Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Argue đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!                         

Argue + gì?

Trước khi tìm hiểu Argue đi với giới từ gì thì chúng ta cùng khám phá ý nghĩa của động từ này nhé! Thông thường, argue được sử dụng với nghĩa là tranh luận, tranh cãi, bàn cãi với ai về vấn đề nào đó.

 Ví dụ: “She argued with her boss about the company’s new policy.” (Cô ấy đã tranh luận với sếp của mình về chính sách mới của công ty)

Argue đi với giới từ gì?
Argue đi với giới từ gì?

Trong tiếng anh, “Argue” có thể đi với một số giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Argue with sb aboutDùng khi bạn không đồng tình, tranh cãi với trạng thái có thể gay gắt với ai đó.She always argues with her brother about the TV shows. (Cô ấy luôn cãi nhau với anh trai về các chương trình TV.)
Argue over somethingDùng khi bạn không đồng tình, tranh cãi với trạng thái có thể gay gắt với ai đó.
The siblings argued over the inheritance from their parents. (Anh em tranh cãi về di sản mà họ được thừa kế từ cha mẹ của họ.)
Argue aboutDùng khi bạn tranh luận về một vấn đề hay chủ đề cụ thể.They argue about politics all the time. (Họ luôn tranh luận về chính trị.)
Argue forDùng khi đưa ra lý lẽ ủng hộ một cái gì để thuyết phục người khác.The lawyer argued for the defendant’s innocence. (Luật sư đã tranh luận để bảo vệ sự vô tội của bị cáo.)
Argue againstĐưa ra lý lẽ chống lại cái gì để thuyết phục ai đó.He argued against the new policy. (Anh ấy đã tranh luận chống lại chính sách mới.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập

Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Argue

Sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Argue
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Argue

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với Argue mà bạn có thể tham khảo

Từ Ý nghĩa Ví dụ 
DebateTranh luậnThey debated the merits of the new law. (Họ tranh luận về những điểm mạnh của luật mới.)
DisputeTranh cãiThe neighbors disputed over the property line. (Những người hàng xóm tranh cãi về vấn đề ranh giới tài sản)
ContendTranh đấu, tranh cãiShe contended that the decision was unfair.(Cô ấy tranh cãi rằng quyết định này là không công bằng)
DiscussThảo luậnThey discussed the issues in detail. (Họ đã thảo luận chi tiết về những vấn đề đó)
QuarrelCãi nhauThe siblings often quarrel over small things.(Các anh chị em thường cãi nhau về những chuyện nhỏ nhặt)

Từ trái nghĩa

Edmicro đã tổng hợp một số từ trái nghĩa phổ biến với Argue tại bảng sau đây:

Từ NghĩaVí dụ
AgreeĐồng ýThey agreed on the terms of the contract. (Họ đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng)
ConcurĐồng tìnhAll the members concurred with the decision. (Tất cả các thành viên đều đồng tình với quyết định)
AcceptChấp nhậnShe accepted his explanation. (Cô ấy chấp nhận lời giải thích của anh ấy.)
ApproveTán thànhThe committee approved the new proposal. (Ủy ban đã tán thành đề xuất mới)
AssentTán thành, đồng ýHe nodded in assent. (Anh ấy gật đầu tán thành.)

XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất

Một số thành ngữ phổ biến với Argue 

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem có những thành ngữ phổ biến nào với Argue nhé!

Một số thành ngữ phố biến với Argue
Một số thành ngữ phố biến với Argue
Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ 
Argue the tossTranh luận về một quyết định hoặc kết quả, thường là một quyết định nhỏ hoặc đã được quyết định.There’s no point in arguing the toss; the decision has already been made. (Không có ích gì khi tranh luận về việc đó; quyết định đã được đưa ra rồi.)
Argue someone downTranh luận đến mức khiến người khác không thể phản đối hoặc từ bỏ ý kiến của mình.He managed to argue her down and convince her to change her mind. (Anh ấy đã tranh luận đến mức khiến cô ấy không thể phản đối và thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.)
Argue the caseTrình bày lý lẽ để ủng hộ hoặc chống lại một ý kiến, kế hoạch hoặc chính sách.The lawyer argued the case brilliantly in court. (Luật sư đã trình bày lý lẽ để bảo vệ vụ án một cách xuất sắc trong phiên tòa)
Argue oneself into/out of somethingTranh luận để thuyết phục bản thân làm hoặc không làm một việc gì đó.She argued herself into going on the trip despite her initial reservations. (Cô ấy đã tự thuyết phục bản thân đi du lịch mặc dù ban đầu có chút do dự.)

Edmicro đã tổng hợp kiến thức về khái niệm, cách dùng cụ thể của Argue, đồng thời trả lời câu hỏi Argue đi với giới từ gì. Hy vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Argue nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ