Cấu Trúc Feel: Tổng Hợp Những Kiến Thức Cần Nắm Vững

Cấu trúc feel là một trong những cấu trúc cơ bản quan trọng nhất đối với ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh tổng hợp những kiến thức cần nắm vững về cấu trúc này.

Feel là gì?

Feel nghĩa là cảm thấy, cảm giác
Feel nghĩa là cảm thấy, cảm giác

Feel /fiːl/ là một động từ, mang ý nghĩa là cảm thấy, cảm giác.

Ví dụ:

  • He feels relaxed after practicing meditation. (Anh ấy cảm thấy thư giãn sau khi tập thiền.)
  • They feel overwhelmed by the amount of work they have to do. (Họ cảm thấy áp đảo bởi lượng công việc họ phải làm.)
  • She feels grateful for the support of her family. (Cô ấy cảm thấy biết ơn về sự hỗ trợ của gia đình.)

Sau feel là gì?

Vậy feel có thể kết hợp với những từ loại nào để tạo nên các cấu trúc câu hoàn chỉnh? Hãy cùng Edmicro tham khảo ngay các công thức với feel thường gặp dưới đây nhé!

Cấu trúc Feel + Adj

Feel kết hợp với các tính từ được sử dụng trong các ngữ cảnh ai đó cảm thấy như thế nào.

S + feel + adj + O

Ví dụ:

  • They feel excited about the new project. (Họ cảm thấy phấn khích về dự án mới.)
  • She feels relieved after finishing her exams. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành kỳ thi của mình.)

Feel + Noun

Bên cạnh đó, feel cũng có thể đi kèm với danh từ để mang ý nghĩa ai đó cảm thấy điều gì.

S + feel + N + O

Ví dụ:

  • They feel disappointment with the outcome of the game. (Họ cảm thấy thất vọng với kết quả của trận đấu.)
  • She feels pride in her cultural heritage. (Cô ấy cảm thấy tự hào về di sản văn hóa của mình.)

Feel like + V-ing

Cấu trúc feel like Ving có tác dụng thể hiện ý nghĩa ai đó muốn làm gì.

S + feel like + Ving + O

Ví dụ:

  • They feel like exploring the city on foot. (Họ cảm thấy muốn khám phá thành phố bằng đôi chân.)
  • He feels like cooking dinner for his friends. (Anh ấy cảm thấy muốn nấu bữa tối cho bạn bè của mình.)

Cấu trúc Feel as if/as though

Feel as if hoặc feel as though là hai cấu trúc có ý nghĩa tương đương nhau – ai đó cảm thấy là như thế nào.

S + feel as if/as though + O

Ví dụ:

  • It feels as if the room is spinning. (Cảm giác như căn phòng đang xoay tròn.)
  • He felt as though he was about to faint. (Anh ấy cảm thấy như sắp ngất đi.)

Feel + Wh-question

Khi động từ này kết hợp với các câu hỏi Wh, nó mang ý nghĩa ai đó cảm thấy cái gì (feel what)/ cảm thấy như thế nào (feel how)/ cảm thấy khi nào (feel when),…

Ví dụ:

  • She feels when she should speak up. (Cô ấy cảm thấy khi nào cô ấy nên nói lên.)
  • He feels how he can improve his skills. (Anh ấy cảm thấy làm thế nào để anh ấy có thể cải thiện kỹ năng của mình.)

Cấu trúc Feel + Clause

Với cấu trúc feel + mệnh đề, người học có thể sử dụng với ý nghĩa ai đó cảm thấy rằng…

S + feel + (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • He feels that he’s being unfairly treated. (Anh ấy cảm thấy rằng anh ấy đang bị đối xử không công bằng.)
  • They feel that they have no other option. (Họ cảm thấy rằng họ không có lựa chọn nào khác.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

It feels + Adj + to V

Với cấu trúc It feels, ta có thể kết hợp với tính từ, sau đó đến động từ to V để diễn tả ai đó có cảm giác như thế nào khi họ làm điều gì.

Ví dụ:

  • It feels comforting to spend time with loved ones. (Cảm giác an ủi khi dành thời gian cùng những người thân yêu.)
  • It feels overwhelming to face unexpected challenges. (Cảm giác áp đảo khi đối mặt với những thách thức không ngờ.)

Người học nên lưu ý rằng, feel là một linking verb, vì thế nên thường không thể dùng ở dạng tiếp diễn. Tuy nhiên, khi feel đóng vai trò chỉ cảm xúc về mặt tinh thần, ta vẫn có thể dùng ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ: He is feeling a sense of accomplishment as he finishes the project. (Anh ấy đang cảm thấy có cảm giác hoàn thành khi hoàn thành dự án.)

Tự học PC

Bài tập vận dụng cấu trúc feel

Bài tập vận dụng kiến thức về cấu trúc Feel vừa học
Bài tập vận dụng kiến thức về cấu trúc Feel vừa học

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng các cấu trúc feel.

  1. Cô cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được tin vui.
  2. Họ cảm thấy muốn khám phá vùng nông thôn vào cuối tuần này.
  3. Anh ấy cảm thấy bị người khác hiểu lầm là như thế nào.
  4. Họ cảm thấy rằng họ cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.
  5. Cảm giác thật sảng khoái khi đi bơi vào ngày hè nóng nực.
  6. Cô ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc.
  7. Anh ấy cảm thấy tự hào về thành tích của mình.
  8. Họ cảm thấy như thể họ đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của mình.

Đáp án:

  1. She feels happy after receiving the good news.
  2. They feel like exploring the countryside this weekend.
  3. He feels what it’s like to be misunderstood by others.
  4. They feel that they need more time to finish the project.
  5. It feels refreshing to take a swim on a hot summer day.
  6. She feels nervous before her job interview.
  7. He feels a sense of pride in his accomplishments.
  8. They feel as though they’re making progress towards their goals.

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cần nắm vững để các bạn học có thể hiểu rõ về cấu trúc feel. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan