Amused đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Amused đi với giới từ gì?
Theo từ điển Oxford, Amused là một tính từ có nghĩa là “thích thú“, diễn tả cảm giác buồn cười khi thấy điều gì đó thú vị.
Ví dụ: The children were amused by the clown’s silly antics at the birthday party. (Các em nhỏ đã thích thú với những trò hề ngớ ngẩn của chú hề tại buổi tiệc sinh nhật.)
Khi sử dụng từ “amused”, bạn có thể kết hợp nó với các giới từ khác nhau để diễn đạt đúng ý nghĩa trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng mà Edmicro đã tổng hợp lại.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Amused at something | Cảm thấy hài lòng và thích thú với một điều gì đó, thường là một tình huống hay hành động. | She was amused at his attempts to imitate a famous actor. (Cô ấy thích thú với những nỗ lực của anh ấy để bắt chước một diễn viên nổi tiếng.) |
Amused by something | Cảm giác thích thú hoặc cảm thấy vui vẻ bởi một người, vật hoặc hành động cụ thể. | He was amused by the clever jokes his friend told during the party. (Anh ấy thích thú với những câu đùa thông minh mà bạn anh ấy kể trong buổi tiệc.) |
XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amused nhé!
Từ đồng nghĩa với “Amused”
Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến với Amused đã được Edmicro tổng hợp lại:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Entertained | Giải trí, thích thú | She was entertained by the magician’s tricks at the party. (Cô ấy đã được giải trí bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia trong buổi tiệc.) |
Delighted | Giải trí, thích thú | He was delighted by the unexpected compliment from his boss. (Anh ấy đã vui mừng với lời khen bất ngờ từ sếp) |
Joyful | Hân hoan, vui vẻ, hạnh phúc | He couldn’t hide his joyful smile when he saw his favorite band perform live. (Anh ấy không thể giấu nổi nụ cười hạnh phúc khi thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.) |
Charmed | Cảm động | She was charmed by the quaint little village she visited. (Cô ấy đã bị cuốn hút bởi làng quê nhỏ xinh xắn mà cô ấy đã ghé thăm.) |
Cheered | Hân hoan, vui mừng | The crowd was cheered by the team’s last-minute goal. (Đám đông đã vui mừng khi đội bóng ghi bàn phút cuối.) |
Từ trái nghĩa với “Amused”:
Edmicro đã tổng hợp một vài từ trái nghĩa với Amused tại bảng sau:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Bored | Buồn chán | He was bored by the long lecture on a topic he had no interest in.(Anh ấy cảm thấy chán ngán với bài giảng dài về một chủ đề mà anh ấy không quan tâm.) |
Displeased | Không hài lòng | They were displeased with the poor service at the restaurant. (Họ không hài lòng với dịch vụ kém tại nhà hàng.) |
Unhappy | Không vui, buồn bã | He was unhappy with the results of the exam. (Anh ấy không vui với kết quả của bài thi.) |
Disinterested | Không quan tâm | She appeared disinterested in the topic of conversation. (Cô ấy dường như không quan tâm đến chủ đề đang thảo luận.) |
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ
Collocation và Idiom đi kèm với “Amused”
Trong tiếng Anh, từ “amused” thường đi kèm với các cấu trúc như sau:
Collocation/idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be/ look/ seem/ sound amused | Trông có vẻ vui vẻ, hào hứng | His expression looked amused when he heard the joke. (Vẻ mặt của anh ấy trông có vẻ vui vẻ khi nghe câu chuyện cười.) |
Keep somebody amused | Làm cho ai đó thích thú, vui vẻ | The entertainer kept the audience amused with her funny stories. (Nghệ sĩ giữ cho khán giả thích thú bằng những câu chuyện hài hước của cô.) |
Bài tập thực hành và đáp án chi tiết
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiên thức về amused nhé!
Bài tập: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp với “amused” trong các câu sau:
- She was __________ by the funny movie. (amused / bored / entertained / displeased)
- He felt __________ by the long wait at the restaurant. (entertained / amused / unhappy / delighted)
- They were __________ with the performance of the new singer. (unamused / amused / bored / tickled)
Đáp án:
- She was amused by the funny movie.
- He felt unhappy by the long wait at the restaurant.
- They were entertained with the performance of the new singer.
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của Amused, đồng thời trả lời câu hỏi Amused đi với giới từ gì. Hy vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Amused nhé!
XEM THÊM: