Admire đi với giới từ gì? Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những chi tiết về ý nghĩa của “Admire” và giới từ phổ biến được sử dụng cùng nó. Hãy cùng khám phá nhé!
Admire đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt, “Admire” có thể được sử dụng cùng với một số giới từ khác nhau.
Cấu trúc phổ biến:
S + admire + somebody/something for + N/V-ing |
Ví dụ:
- I admire her for her determination and perseverance. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết tâm và kiên trì của cô ấy.)
- He admires his father for his intelligence. (Anh ấy ngưỡng mộ cha mình vì trí thông minh.)
Ngoài ra, Admire cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác như:
Cấu trúc | Ví dụ |
Admire at | I admire at the way she handled the situation. (Tôi ngưỡng mộ cách cô ấy xử lý tình huống đó.) |
Admire of | He admires of her kindness. (Anh ấy ngưỡng mộ lòng tốt của cô ấy.) |
Admire about | She admires about him his sense of humor. (Cô ấy ngưỡng mộ ở anh ấy khiếu hài hước.) |
Lưu ý việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người sử dụng muốn truyền đạt.
Admire là gì?
Sau khi tìm hiểu Admire đi với giới từ gì. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của từ vựng này.
Admire” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngưỡng mộ, thán phục hoặc khâm phục. Khi sử dụng từ này, người ta thường diễn đạt sự tôn trọng, sự khâm phục đối với ai đó vì những phẩm chất tích cực, thành tựu hoặc hành động của họ.
Ví dụ:
- We finally agreed on a date for the wedding. (Cuối cùng chúng tôi cũng đã thống nhất được ngày tổ chức đám cưới.)
- She doesn’t agree with his political views. (Cô ấy không đồng ý với quan điểm chính trị của anh ấy.)
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Admire
Ngoài các cấu trúc đi kèm với giới từ, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các từ/cụm từ đồng nghĩa với Admire trong bảng dưới đây:
Bài tập áp dụng cho Admire đi với giới từ gì?
Sau khi nắm vững kiến thức về cấu trúc Admire, hãy cùng Edmicro kiểm tra lại với bài tập thực hành này nhé.
Đáp án
- I admire her for her honesty.
- He admires his teacher for her knowledge.
- We admire them for their achievements.
- She admires her son for his success.
- I admire her for her talent.
- I admire him for his artistic talent.
- He admires her for her honesty.
Qua bài viết trên bạn đã trả lời được câu hỏi “Admire đi với giới từ gì”. Hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về “Agree” và cách sử dụng giới từ với động từ này. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
XEM THÊM