Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc explain sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cấu trúc explain và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Explain nghĩa là gì?

Explain /ɪkˈspleɪn/ có nghĩa là giải thích, làm rõ một điều gì đó. 

Explain có nghĩa là giải thích
Explain có nghĩa là giải thích

Đây là một ngoại động từ. Nói cách khác, nó luôn cần một tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Tân ngữ này có thể là một danh từ, một cụm danh từ, hoặc một mệnh đề danh từ.

Ví dụ:

  • He explained the problem to me. (Anh ấy giải thích vấn đề cho tôi.)
  • Can you explain why you were late? (Bạn có thể giải thích tại sao bạn đến muộn không?)

Ngoài ra, chúng ta còn có cụm Explain yourself, dùng để yêu cầu ai đó giải thích, biện minh cho hành vi của họ.

Ví dụ:

  • I’m not going to explain myself to someone who has never done a day’s work in their life. (Tôi không định giải thích cho người chưa từng làm việc một ngày nào trong đời.)
  • If they get the video, you’ll be explaining yourself to a police officer in the very near future. (Nếu họ có được video, bạn sẽ phải giải thích cho cảnh sát.)

Xem thêm thông tin: Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất + Bài Tập

Explain đi với giới từ gì?

Động từ explain sẽ đi với hai giới từ chính là to và away. Mỗi giới từ mang nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cụ thể như sau.

Explain to

Explain thường đi kèm với giới từ to, nghĩa là giải thích điều gì cho ai đó.

Ví dụ:

  • He explained the situation to his boss. (Anh ấy giải thích tình hình cho sếp của mình.)
  • Can you explain the difference between these two words to me? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa hai từ này cho tôi được không?)

Explain away

Ngoài ra, explain còn đi kèm với giới từ away để mang ý nghĩa giải thích, biện minh, bào chữa, làm sáng tỏ một bí ẩn, sự hiểu lầm.

Ví dụ:

  • The detective explained away the mystery of the missing diamonds. (Thám tử đã giải thích bí ẩn về những viên kim cương mất tích.)
  • He tried to explain away his mistake by saying he was tired. (Anh ta cố gắng biện minh cho lỗi lầm của mình bằng cách nói rằng anh ta mệt mỏi.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Take Your Time Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Các cấu trúc với explain

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với explain. Người học có thể tham khảo để nắm chắc hơn những kiến thức cơ bản của explain nhé!

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Explain + sth + to + sbGiải thích điều gì cho ai đó.The teacher explained the rules to the students. (Giáo viên giải thích các quy tắc cho học sinh.)
Explain + (to sb) + that + clauseGiải thích cho ai đó rằng…The doctor explained that the surgery was necessary. (Bác sĩ giải thích rằng ca phẫu thuật là cần thiết.)
Explain + (to sb) + what/when/where/why/how + clauseGiải thích cho ai đó cái gì/khi nào/ở đâu/tại sao/như thế nào…She explained (to us) when the meeting would start. (Cô ấy giải thích (với chúng tôi) khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc explain:

  1. Cô giải thích luật chơi cho bọn trẻ.
  2. Bạn có thể giải thích cho tôi cách thức hoạt động của chiếc máy này được không?
  3. Anh giải thích với bố mẹ rằng anh muốn đi du học.
  4. Tôi giải thích lý do cho quyết định của mình với anh ấy.
  5. Cô ấy giải thích cho tôi lý do tại sao cô ấy buồn.
  6. Anh ấy đã giải thích chi tiết cho tôi về dự án.

Đáp án:

  1. She explained the rules of the game to the children.
  2. Can you explain to me how this machine works?
  3. He explained to his parents that he wanted to study abroad.
  4. I explained the reason for my decision to him.
  5. She explained to me why she was upset.
  6. He explained the project to me in detail.

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc explain và các cách sử dụng nó. Nếu còn gặp bất kỳ khó khăn nào về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ