Learn đi với giới từ gì? là một câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh. Động từ “learn” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mang đến những ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng Edmicro khám phá những giới từ phổ biến đi với “learn” và cách chúng thay đổi ý nghĩa của động từ này.
Learn đi với giới từ gì?
Dưới đây là các giới từ đi cùng với learn mà Edmicro đã tổng hợp được:

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Learn about | Học/hiểu về một chủ đề, sự kiện | She learned about climate change in school. (Cô ấy học về biến đổi khí hậu ở trường.) |
Learn from | Học từ ai/điều gìRút kinh nghiệm | – I learned from my teacher. (Tôi học từ giáo viên.) – He learned from his mistakes. (Anh ấy rút kinh nghiệm từ sai lầm.) |
Learn of | Biết được tin tức (thường bất ngờ) | They learned of the accident yesterday. (Họ biết tin về vụ tai nạn hôm qua.) |
Learn by | Học thông qua phương pháp nào đó | She learned by watching tutorials. (Cô ấy học bằng cách xem hướng dẫn.) |
Learn through | Học qua trải nghiệm | He learned through trial and error. (Anh ấy học qua thử và sai.) |
Learn for | Học vì mục đích gì | They learn for the exam, not for knowledge. (Họ học vì bài kiểm tra, không vì kiến thức.) |
Learn + (something) + at | Học ở đâu (địa điểm/tổ chức) | I learned Spanish at university. (Tôi học tiếng Tây Ban Nha ở đại học.) |
Xem thêm: Far Reaching | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Learn đi với to v hay ving
Động từ “learn” có thể đi với cả “to V” (động từ nguyên mẫu có “to”) và “V-ing” (danh động từ), nhưng cách dùng khác nhau về nghĩa. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Learn + to V
Dùng khi muốn diễn tả quá trình học một kỹ năng hoặc hành động mới.
Cấu trúc:
S + learn + to do sth |
Ví dụ:
- They learned to cook traditional dishes during their travels. (Họ đã học nấu các món ăn truyền thống trong chuyến đi của mình.)
- He wants to learn to drive before his birthday. (Anh ấy muốn học lái xe trước sinh nhật của mình.)
Learn + V-ing
Ít phổ biến hơn, thường dùng khi học về một môn học/hoạt động mang tính lý thuyết.
Cấu trúc:
S + learn + doing sth |
Ví dụ:
- She learned cooking by watching her mother in the kitchen. (Cô ấy đã học nấu ăn bằng cách quan sát mẹ mình trong bếp.)
- They learned playing chess through practice and games. (Họ đã học chơi cờ vua qua việc thực hành và các trận đấu.)
Xem thêm: Take Care | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Cấu trúc với Learn
Ngoài những cấu trúc đã đề cập, động từ “learn” cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác như sau:

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Learn something | Tiếp thu kiến thức về một điều gì đó | She learned graphic design through online courses. (Cô ấy đã học thiết kế đồ họa qua các khóa học trực tuyến.) |
Learn something from somebody/something | Tiếp thu kiến thức từ ai đó hoặc điều gì đó | I learned patience from my experiences. (Tôi học được sự kiên nhẫn từ những trải nghiệm của mình.) |
Learn something from doing something | Tiếp thu kiến thức qua trải nghiệm | He learned a lot from hiking in the mountains. (Anh ấy đã học được rất nhiều từ việc leo núi.) |
Learn about something | Tìm hiểu về một chủ đề nào đó | They are learning about environmental science this semester. (Họ đang tìm hiểu về khoa học môi trường trong học kỳ này.) |
Learn to do something / Learn how to do something | Học cách thực hiện một việc cụ thể | She is learning how to bake bread. (Cô ấy đang học cách làm bánh mì.) |
Bài tập ứng dụng Learn đi với giới từ gì?
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp
- She learned a lot _______ her internship experience.
- He is learning _______ speak French fluently.
- They learned _______ work together as a team.
- I learned _______ the importance of time management.
- We are learning _______ adapt to new technologies.
- They learned _______ respect different cultures during their travels.
- She learned _______ cook traditional dishes from her grandmother.
- He is learning _______ solve complex math problems.
- I learned _______ appreciate nature while hiking.
- We are learning _______ negotiate effectively in business.
Đáp án:
1. from | 2. to | 3. about | 4. about | 5. to |
6. to | 7. to | 8. to | 9. to | 10. to |
Câu hỏi “Learn đi với giới từ gì?” đã được Edmicro giải đáp trong bài viết này. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trực tiếp mà không cần giới từ khi bạn học một kỹ năng hoặc một ngôn ngữ. Việc nắm vững cách kết hợp này giúp bạn sử dụng động từ “learn” một cách chính xác và tự tin hơn.
Xem thêm: