Transportation IELTS Speaking: Từ Vựng & Sample Chi Tiết  

Transportation IELTS Speaking không phải là một chủ đề quá thách đố. Tuy nhiên, để đạt band cao trong phần thi này, bạn cần có sự chuẩn bị về từ vựng, nắm được các câu hỏi thường gặp và hiểu cách thức triển khai ý tưởng. Cùng Edmicro tìm hiểu về topic này nha!

Từ vựng topic Transportation IELTS Speaking

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Transportation” mà có thể bạn sẽ gặp trong phần thi IELTS Speaking:

  1. Modes of transportation: Phương tiện giao thông
  2. Public transportation: Giao thông công cộng
  3. Private transportation: Giao thông cá nhân
  4. Commuting: Việc đi lại hàng ngày (đi làm, đi học)
  5. Traffic congestion: Tắc đường
  6. Traffic jam: Sự tắc nghẽn giao thông
  7. Traffic accident: Tai nạn giao thông
  8. Traffic regulations/laws: Quy định/giới luật giao thông
  9. Vehicle: Phương tiện vận chuyển (xe cộ)
  10. Driver: Người lái xe
  11. Passenger: Hành khách
  12. Carpooling: Đi chung xe
  13. Bicycle lane: Làn đường dành cho xe đạp
  14. Pedestrian: Người đi bộ
  15. Subway/metro: Tàu điện ngầm
  16. Bus stop/station: Trạm xe buýt
  17. Train station: Nhà ga
  18. Airport: Sân bay
  19. Fare: Tiền vé
  20. Ticket: Vé
  21. Timetable/schedule: Lịch trình, thời gian biểu
  22. Delay: Sự chậm trễ
  23. Rush hour: Giờ cao điểm
  24. Roadwork/construction: Công trình xây dựng đường
  25. Environmental impact: Ảnh hưởng đến môi trường

Lưu ý, việc biết và sử dụng các từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về chủ đề “Transportation” trong phần thi IELTS Speaking.

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Speaking

Bài mẫu về chủ đề Transportation

Sample Transportation IELTS Speaking Part 1

1. Do you often use public transport?

No, I don’t often use public transport. I generally rely on my car for daily commuting and travel. However, I do use public transport occasionally, especially when it’s more convenient or environmentally friendly, like when I travel to city centers or for longer distances.

Dịch:

Không, tôi không thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng. Tôi thường dựa vào ô tô của mình để đi lại hàng ngày và di chuyển. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi cũng sử dụng phương tiện công cộng, đặc biệt khi nó thuận tiện hơn hoặc thân thiện với môi trường, chẳng hạn khi tôi đi vào trung tâm thành phố hoặc di chuyển quãng đường dài.

2. Should people use more public transport? Why?

Yes, people should use more public transport. It helps reduce the environmental impact, eases traffic congestion, and is often a cost-effective alternative to private vehicles. Additionally, public transport fosters social interactions and reduces the stress of daily commuting.

Dịch:

Vâng, mọi người nên sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn. Nó giúp giảm tác động lên môi trường, giảm tắc nghẽn giao thông và thường là một lựa chọn tiết kiệm chi phí so với phương tiện cá nhân. Hơn nữa, phương tiện công cộng còn thúc đẩy tương tác xã hội và giảm căng thẳng trong việc đi lại hàng ngày.

Từ vựng:

  • alternative (n): sự thay thế
 Should people use more public transport?
Should people use more public transport?

3. Do you think people in your country prefer public transport?

Yes, people in my country do prefer public transport for various reasons. It’s often more cost-effective, reduces the hassle of driving and parking, and can be a greener choice. Moreover, many urban areas have well-developed public transport systems, making it a convenient option for daily commuting and travel.

Dịch:

Vâng, người dân ở đất nước tôi thực sự ưa chuộng phương tiện công cộng vì nhiều lý do. Nó thường tiết kiệm chi phí hơn, giảm bớt phiền toái khi lái xe và tìm chỗ đậu, đồng thời là lựa chọn thân thiện với môi trường hơn. Hơn nữa, nhiều khu vực đô thị có hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt, khiến nó trở thành lựa chọn thuận tiện cho việc đi lại hàng ngày và di chuyển.

Từ vựng:

  •  hassle (n): khó khăn

Xem thêm: Chủ Đề IELTS Speaking Part 2 Đầy Đủ & Sample Band Cao

4. What kind of public transportation do you usually take?

I typically rely on the bus for my public transportation needs. Buses are a common mode of public transport in my area, and they offer a convenient and reliable way for me to get around. I find that they have good coverage, and the schedules are usually frequent, making it easy to plan my daily commuting or travel. It’s a cost-effective and eco-friendly choice that suits my needs well.

Dịch:

Tôi thường dựa vào xe buýt cho nhu cầu đi lại bằng phương tiện công cộng của mình. Xe buýt là một phương tiện phổ biến ở khu vực của tôi, và chúng mang lại cách di chuyển tiện lợi và đáng tin cậy. Tôi thấy chúng có phạm vi phủ sóng tốt, và lịch trình thường dày đặc, giúp tôi dễ dàng lên kế hoạch cho việc đi lại hàng ngày hoặc di chuyển. Đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu của tôi.

Từ vựng:

  • cost-effective (adj): giá rẻ

5. Did you take public transportation when you were a kid?

Yes, I did take public transportation when I was a child. I used to take the school bus to and from school, and occasionally, I would ride the city bus with my parents for family outings. Public transportation was a practical and safe way for me to get to school, and it also provided some early experiences in navigating the public transport system.

Dịch:

Vâng, khi còn nhỏ tôi có sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Tôi thường đi xe buýt đến trường và về nhà, và thỉnh thoảng tôi đi xe buýt thành phố cùng bố mẹ trong những chuyến đi chơi gia đình. Phương tiện công cộng là một cách thực tế và an toàn để tôi đến trường, đồng thời cũng mang lại cho tôi những trải nghiệm ban đầu trong việc làm quen với hệ thống giao thông công cộng.

Từ vựng:

  • outing (n): chuyến đi chơi bên ngoài

6. Will there be more people taking public transportation in the future?

Yes, I believe there will be more people taking public transportation in the future. With increasing awareness of environmental concerns and the need for sustainable transportation options, coupled with urbanization and growing traffic congestion in many cities, public transport is likely to become a more attractive choice. Additionally, investments in public transport infrastructure and innovations in the sector are expected to improve the quality and efficiency of public transportation, further encouraging its use.

Dịch:

Vâng, tôi tin rằng trong tương lai sẽ có nhiều người sử dụng phương tiện công cộng hơn. Với nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường và nhu cầu về các lựa chọn giao thông bền vững, cùng với quá trình đô thị hóa và tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng gia tăng ở nhiều thành phố, phương tiện công cộng có khả năng trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn. Hơn nữa, các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng và các đổi mới trong lĩnh vực này dự kiến sẽ nâng cao chất lượng và hiệu quả của phương tiện công cộng, từ đó khuyến khích nhiều người sử dụng hơn.

Xem thêm: Technology IELTS Speaking – Cách Triển Khai & Bài Mẫu 2023

Sample Transportation Part 2

Trong Part 2 của bài nói IELTS Speaking topic Transportation, bạn được yêu cầu trình bày một bài nói dài dựa trên những gợi ý cho sẵn. Dưới đây câu trả lời mẫu cho bài nói IELTS Speaking Transport. 

Để hiểu về cách triển khai ý tưởng cho bài nói này, hãy đối chiếu nội dung phía dưới với các câu hỏi gợi ý phía trên.

Đề bài

Describe a time you traveled by public transport.

  • When and where did this experience take place?
  • What mode of public transport did you use?
  • Why did you choose public transport for this journey?
  • What was memorable or unique about this public transport experience?
IELTS Speaking Part 2 topic Transportation
Describe a time you traveled by public transport

Bài mẫu 1

Last summer, I had the opportunity to visit a bustling city in Europe, and I opted to explore it using the local public transport system. The experience was not only convenient but also provided me with unique insights into the local culture and lifestyle.

On that particular day, I decided to take a tram to visit several iconic landmarks. The tram system was well-connected and efficient, making it the perfect choice for navigating through the city. As I stepped onto the tram, I immediately noticed the diverse group of passengers—locals commuting to work, students engrossed in their books, and fellow tourists like myself.

The rhythmic clatter of the tram wheels and the hum of conversation created a dynamic atmosphere. I found myself immersed in the daily rhythm of the city, observing the architecture and street life through the tram windows. It was a fascinating blend of tradition and modernity.

During the journey, I struck up a conversation with a local resident who shared insights into the city’s history and recommended hidden gems that weren’t in the guidebooks. This spontaneous interaction added a personal touch to my travel experience, something that I might have missed if I had chosen a more isolated mode of transportation.

As the tram made its way through the city, I marveled at the efficiency of the public transport system. It not only eased the logistical aspects of my journey but also provided a glimpse into the community’s shared space. The vibrant street scenes and the ease with which people navigated the city left a lasting impression on me.

In hindsight, choosing public transport for exploring the city turned out to be an enriching experience. It not only offered a practical means of travel but also became a window into the daily lives and culture of the locals.

Dịch:

Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến thăm một thành phố nhộn nhịp ở châu Âu, và tôi đã chọn khám phá thành phố này bằng hệ thống phương tiện công cộng địa phương. Trải nghiệm này không chỉ tiện lợi mà còn mang lại cho tôi những hiểu biết độc đáo về văn hóa và lối sống địa phương.

Vào ngày hôm đó, tôi quyết định đi tàu điện để tham quan một số địa danh nổi tiếng. Hệ thống tàu điện được kết nối tốt và hoạt động hiệu quả, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để di chuyển khắp thành phố. Khi bước lên tàu, tôi ngay lập tức nhận thấy nhóm hành khách đa dạng—người dân đi làm, học sinh chăm chú với sách vở, và những du khách như tôi.

Tiếng bánh tàu lạch cạch nhịp nhàng cùng tiếng nói chuyện rì rầm tạo nên một bầu không khí sôi động. Tôi hoàn toàn đắm mình trong nhịp sống thường nhật của thành phố, quan sát kiến trúc và cảnh sinh hoạt đường phố qua cửa sổ tàu. Đây là sự pha trộn hấp dẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Trong chuyến đi, tôi bắt chuyện với một cư dân địa phương, người đã chia sẻ những thông tin về lịch sử thành phố và gợi ý những điểm đến ít người biết đến mà không có trong sách hướng dẫn. Cuộc trò chuyện tự phát này đã thêm một trải nghiệm cá nhân vào chuyến đi của tôi, điều mà tôi có thể đã bỏ lỡ nếu chọn một phương tiện riêng tư hơn.

Khi tàu điện đi qua các con phố, tôi kinh ngạc trước hiệu quả của hệ thống phương tiện công cộng. Nó không chỉ giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng mà còn cung cấp cái nhìn về không gian chung của cộng đồng. Những cảnh đường phố sôi động và sự thuận tiện trong di chuyển của mọi người để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Nhìn lại, việc chọn phương tiện công cộng để khám phá thành phố thực sự là một trải nghiệm bổ ích. Nó không chỉ là phương tiện di chuyển thiết thực mà còn trở thành cửa sổ mở ra cuộc sống hàng ngày và văn hóa của người dân địa phương.

Từ vựng:

  • engrossed in (v): chìm đắm, mải mê
  • clatter (n): tiếng lách cách
  • hum (n): ậm ừ (lời nói)
  • immersed in (v): chìm đắm vào
  • marvel at (v): kinh ngạc với cái gì
  • turned out to V (v): hóa ra là …

Tham khảo thêm: Các Chủ Đề Speaking IELTS Thường Gặp

Bài mẫu 2

A memorable time I traveled by public transport was when I took the subway to visit a friend in the city center last year. I chose the subway because it was fast, convenient, and avoided the heavy traffic that often clogs the main roads.

The journey started in the morning around 9 a.m. I entered the subway station, bought a ticket from the machine, and waited for the train on the platform. The subway was surprisingly clean and well-organized, and the announcements made it easy to know which stop was coming next. I shared a carriage with several other passengers, some of whom were reading newspapers or listening to music.

During the ride, I enjoyed watching the city pass by through the station stops and observing how people commuted daily. I also appreciated that I could relax, read a book, and even check messages on my phone without worrying about driving. The trip lasted about 30 minutes, which was much quicker than if I had taken a taxi or driven myself.

Using the subway also gave me a sense of independence. I felt confident navigating the network of lines and stations on my own. Moreover, it was cost-effective and environmentally friendly compared to private vehicles.

Overall, I had a positive experience traveling by subway. It was efficient, comfortable, and allowed me to reach my destination without stress. After this trip, I became more open to using public transport regularly, especially for commuting to busy areas in the city.

Dịch:

Một lần đáng nhớ mà tôi đi phương tiện công cộng là khi tôi đi tàu điện ngầm để thăm một người bạn ở trung tâm thành phố vào năm ngoái. Tôi chọn tàu điện ngầm vì nó nhanh chóng, tiện lợi và tránh được tình trạng kẹt xe thường xuyên trên các tuyến đường chính.

Chuyến đi bắt đầu vào buổi sáng khoảng 9 giờ. Tôi vào ga, mua vé từ máy bán tự động và chờ tàu trên sân ga. Tàu điện ngầm thực sự sạch sẽ và có tổ chức tốt, các thông báo giúp tôi dễ dàng biết được ga tiếp theo là gì. Tôi đi cùng một toa với vài hành khách khác, một số người đọc báo hoặc nghe nhạc.

Trong suốt chuyến đi, tôi thích quan sát thành phố qua các ga dừng và xem mọi người đi lại hàng ngày. Tôi cũng đánh giá cao việc có thể thư giãn, đọc sách hoặc kiểm tra tin nhắn trên điện thoại mà không phải lo lắng về việc lái xe. Chuyến đi mất khoảng 30 phút, nhanh hơn nhiều so với đi taxi hoặc tự lái xe.

Việc sử dụng tàu điện ngầm cũng mang lại cho tôi cảm giác độc lập. Tôi tự tin trong việc điều hướng hệ thống các tuyến và ga một mình. Hơn nữa, nó tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường so với phương tiện cá nhân.

Nhìn chung, tôi có trải nghiệm tích cực khi đi tàu điện ngầm. Nó hiệu quả, thoải mái và giúp tôi đến nơi mà không căng thẳng. Sau chuyến đi này, tôi trở nên cởi mở hơn với việc sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên, đặc biệt là khi đi đến các khu vực đông đúc trong thành phố.

Sample Transportation IELTS Speaking Part 3

Transportation IELTS Speaking Part 3 sẽ hướng đến các câu hỏi mang tính nâng cao, mở rộng, đòi hỏi bạn nêu ra quan điểm cá nhân. Để hoàn thành tốt phần thi này, bạn cần có kiến thức cơ bản về chủ đề, từ vựng và cách cách diễn đạt cho Transport IELTS Speaking.

Sample IELTS Speaking Part 3 chủ đề Transportation
Do you think that transport problems are worse in urban or rural areas?

1. How do most people travel long distances in your country?

    Long-distance travel in my country offers a range of transportation options, each chosen based on various factors. Private cars are a popular choice, providing comfort and flexibility. Trains are efficient and suitable for city-to-city travel. Buses offer affordability and accessibility. Air travel is preferred for longer distances and international trips. Cycling and motorcycles are used for adventure and eco-friendly travel. Boats and ferries connect coastal regions, while walking and trekking are options for shorter long-distance trips. The choice depends on factors like distance, budget, time, and personal preferences, as well as the purpose of the journey and the quality of infrastructure available.

    Dịch:

    Du lịch đường dài ở đất nước tôi có nhiều lựa chọn phương tiện khác nhau, mỗi lựa chọn dựa trên các yếu tố khác nhau. Ô tô riêng là lựa chọn phổ biến, mang lại sự thoải mái và linh hoạt. Tàu hỏa hiệu quả và phù hợp cho việc di chuyển giữa các thành phố. Xe buýt mang tính kinh tế và dễ tiếp cận. Du lịch bằng máy bay được ưa chuộng cho những quãng đường dài và các chuyến đi quốc tế. Xe đạp và xe máy được sử dụng cho những chuyến phiêu lưu và du lịch thân thiện với môi trường. Tàu thuyền và phà kết nối các vùng ven biển, trong khi đi bộ và đi bộ đường dài là lựa chọn cho các chuyến đi đường dài ngắn hơn. Việc lựa chọn phương tiện phụ thuộc vào các yếu tố như khoảng cách, ngân sách, thời gian, sở thích cá nhân, cũng như mục đích chuyến đi và chất lượng cơ sở hạ tầng sẵn có.

    Từ vựng:

    • affordability (n): sự có khả năng chi trả
    1. Do you think that transport problems are worse in urban or rural areas?

    Transport problems are typically more pronounced in urban areas. Cities tend to face issues like traffic congestion, inadequate public transportation, and high demand for mobility. Rural areas, on the other hand, often deal with challenges related to limited public transport options and longer travel distances, but these issues are usually less intense compared to the complexities of urban transport.

    Dịch:

    Các vấn đề giao thông thường rõ rệt hơn ở các khu vực đô thị. Các thành phố thường gặp phải các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, phương tiện công cộng không đầy đủ và nhu cầu di chuyển cao. Ngược lại, các khu vực nông thôn thường đối mặt với những thách thức liên quan đến việc hạn chế các lựa chọn phương tiện công cộng và quãng đường di chuyển dài hơn, nhưng những vấn đề này thường ít gay gắt hơn so với những phức tạp của giao thông đô thị.

    Từ vựng:

    • complexity (n): sự phức tạp
    1. Are too many people dependent on cars as a means of transport in your country? 

    Yes, in my country, many people are heavily reliant on cars as their primary means of transportation. This dependency on cars is due to factors like urban sprawl, limited public transport infrastructure, and a cultural preference for personal vehicles. It often leads to issues like traffic congestion and environmental concerns.

    Dịch:

    Vâng, ở đất nước tôi, nhiều người phụ thuộc rất nhiều vào ô tô như phương tiện di chuyển chính. Sự phụ thuộc vào ô tô này xuất phát từ các yếu tố như đô thị hóa mở rộng, cơ sở hạ tầng giao thông công cộng hạn chế, và thói quen ưa chuộng phương tiện cá nhân. Nó thường dẫn đến các vấn đề như tắc nghẽn giao thông và các mối quan ngại về môi trường.

    Từ vựng:

    •  sprawl (n): sự tràn lan
    • traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông

    Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc Đề Thi IELTS Speaking Và Các Chủ Đề Thường Gặp

    Speaking PC

    Collocations IELTS Speaking Transportation

    Collocations trong IELTS Speaking Transportation
    Collocations chủ đề Transportation
    Collocations trong IELTS Speaking Transportation (tiếp)
    Collocations cho bài thi IELTS Speaking chủ đề Transportation (tiếp)

    Trên đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và sample chi tiết cho 3 Part của chủ đề Transportation IELTS Speaking. Edmicro hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích để bạn hoàn thiện thêm bài nói của mình. 

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Title Speaking IELTS
    Minh họa Speaking IELTS

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ