Afraid đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ afraid trong tiếng Anh:
Afraid đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, afraid trong tiếng Anh có nghĩa là sợ hãi, e sợ.
Ví dụ:
- I’m afraid I can’t help you. (Tôi xin lỗi, tôi không thể giúp bạn được.)
- She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- Are you afraid of the dark? (Bạn có sợ bóng tối không?)
Afraid đi với 2 giới từ là of và to. Cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của chúng như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Giới từ đi với afraid | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
of | Be afraid of + danh từ/cụm danh từBe afraid of + động từ V-ing | Sợ hãi điều gì đó | I am afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.) |
to | Be afraid to + động từ nguyên mẫu | Không dám, ngại ngùng làm gì | I am afraid to tell her the truth. (Tôi không dám nói với cô ấy sự thật.) |
Xem thêm: Last But Not Least Là Gì- Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Các cấu trúc khác của afraid
Ngoài hai giới từ đi với afraid là of và to thì afraid còn đi với các cấu trúc khác, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
S + be + afraid + that + mệnh đề | Cấu trúc này được dùng để diễn tả một nỗi sợ trong tương lai | – Our family afraid that it will rain tomorrow. (Gia đình tôi sợ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.) – Hoa is afraid that she will fail the exam. (Hoa sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.) |
S + be + afraid + for + sb/sth | Cấu trúc này được dùng khi muốn nói rằng ai đó lo lắng, lo sợ điều gì đó cho ai hoặc cái gì. | – I am afraid for her safety when she goes out alone at night. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của cô ấy khi cô ấy ra ngoài một mình vào ban đêm.) – She is afraid for her new car when she parks it on the street. (Cô ấy lo lắng cho chiếc xe mới của mình khi đỗ xe trên đường.) |
Xem thêm: How Have You Been | Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với afraid
Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với afraid trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với afraid | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Frightened | Hoảng sợ | She was frightened by the loud noise. (Cô ấy hoảng sợ vì tiếng ồn lớn.) |
Terrified | Kinh hoàng | He’s terrified of heights. (Anh ấy sợ độ cao.) |
Petrified | Khủng khiếp (sợ đến cứng người) | Anna was petrified when she saw the snake. (Anna cứng người khi nhìn thấy con rắn.) |
Fearful | Sợ hãi, lo lắng | She is fearful of the future. (Cô ấy lo lắng về tương lai.) |
Apprehensive | Lo lắng, bất an | Nam is apprehensive about the upcoming exam. (Nam lo lắng về kỳ thi sắp tới.) |
Nervous | Hồi hộp, lo lắng | Hoa get nervous before giving a presentation. (Hoa hồi hộp trước khi thuyết trình.) |
Anxious | Lo âu, bồn chồn | She’s anxious about her son’s health. (Cô ấy lo âu về sức khỏe của con trai.) |
Worried | Lo lắng | I’m worried about losing my job. (Tôi lo lắng về việc mất việc.) |
Xem thêm: Spill The Tea – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức
Idiom với Afraid
Edmicro đã tổng hợp được một số idiom có chứa từ “afraid” giúp bạn mở rộng vốn từ của mình:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To be afraid of one’s own shadow | Sợ bóng sợ gió, nhát gan. | He’s so scared of the dark; he’s afraid of his own shadow. (Anh ấy sợ bóng tối đến nỗi sợ cả bóng của mình.) |
To be afraid to say boo | Sợ đến mức không dám nói một lời. | She’s so shy, she’s afraid to say boo to a goose. (Cô ấy rất nhút nhát, đến con ngỗng cũng không dám nói. |
Bài tập ứng dụng Afraid đi với giới từ gì
Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với afraid giúp các bạn ghi nhớ lâu hơn phần kiến thức này:
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp (of, in, for, to) để hoàn thành các câu sau:
- Jane’s afraid ______ going out alone at night.
- My sister was afraid ______ go near the neighbor’s dog because she was afraid of being bitten.
- Hoa seemed too afraid ______ swim where there were such big waves.
- My parents are afraid ______ the safety of us if we are home alone.
- Hanna was too afraid ______ jump in at the deep end of the pool.
- Is Hoa afraid ______ spiders?
- Almost all small children are afraid ______ ghosts.
- Many students are really afraid ______ their future and don’t know what to do.
- Do not try skydiving if you guys are afraid ______ flying.
- The path was so slippery. My grandfather was afraid ______ falling.
Đáp án:
- of
- to
- to
- for
- to
- of
- of
- for
- of
- of
Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi afraid đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: