Annoyed đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc bực bội, khó chịu, hoặc tức giận nhẹ vì một điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: “She was annoyed at the noise outside” (Cô ấy cảm thấy bực bội vì tiếng ồn bên ngoài).
Các giới từ đi sau annoyed được liệt kê dưới bảng sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Annoyed + at | Sử dụng khi chúng ta cảm thấy bực bội về một hành động hoặc sự việc cụ thể. | She was annoyed at the delay. (Cô ấy cảm thấy bực bội vì sự chậm trễ.) |
Annoyed + with | Sử dụng khi chúng ta cảm thấy khó chịu với một người nào đó. | He was annoyed with his friend for being late. (Anh ấy cảm thấy khó chịu với bạn mình vì đến muộn.) |
Annoyed + about | Sử dụng khi chúng ta cảm thấy bực bội về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. | They were annoyed about the noise coming from the construction site. (Họ cảm thấy bực bội về tiếng ồn từ công trường xây dựng.) |
Annoyed + by | Sử dụng khi chúng ta cảm thấy khó chịu vì bị làm phiền bởi một thứ gì đó hoặc ai đó. | She was annoyed by the constant interruptions. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì những sự gián đoạn liên tục.) |
XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Annoyed
Vậy các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Annoyed là gì? Hãy cùng tìm hiểu với Edmicro nhé!
Từ đồng nghĩa với “Annoyed”
Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa phổ biến với Annoyed được Edmicro tổng hợp lại.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Irritated | Bực mình | She felt irritated by the loud music from the neighbor’s party. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì tiếng nhạc to từ bữa tiệc của hàng xóm.) |
Frustrated | Thất vọng | He was frustrated with the slow internet connection. (Anh ấy cảm thấy bực bội vì kết nối internet chậm.) |
Exasperated | Bực bội | The teacher was exasperated by the students’ lack of attention. (Giáo viên cảm thấy bực bội vì sự thiếu chú ý của học sinh.) |
Upset | Buồn bã | She was upset about the news she received. (Cô ấy cảm thấy buồn phiền về tin tức cô ấy nhận được.) |
Angry | Tức giận | He was angry at his brother for breaking his favorite toy. (Anh ấy cảm thấy tức giận với em trai vì làm vỡ món đồ chơi yêu thích của anh ấy.) |
Từ trái nghĩa với “Annoyed”
Edmicro đã tổng hợp lại một vài từ trái nghĩa với Annoyed tại bảng sau:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pleased | Vui vẻ, hài lòng. | She was pleased with the gift she received from her friend. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với món quà cô ấy nhận được từ bạn.) |
Content | Hài lòng. | He felt content after finishing his work early. (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành công việc sớm.) |
Satisfied | Thỏa mãn, mãn nguyện. | They were satisfied with the service at the restaurant. (Họ cảm thấy hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.) |
Calm | Bình tĩnh. | She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh.) |
Happy | Vui vẻ. | He was happy with the outcome of the meeting. (Anh ấy cảm thấy vui vẻ với kết quả của cuộc họp.) |
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ
Bài tập thực hành Annoyed đi với giới từ gì
Để nắm vững cách sử dụng “annoyed” với các giới từ khác nhau, hãy cùng Edmicro thực hành với các bài tập sau nhé:
- Hãy điền vào chỗ trống từ “annoyed” và giới từ thích hợp:
- She felt ___ the noisy neighbors. (at / with / about / by)
- Viết lại các câu sau sử dụng từ “annoyed”:
- He was irritated by her constant interruptions.
- They were upset about the delay in the project.
- I am frustrated with his careless mistakes.
- Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp với “annoyed” trong các câu sau:
- She was __________ by the slow service at the restaurant. (annoyed / pleased / satisfied / calm)
- He felt __________ when his team won the championship. (angry / annoyed / happy / upset)
- They were __________ with the new policies introduced by the company. (content / annoyed / frustrated / exasperated)
Đáp án:
- Hãy điền vào chỗ trống với từ “annoyed” và giới từ thích hợp:
- She felt annoyed at the noisy neighbors.
- Viết lại các câu sau sử dụng từ “annoyed”:
- Her constant interruptions annoyed him.
- They were annoyed about the delay in the project.
- His careless mistakes frustrate me.
- Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp với “annoyed” trong các câu sau:
- She was annoyed by the slow service at the restaurant.
- He felt happy when his team won the championship.
- They were frustrated with the new policies introduced by the company.
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của Annoyed, đồng thời trả lời câu hỏi Annoyed đi với giới từ gì. Hy vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Annoyed nhé!
XEM THÊM: