro, giúp việc di chuyển quanh thành phố trở nên thuận tiện. Hơn nữa, có nhiều taxi sẵn có và các dịch vụ đi chung xe cũng dễ tiếp cận, mang lại sự linh hoạt trong các lựa chọn giao thông.
3. Which room does your family spend most of the time in?
In my family, we spend most of our time in the living room. It’s the central hub of our home, where we come together to relax, watch TV, have conversations, and enjoy quality time as a family. The living room is designed for comfort and togetherness, and it’s where we create many fond memories.

Dịch:
Trong gia đình tôi, chúng tôi dành phần lớn thời gian ở phòng khách. Đây là trung tâm của ngôi nhà, nơi chúng tôi quây quần để thư giãn, xem TV, trò chuyện và tận hưởng những khoảnh khắc bên nhau. Phòng khách được thiết kế để mang lại sự thoải mái và gắn kết, và cũng là nơi chúng tôi tạo nên nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
Xem thêm: Top 10 Sách Luyện Speaking IELTS Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
4. Who do you live with?
I currently live with my family. My family includes my parents, my younger sister, and me. We share our apartment, and it’s a close-knit and supportive household. Living with my family brings a sense of togetherness and makes our home a warm and welcoming place.
Dịch:
Hiện tại tôi sống cùng gia đình. Gia đình tôi gồm bố mẹ, em gái và tôi. Chúng tôi cùng sinh hoạt trong căn hộ, và đó là một gia đình gắn bó, luôn hỗ trợ lẫn nhau. Sống cùng gia đình mang lại cảm giác sum họp và làm cho ngôi nhà của chúng tôi trở nên ấm áp và chào đón.
Từ vựng:
- close-knit (adj): khăng khít, gắn bó
- sense of togetherness (n): ý thức đoàn kết
5. Do you plan to live there for a long time?
I don’t have concrete long-term plans about how long I’ll stay in my current accommodation. It largely depends on various factors like job opportunities, lifestyle changes, and personal circumstances. For now, it’s a comfortable and convenient place to live, but I’m open to considering different options in the future if they align with my needs and goals.
Dịch:
Tôi không có kế hoạch dài hạn cụ thể về việc sẽ ở lại chỗ ở hiện tại bao lâu. Điều này phụ thuộc nhiều vào các yếu tố khác nhau như cơ hội việc làm, thay đổi lối sống và hoàn cảnh cá nhân. Hiện tại, đây là một nơi sống thoải mái và tiện lợi, nhưng tôi sẵn sàng cân nhắc các lựa chọn khác trong tương lai nếu chúng phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình.
Từ vựng:
- align with: tuân theo
Bài mẫu Accommodation IELTS Speaking Part 2
Part 2 của chủ để Accommodation Speaking IELTS yêu cầu bạn miêu tả một nơi ở. Để làm tốt phần này, bạn cần tận dụng thời gian 1 phút chuẩn bị để đọc hết các câu hỏi gợi ý trong cue card và phát triển ý dựa trên các câu hỏi này.

Dưới đây là bài mẫu bạn có thể tham khảo cho chủ đề Accommodation IELTS Speaking.
Describe the accommodation of someone you know well and that you often visit
Bài mẫu 1
The accommodation I’d like to describe belongs to my close friend, Sarah. I’ve known Sarah since our college days, and we’ve maintained a strong friendship ever since. She’s a wonderful person, and I often visit her place to catch up and spend quality time together.
Sarah’s accommodation is a cozy and charming two-bedroom apartment located in the heart of the city. The apartment has a warm and inviting atmosphere. The living room is tastefully decorated with comfy sofas, a large coffee table, and an array of indoor plants that add a touch of greenery. The soft, earthy color palette in the living room creates a serene ambiance.
The kitchen is modern and well-equipped, with all the latest appliances. It’s one of Sarah’s favorite spots because she loves to cook and experiment with new recipes. The bedrooms are comfortable, and she has an impressive collection of books, giving the rooms a scholarly vibe.
One striking feature of Sarah’s accommodation is the balcony, which overlooks a beautiful park. It’s a serene spot where we often sit, sip tea, and chat for hours, surrounded by the sounds of chirping birds and rustling leaves. It’s a real oasis within the bustling city.
I have a special fondness for Sarah’s accommodation. It exudes warmth and feels like a home away from home. The ambiance, the welcoming decor, and the wonderful company make each visit a delightful experience. Whenever I’m there, it’s as if I’m in a haven of relaxation and good conversation. It’s a place filled with great memories and an escape from the hustle and bustle of everyday life.
Dịch:
Chỗ ở mà tôi muốn mô tả thuộc về người bạn thân của tôi, Sarah. Tôi đã biết Sarah từ những ngày đại học, và chúng tôi vẫn duy trì một tình bạn bền chặt từ đó đến nay. Cô ấy là một người tuyệt vời, và tôi thường đến thăm nhà cô ấy để trò chuyện và tận hưởng thời gian bên nhau.
Chỗ ở của Sarah là một căn hộ hai phòng ngủ ấm cúng và duyên dáng, nằm ngay trung tâm thành phố. Căn hộ mang đến không khí ấm áp và dễ chịu. Phòng khách được trang trí tinh tế với những chiếc ghế sofa thoải mái, bàn cà phê lớn và nhiều cây cảnh trong nhà, tạo điểm nhấn xanh mát. Bảng màu dịu nhẹ, thiên về các tông màu đất trong phòng khách tạo nên một không gian thanh bình.
Nhà bếp hiện đại và được trang bị đầy đủ, với tất cả các thiết bị mới nhất. Đây là một trong những nơi yêu thích của Sarah vì cô ấy thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức mới. Các phòng ngủ rất thoải mái, và cô ấy có một bộ sưu tập sách ấn tượng, mang đến không khí học thuật cho căn phòng.
Một điểm nổi bật của chỗ ở Sarah là ban công, nhìn ra một công viên xinh đẹp. Đây là một nơi yên tĩnh, nơi chúng tôi thường ngồi, nhâm nhi trà và trò chuyện hàng giờ, xung quanh là tiếng chim hót và lá cây xào xạc. Nó thật sự là một ốc đảo giữa lòng thành phố nhộn nhịp.
Tôi đặc biệt yêu thích chỗ ở của Sarah. Nó tỏa ra sự ấm áp và cảm giác như một ngôi nhà thứ hai. Không khí, cách trang trí thân thiện và sự có mặt của người bạn tuyệt vời khiến mỗi lần đến thăm đều là một trải nghiệm thú vị. Mỗi khi ở đó, tôi cảm thấy như đang ở một nơi thư giãn và trò chuyện vui vẻ. Đây là một nơi đầy những kỷ niệm đẹp và là chốn tạm thoát khỏi nhịp sống hối hả hàng ngày.
Từ vựng:
- tastefully (adv): có gu
- serene (adj): thanh bình
- ambiance (n): bầu không khí
- appliance (n): thiết bị
- striking (adj): ấn tượng
- rustling (adj): xào xạc
- exude (v): tràn trề
- the hustle and bustle (n): sự ồn ào, áo nhiệt
Xem thêm: IELTS Speaking Recent Actual Tests PDF, Giới Thiệu & Đánh Giá Mới Nhất
Bài mẫu 2
The accommodation I would like to describe belongs to my cousin, who lives in a cozy apartment in the city center. I visit her place quite frequently, usually on weekends or during holidays.
Her apartment is on the fifth floor of a modern building, and it is spacious, bright, and well-decorated. The living room is the first thing you see when you enter. It has a large sofa, a coffee table, and a bookshelf filled with interesting novels and magazines. The walls are painted in soft, warm colors, which create a welcoming and comfortable atmosphere.
There are two bedrooms, a kitchen, and a small balcony that overlooks the city streets. The bedrooms are simple yet elegant, with neat furniture and plenty of natural light. The kitchen is fully equipped with modern appliances, making it easy for my cousin to cook delicious meals. I particularly enjoy sitting on the balcony in the evenings, watching the city lights while chatting with her.
My cousin lives alone, but she often invites family and friends over. I like visiting her accommodation because it feels warm and inviting. The apartment has a calm and peaceful environment, perfect for relaxing and spending quality time. Moreover, her taste in decoration and the way she keeps the place tidy makes it very pleasant to be there.
Overall, this apartment is a great example of a comfortable and welcoming home. Visiting her not only allows me to enjoy her beautiful living space but also gives me a chance to connect with her, have meaningful conversations, and feel relaxed. It is one of my favorite places to visit because of the combination of comfort, friendliness, and a warm atmosphere.
Dịch:
Nơi ở mà tôi muốn mô tả thuộc về chị họ của tôi, người sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố. Tôi thường xuyên đến thăm cô ấy, thường vào cuối tuần hoặc trong các kỳ nghỉ.
Căn hộ của cô ấy ở tầng năm của một tòa nhà hiện đại, rộng rãi, sáng sủa và được trang trí đẹp mắt. Phòng khách là nơi đầu tiên bạn nhìn thấy khi bước vào. Nó có một chiếc sofa lớn, bàn cà phê và một kệ sách đầy những cuốn tiểu thuyết và tạp chí thú vị. Các bức tường được sơn màu nhẹ nhàng, ấm áp, tạo ra không khí chào đón và thoải mái.
Căn hộ có hai phòng ngủ, một bếp và một ban công nhỏ nhìn ra các con phố. Các phòng ngủ đơn giản nhưng tinh tế, với nội thất gọn gàng và nhiều ánh sáng tự nhiên. Bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, giúp chị họ tôi dễ dàng nấu những bữa ăn ngon. Tôi đặc biệt thích ngồi trên ban công vào buổi tối, ngắm đèn thành phố và trò chuyện cùng cô ấy.
Chị họ tôi sống một mình, nhưng cô ấy thường mời gia đình và bạn bè đến chơi. Tôi thích đến thăm nơi ở của cô ấy vì nó ấm cúng và thân thiện. Căn hộ có môi trường yên tĩnh, lý tưởng để thư giãn và dành thời gian chất lượng. Hơn nữa, gu trang trí và cách cô ấy giữ cho căn hộ gọn gàng khiến nơi này rất dễ chịu.
Nhìn chung, căn hộ này là một ví dụ tuyệt vời về một ngôi nhà thoải mái và thân thiện. Việc đến thăm cô ấy không chỉ giúp tôi thưởng thức không gian sống đẹp mà còn tạo cơ hội để kết nối, trò chuyện ý nghĩa và thư giãn. Đây là một trong những nơi tôi yêu thích nhất khi đến thăm vì sự kết hợp giữa thoải mái, thân thiện và bầu không khí ấm áp.
Bài mẫu Part 3
Trong phần cuối của bài thi IELTS Speaking topic Accommodation bạn sẽ được hỏi các câu hỏi có phần nâng cao, mở rộng, đòi hỏi đưa ra các quan điểm cá nhân nhiều hơn. Có 7 dạng câu hỏi thường gặp:
- Opinion: Quan điểm của bạn về vấn đề được đề cập
- Evaluate: Đánh giá của bạn về một quan điểm khác
- Future: Dự đoán về vấn đề trong tương lai
- Cause and Effect: Hệ quả của vấn đề
- Hypothetical: Bàn luận về một giả thuyết, một tình huống tưởng tượng
- Compare and Contrast: Bàn về điểm khác biệt và tương đồng
- Past: Đối sánh vấn đề trong quá khứ với hiện tại

Dưới đây là bộ câu hỏi và câu trả lời mẫu về chủ đề Accommodation IELTS Speaking cho một số loại câu hỏi trên.
1. What kind of apartment is the most popular in your country?
The most popular type of apartment in my country is the condominium, or “condo” for short. Condos are favored for their modern amenities and central city locations, reducing commute times and offering a vibrant urban lifestyle. They come in various sizes, making them suitable for individuals, couples, and families. Condo living often fosters a sense of community through organized events and activities. However, condos can be relatively expensive compared to other housing options, but the allure of modern living, convenience, and community makes them a preferred choice for many.
Dịch:
Loại căn hộ phổ biến nhất ở đất nước tôi là căn hộ chung cư, hay gọi tắt là ‘condo’. Các căn hộ chung cư được ưa chuộng nhờ tiện nghi hiện đại và vị trí trung tâm thành phố, giúp rút ngắn thời gian đi lại và mang lại phong cách sống đô thị sôi động. Chúng có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho cá nhân, cặp đôi và gia đình. Sống trong căn hộ chung cư thường tạo cảm giác cộng đồng thông qua các sự kiện và hoạt động được tổ chức. Tuy nhiên, căn hộ chung cư có thể tương đối đắt so với các lựa chọn nhà ở khác, nhưng sức hấp dẫn từ lối sống hiện đại, sự tiện lợi và cộng đồng khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người.
Từ vựng:
- foster (v): nuôi dưỡng
- allure (n): sự hấp dẫn
2. What is the difference between the houses that young people and old people live in?
The difference between the houses young and older people live in can be summarized by factors like size, affordability, location, and life stage. Young people often opt for smaller, more affordable housing in urban areas due to career beginnings and financial constraints. In contrast, older individuals seek larger, spacious homes, often in suburban or rural settings, as they have families and greater financial stability. The choice of amenities and features can also vary based on age and preferences.
Dịch:
Sự khác biệt giữa những ngôi nhà mà người trẻ và người lớn tuổi sống có thể được tóm tắt qua các yếu tố như diện tích, khả năng chi trả, vị trí và giai đoạn cuộc sống. Người trẻ thường chọn những nơi ở nhỏ hơn, có chi phí hợp lý ở các khu vực đô thị do mới bắt đầu sự nghiệp và hạn chế về tài chính. Ngược lại, những người lớn tuổi tìm kiếm những ngôi nhà rộng rãi hơn, thường ở các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn, vì họ đã có gia đình và ổn định về tài chính. Lựa chọn tiện nghi và các tính năng trong nhà cũng có thể khác nhau dựa trên độ tuổi và sở thích cá nhân.
Từ vựng:
- constraint (n): căng thẳng
- spacious (adj): rộng rãi

3. What are the differences between houses and apartments?
Houses are standalone structures owned by individuals, offering more space and privacy. They require homeowners to handle maintenance and have a higher cost. In contrast, apartments are units within larger buildings, often offering shared amenities and convenient locations. They are commonly rented and require less maintenance but can have limited space and privacy. The choice depends on individual preferences and needs.
Dịch:
Nhà riêng là những công trình độc lập thuộc sở hữu của cá nhân, mang lại nhiều không gian và sự riêng tư hơn. Chủ nhà phải tự quản lý việc bảo trì và chi phí thường cao hơn. Ngược lại, căn hộ là các đơn vị bên trong những tòa nhà lớn hơn, thường có các tiện ích chung và vị trí thuận tiện. Chúng thường được thuê và ít tốn công bảo trì hơn, nhưng có thể hạn chế về không gian và sự riêng tư. Lựa chọn phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân.
Từ vựng:
- amenity (n): tiện nghi
4. Do people usually buy or rent a house? Why?
People in my country make the decision to buy or rent a house based on factors like their current life stage and financial situation. Renting is often chosen for its flexibility, lower initial costs, and suitability for those early in their careers. On the other hand, buying is preferred for stability, long-term investment, and the ability to customize and modify the property. The choice depends on individual circumstances and long-term goals.
Dịch:
Người dân ở đất nước tôi đưa ra quyết định mua hay thuê nhà dựa trên các yếu tố như giai đoạn cuộc sống hiện tại và tình hình tài chính. Thuê nhà thường được chọn vì sự linh hoạt, chi phí ban đầu thấp và phù hợp với những người mới bắt đầu sự nghiệp. Ngược lại, mua nhà được ưa chuộng vì sự ổn định, đầu tư lâu dài và khả năng tùy chỉnh, sửa đổi bất động sản. Lựa chọn phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân và mục tiêu dài hạn.
Trên đây là bộ từ vựng và mẫu câu trả lời tham khảo cho chủ đề Accommodation IELTS Speaking. Edmicro hy vọng bài viết sẽ cho bạn những gợi ý bổ ích để hoàn thiên thêm bài nói của mình và ghi trọn điểm trong chủ đề này nhé.
Xem thêm:

