“Surprised đi với giới từ gì” là băn khoăn của nhiều bạn bắt đầu học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro giải đáp chi tiết thắc mắc này ở bài viết sau đây nhé.
Surprised đi với giới từ gì?
Surprised có thể đi với 4 giới từ: at, with, by, about. Mỗi cách dùng lại dùng trong tùy trường hợp khác nhau. Bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Surprised at sbd/sth | Bất ngờ, làm cho ngạc nhiên vì điều gì đó/ ai đó | Sarah was surprised at her friend’s sudden decision to move to a different country. (Sarah rất ngạc nhiên trước quyết định đột ngột chuyển đến một đất nước khác của bạn mình) |
Surprised with/ by sth | Dùng khi muốn nói về hoàn cảnh, trường hợp nào đó bất thường | Amanda was surprised by the delicious homemade meal her partner had prepared for their anniversary. (Amanda rất ngạc nhiên trước bữa ăn ngon tự làm mà đối tác của cô đã chuẩn bị cho ngày kỷ niệm của họ) Emily was surprised with a heartfelt letter from her long-distance best friend. (Emily bất ngờ trước lá thư chân thành từ người bạn thân phương xa của mình) |
Surprised about sth | Ngạc nhiên vì điều gì đó, cái gì đó | Ava was surprised about the interesting facts she learned during a documentary about marine life. (Ava rất ngạc nhiên về những sự thật thú vị mà cô biết được trong một bộ phim tài liệu về sinh vật biển) |
Định nghĩa Surprised
Surprised là tính từ với nghĩa “ngạc nhiên”, “bất ngờ” khi có điều gì đó xảy ra đột ngột mà không đoán được, không được báo trước.
Example: Emily was surprised when she found a birthday gift on her desk. (Emily rất ngạc nhiên khi tìm thấy một món quà sinh nhật trên bàn làm việc của mình)
Dưới đây là một số loại từ khác mà bạn học có thể tham khảo thêm.
- Surprise (verb): Tạo nên sự bất ngờ, ngạc nhiên
Example: Sophia wanted to surprise her brother with a special gift for his graduation. (Sophia muốn gây bất ngờ cho anh trai mình bằng một món quà đặc biệt nhân dịp tốt nghiệp của anh ấy)
- Surprise (noun): Cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ
Example: Lucas felt a rush of surprise when he saw his favorite band performing at the local music festival. (Lucas cảm thấy vô cùng ngạc nhiên khi thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương)
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised
Bạn học hãy cùng mở rộng thêm vốn từ đồng nghĩa – trái nghĩa của Surprised với Edmicro nhé.
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Amazed | Kinh ngạc, bất ngờ | Sophia was amazed by the magical performance at the circus. (Sophia vô cùng ngạc nhiên trước màn trình diễn ảo thuật ở rạp xiếc) |
Shocked | Sốc, ngạc nhiên | Daniel was shocked to find out about the surprise party his friends had organized for him. (Daniel đã bị sốc khi biết về bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè đã tổ chức cho anh) | |
Astonished | Rất bất ngờ | Natalie was astonished by the stunning display of fireworks on New Year’s Eve. (Natalie rất ngạc nhiên trước màn bắn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm giao thừa) | |
Be taken aback | Sửng sốt | Mia was taken aback when her parents announced they were moving to another country. (Mia sửng sốt khi bố mẹ cô thông báo họ sẽ chuyển đến một đất nước khác) | |
Can’t believe one’s eyes/ears | Không tin vào mắt mình, tai mình vì quá ngạc nhiên | Lucas couldn’t believe his ears when he heard he got accepted into his dream college. (Lucas không thể tin vào tai mình khi nghe tin mình được nhận vào trường đại học mơ ước) | |
Trái nghĩa | Plan forward | Đã được lên kế hoạch | Natalie and Benjamin started to plan forward for their dream vacation next summer. (Natalie và Benjamin bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của họ vào mùa hè tới) |
Foresee | Đoán trước, đã biết trước | Ava could foresee potential challenges in the project and took proactive measures to address them. (Ava có thể thấy trước những thách thức tiềm ẩn trong dự án và thực hiện các biện pháp chủ động để giải quyết chúng) | |
Predict | Dự đoán | Sophia, as a weather forecaster, could predict the upcoming storm and warned the community. (Sophia, với tư cách là người dự báo thời tiết, có thể dự đoán cơn bão sắp tới và cảnh báo cộng đồng) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra lại kiến thức vừa học bằng bài tập nhỏ sau đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tóm gọn lại những kiến thức bạn cần biết để trả lời câu hỏi “Surprised đi với giới từ gì”. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập để hiểu hơn về các cấu trúc nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: