Among và between thường khiến người học dễ nhầm lẫn vì chúng đều mang nghĩa “giữa”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Among là gì?
Among là giới từ dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí giữa một nhóm người hoặc vật. Nó thường được sử dụng khi nói về ba đối tượng trở lên.
Cấu trúc:
Among + danh từ số nhiều (hoặc đại từ chỉ số nhiều) |
Ví dụ:
- He is among the best students in the class. (Anh ấy nằm trong số những học sinh giỏi nhất lớp.)
- The book was passed among the students. (Cuốn sách được chuyền tay nhau giữa các học sinh.)
Xem thêm: Participate Đi Với Giới Từ Gì – Tổng Hợp Các Giới Từ Phổ Biến
Between là gì?
Between được dùng để chỉ mối quan hệ, vị trí, hoặc sự liên kết giữa hai đối tượng, người hoặc vật. Trong một số trường hợp, between cũng có thể được dùng khi nói về nhiều đối tượng nhưng nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự so sánh giữa từng cặp trong nhóm.
Cấu trúc:
Between + danh từ/đại từ chỉ 2 đối tượng |
Ví dụ:
- The park is located between the school and the hospital. (Công viên nằm giữa trường học và bệnh viện.)
- The book is between the clock and the lamp. (Cuốn sách nằm giữa cái đồng hồ và cái đèn.)
Xem thêm: Good Đi Với Giới Từ Gì – Tổng Hợp Các Cụm Từ Với Good Thường Gặp
Phân biệt among và between
Dưới đây là bảng phân biệt among và between dựa trên các tiêu chí khác nhau, giúp các bạn học hình dung rõ ràng và luôn sử dụng chính xác hai giới từ này.
Tiêu chí | Among | Between |
---|---|---|
Số lượng đối tượng | Dùng khi có từ ba đối tượng trở lên | Dùng khi có hai đối tượng rõ ràng |
Tính chất | Đề cập đến một nhóm đối tượng không tách rời, xem như một tổng thể. | Đề cập đến từng đối tượng riêng lẻ hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng. |
Cấu trúc | Among + danh từ/đại từ số nhiều | Between + danh từ/đại từ |
Ngoại lệ | Không dùng với hai đối tượng | Có thể dùng với nhiều đối tượng khi nhấn mạnh mối liên hệ giữa từng cặp. |
Ví dụ | She was chosen among many candidates for the job. (Cô ấy đã được chọn trong số rất nhiều ứng viên cho công việc.) | The meeting is between the manager and the client. (Cuộc gặp là giữa người quản lý và khách hàng.) |
Xem thêm: Because Và Because Of – Cách Dùng Chi Tiết Và Hướng Dẫn Phân Biệt
Bài tập vận dụng among và between
Để nắm vững kiến thức về among và between, các bạn hãy làm bài tập mà Edmicro đã tổng hợp được dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn giới từ among hoặc between để hoàn thành câu sau
- She divided the money equally ___ her three children.
- The competition is fierce ___ the participants.
- The new road will be constructed ___ the two cities.
- He felt lost ___ the crowd at the concert.
- The misunderstanding arose ___ the two teams.
- The decision was made ___ the board members.
- We sat ___ two friends at the restaurant.
- She couldn’t decide ___ the three options.
- There is cooperation ___ the departments in the company.
- He was standing ___ the two pillars.
Đáp án:
- among
- among
- between
- among
- between
- among
- between
- between (trường hợp ngoại lệ)
- among
- between
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng giới từ among hoặc between
- Cô ấy tìm thấy chiếc nhẫn giữa những cuốn sách trên bàn.
- Cuộc thi này sẽ diễn ra giữa các thí sinh.
- Có sự khác biệt lớn giữa hai ý kiến.
- Tôi bị lạc giữa một nhóm lớn người.
Đáp án:
- She found the ring among the books on the table.
- The competition will take place among the contestants.
- There is a big difference between the two opinions.
- I got lost among a large group of people.
Mong rằng, qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng chính xác giới từ among và between trong tiếng Anh. Hãy thực hành qua các bài tập để thành thạo hơn trong việc sử dụng hai giới từ này trong câu nhé!
Xem thêm: