“Attitude đi với giới từ gì” là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy đi cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng chính xác nhất trong bài viết này nhé!
Attitude đi với giới từ gì?
Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây nhé:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Attitude toward sth/ sbd | Thể hiện thái độ, nhận thức của ai đó đối với sự vật/ sự việc nào đó | Emma’s positive attitude toward challenges inspires her colleagues. (Thái độ tích cực của Emma trước thử thách đã truyền cảm hứng cho đồng nghiệp của cô) |
Attitude to sth/ sbd | Thể hiện hành động, thái độ của ai đó đối với sự vật/ sự việc nào đó | Madison’s good attitude to mentorship has helped guide and inspire many individuals in their professional journeys. (Thái độ tốt của Madison đối với công việc cố vấn đã giúp hướng dẫn và truyền cảm hứng cho nhiều cá nhân trên hành trình sự nghiệp của họ) |
Attitude about sth | Thể hiện thái độ của ai đó về một điều gì đó | Scarlett’s holistic attitude about health and wellness. (Thái độ của Scarlett là toàn diện về sức khỏe và sự khỏe mạnh) |
Attitude of sbd | Thể hiện thái độ của ai đó/ tổ chức nào đó | Lily’s innate attitude of empathy enables her to understand and connect with others on a deep emotional level. (Thái độ đồng cảm bẩm sinh của Lily giúp cô hiểu và kết nối với người khác ở mức độ cảm xúc sâu sắc) |
With attitude | Thể hiện thái độ hung hăng, kiêu căng | The speaker delivered the presentation with attitude, confidently sharing controversial ideas that sparked intense discussions among the audience. (Diễn giả trình bày với thái độ tự tin, tự tin chia sẻ những ý kiến gây tranh cãi, làm dấy lên những cuộc thảo luận sôi nổi giữa khán giả) |
Attitude – Nghĩa tiếng Việt
Attitude là danh từ với nghĩa thái độ, cách nhìn nhận, suy nghĩ, quan điểm của người nào đó về điều gì đó.
Example: Anne always approaches challenges with a positive attitude, believing that every obstacle is an opportunity in disguise. (Anne luôn tiếp cận thử thách với thái độ tích cực, tin rằng mọi trở ngại đều ẩn chứa cơ hội)
Attitude còn có nghĩa một bộ phận của cơ thể.
Example: Pay attention to your hip attitude while practicing yoga poses. (Hãy chú ý đến tư thế hông của bạn khi tập các tư thế yoga)
Một số cách biểu đạt khác của Attitude
Bạn học hãy cùng tìm hiểu thêm một số cách diễn đạt khác của Attitude nhé!
- Positive mindset = Positive attitude: Thái độ tích cực
Example: Zoe’s kind mindset contributes to a positive workplace culture. (Tư duy tốt bụng của Zoe góp phần tạo nên văn hóa nơi làm việc tích cực)
- Approach to work = Attitude toward work: Thái độ trong công việc
Example: Mia’s proactive approach to work sets the tone for the team, emphasizing efficiency and a positive work ethic. (Cách tiếp cận công việc chủ động của Mia tạo nên tinh thần chung cho nhóm, nhấn mạnh tính hiệu quả và đạo đức làm việc tích cực)
- Mind state of gratitude = Attitude of gratitude: Tâm trí biết ơn
Example: Henry’s thankful mind state influences his interactions with clients, contributing to a positive and respectful business environment. (Trạng thái tâm trí biết ơn của Henry ảnh hưởng đến sự tương tác của anh ấy với khách hàng, góp phần tạo nên một môi trường kinh doanh tích cực và tôn trọng)
- Mindset shift = Change of attitude: Thay đổi tư duy
Example: Stella’s growth-oriented mindset shift has created a positive culture of continuous learning and improvement within the team. (Sự thay đổi tư duy theo định hướng phát triển của Stella đã tạo ra một nền văn hóa tích cực về việc học hỏi và cải tiến liên tục trong nhóm)
Bài tập vận dụng
Bạn học đã hiểu rõ các cách dùng chưa? Cùng kiểm tra lại bằng bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
- with
- with
- toward
- toward
- with
- in
- towards
- towards
- to
- with
Bài viết đã trình bày tất cả thông tin bạn cần biết về “Attitude đi với giới từ gì”. Mong rằng bạn đã có thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: