Amused Đi Với Giới Từ Gì? Học Nhanh Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút

Amused đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!       

Amused đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, Amused là một tính từ có nghĩa là “thích thú, diễn tả cảm giác buồn cười khi thấy điều gì đó thú vị.

Ví dụ: The children were amused by the clown’s silly antics at the birthday party. (Các em nhỏ đã thích thú với những trò hề ngớ ngẩn của chú hề tại buổi tiệc sinh nhật.)

Amused đi với giới từ gì?
Amused đi với giới từ gì?

Khi sử dụng từ “amused”, bạn có thể kết hợp nó với các giới từ khác nhau để diễn đạt đúng ý nghĩa trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng mà Edmicro đã tổng hợp lại.

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Amused at somethingCảm thấy hài lòng và thích thú với một điều gì đó, thường là một tình huống hay hành động.She was amused at his attempts to imitate a famous actor. (Cô ấy thích thú với những nỗ lực của anh ấy để bắt chước một diễn viên nổi tiếng.)
Amused by somethingCảm giác thích thú hoặc cảm thấy vui vẻ bởi một người, vật hoặc hành động cụ thể.He was amused by the clever jokes his friend told during the party. (Anh ấy thích thú với những câu đùa thông minh mà bạn anh ấy kể trong buổi tiệc.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amused nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused

Từ đồng nghĩa với “Amused”

Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến với Amused đã được Edmicro tổng hợp lại:

TừNghĩaVí dụ 
EntertainedGiải trí, thích thú
She was entertained by the magician’s tricks at the party. (Cô ấy đã được giải trí bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia trong buổi tiệc.)
DelightedGiải trí, thích thúHe was delighted by the unexpected compliment from his boss. (Anh ấy đã vui mừng với lời khen bất ngờ từ sếp)
JoyfulHân hoan, vui vẻ, hạnh phúc
He couldn’t hide his joyful smile when he saw his favorite band perform live. (Anh ấy không thể giấu nổi nụ cười hạnh phúc khi thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.)
CharmedCảm động
She was charmed by the quaint little village she visited. (Cô ấy đã bị cuốn hút bởi làng quê nhỏ xinh xắn mà cô ấy đã ghé thăm.)
CheeredHân hoan, vui mừngThe crowd was cheered by the team’s last-minute goal. (Đám đông đã vui mừng khi đội bóng ghi bàn phút cuối.)

Từ trái nghĩa với “Amused”:

Edmicro đã tổng hợp một vài từ trái nghĩa với Amused tại bảng sau: 

Từ Nghĩa Ví dụ
BoredBuồn chánHe was bored by the long lecture on a topic he had no interest in.(Anh ấy cảm thấy chán ngán với bài giảng dài về một chủ đề mà anh ấy không quan tâm.)
DispleasedKhông hài lòngThey were displeased with the poor service at the restaurant. (Họ không hài lòng với dịch vụ kém tại nhà hàng.)
UnhappyKhông vui, buồn bãHe was unhappy with the results of the exam. (Anh ấy không vui với kết quả của bài thi.)
DisinterestedKhông quan tâmShe appeared disinterested in the topic of conversation. (Cô ấy dường như không quan tâm đến chủ đề đang thảo luận.)

XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ

Collocation và Idiom đi kèm với “Amused”

Collocation và Idiom đi kèm với Amused
Collocation và Idiom đi kèm với Amused

Trong tiếng Anh, từ “amused” thường đi kèm với các cấu trúc như sau:

Collocation/idiomÝ nghĩaVí dụ
Be/ look/ seem/ sound amused
Trông có vẻ vui vẻ, hào hứngHis expression looked amused when he heard the joke. (Vẻ mặt của anh ấy trông có vẻ vui vẻ khi nghe câu chuyện cười.)
Keep somebody amusedLàm cho ai đó thích thú, vui vẻThe entertainer kept the audience amused with her funny stories. (Nghệ sĩ giữ cho khán giả thích thú bằng những câu chuyện hài hước của cô.)

Bài tập thực hành và đáp án chi tiết

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiên thức về amused nhé!

Bài tập: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp với “amused” trong các câu sau:

  1. She was __________ by the funny movie. (amused / bored / entertained / displeased)
  2. He felt __________ by the long wait at the restaurant. (entertained / amused / unhappy / delighted)
  3. They were __________ with the performance of the new singer. (unamused / amused / bored / tickled)

Đáp án:

  1. She was amused by the funny movie.
  2. He felt unhappy by the long wait at the restaurant.
  3. They were entertained with the performance of the new singer.

Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của Amused, đồng thời trả lời câu hỏi Amused đi với giới từ gì. Hy vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Amused nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ