As cool as a cucumber là gì? Đây là một thành ngữ khá phổ biến được bắt gặp khá nhiều trong các hội thoại tiếng Anh. Vậy ý nghĩa cụm từ này là gì? Nguồn gốc của idiom này đến từ đâu? Các bạn hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu nha!
As cool as a cucumber nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, đây là một thành ngữ để mô tả ai đó rất bình tĩnh và điềm tĩnh, ngay cả trong những tình huống căng thẳng hay khó khăn. Cụm từ này so sánh sự điềm tĩnh của một người với quả dưa chuột, vì dưa chuột thường mát mẻ, dù ở nhiệt độ bên ngoài thế nào.
Ví dụ:
- Despite the chaos around him, Mark handled the situation as cool as a cucumber, making quick decisions without breaking a sweat. (Mặc dù xung quanh có nhiều hỗn loạn, Mark đã xử lý tình huống một cách bình tĩnh như một quả dưa chuột, đưa ra quyết định nhanh chóng mà không hề lo lắng.)
- When the fire alarm went off unexpectedly, the children were as cool as cucumbers, calmly following their teacher’s instructions. (Khi chuông báo cháy reo lên bất ngờ, bọn trẻ vẫn bình tĩnh như những quả dưa chuột, theo dõi hướng dẫn của giáo viên một cách điềm tĩnh.)
Nguồn gốc
Thành ngữ “as cool as a cucumber” xuất phát từ thế kỷ 17 và liên quan đến khả năng giữ nhiệt độ mát mẻ của quả dưa chuột, nhờ vào hàm lượng nước cao. Dưa chuột luôn giữ giữ được nhiệt độ mát lạnh, ngay cả trong thời tiết nóng bức. Vậy nên, nó trở thành biểu tượng cho sự điềm tĩnh.
Cụm từ này lần đầu được ghi nhận vào những năm 1730, khi nhà thơ John Gay sử dụng nó trong bài thơ “New Song on New Similes” (1732) để so sánh sự bình tĩnh của con người với cảm giác mát lạnh từ bề mặt dưa chuột. Từ đó, “as cool as a cucumber” đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người biết giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Xem thêm: Arrive Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất Và Bài Tập
Cách dùng thành ngữ As cool as a cucumber
Để có thể hiểu rõ hơn cũng như vận dụng tốt được thành ngữ, thì việc nắm rõ về cách sử dụng là rất cần thiết.
Thành ngữ này thường được dùng như một cụm tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết như look, seem, become…
Ví dụ:
- Despite all the pressure, he looked as cool as a cucumber during the presentation. (Mặc dù chịu nhiều áp lực, anh ấy trông rất bình tĩnh trong suốt buổi thuyết trình.)
- He seemed as cool as a cucumber while everyone else was panicking. (Anh ấy có vẻ rất bình tĩnh trong khi mọi người khác đều hoảng loạn.)
Đặc biệt thành ngữ này có cấu trúc so sánh “as … as”, nên không được đặt trước danh từ. Ngoài ra,”cool” cũng có thể là trạng từ, vì vậy cụm “as cool as a cucumber” có thể bổ nghĩa cho động từ thường, chỉ cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ: She answered all the difficult questions as cool as a cucumber, impressing the panel. (Cô ấy trả lời tất cả các câu hỏi khó một cách bình tĩnh, gây ấn tượng với ban giám khảo.)
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với As cool as a cucumber
Hãy cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu thêm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với thành ngữ “As cool as cucumber.
Từ đồng nghĩa:
Dưới đây là tổng hợp từ đồng nghĩa phổ biến với As cool as cucumber.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unflappable | Không dễ bị dao động. | She’s so unflappable, nothing seems to phase her. (Cô ấy thật bình tĩnh, không có gì có thể làm cô ấy bối rối.) |
Composed | Điềm tĩnh, giữ được sự tự chủ. | She gave a composed speech in front of a large audience. (Cô ấy đã có một bài phát biểu rất điềm tĩnh trước khán giả đông đảo.) |
Cool-headed | Giữ được cái đầu lạnh, lý trí. | He’s a very cool-headed person, always able to find a solution to any problem. (Anh ấy là một người rất tỉnh táo, luôn tìm ra giải pháp cho mọi vấn đề.) |
Collected | Điềm đạm, kiểm soát cảm xúc. | She remained collected during the emergency landing. (Cô ấy vẫn rất điềm đạm trong suốt quá trình hạ cánh khẩn cấp.) |
Unperturbed | Không bị quấy rầy, lo lắng. | She was unperturbed by the negative comments from the critics. (Cô ấy không hề bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực từ các nhà phê bình. |
Level-headed | Suy nghĩ bình tĩnh, logic. | She’s a very level-headed person who always thinks before she acts. (Cô ấy là một người rất suy nghĩ chín chắn, luôn suy nghĩ trước khi hành động.) |
Từ trái nghĩa:
Vậy ở trên bạn đã được tìm hiểu về những từ đồng nghĩa, còn bây giờ hãy cùng mình tìm hiểu nốt về từ trái nghĩa nha!
Từ trái nghĩa | ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nervous wreck | Người rất lo lắng, căng thẳng. | She became a nervous wreck when she lost her passport. (Cô ấy trở nên lo lắng tột độ khi làm mất hộ chiếu.) |
Anxious | Lo âu | I’m feeling anxious about my upcoming job interview. (Tôi cảm thấy lo lắng về buổi phỏng vấn sắp tới.) |
Flustered | Lúng túng, bối rối. | I always get flustered when I have to give a speech. (Tôi luôn cảm thấy bối rối khi phải phát biểu.) |
Agitated | Bị kích động. | She became agitated when she saw the accident. (Cô ấy trở nên kích động khi chứng kiến vụ tai nạn.) |
Panicked | Hoảng loạn | When the fire alarm went off, everyone panicked and rushed for the exits. (Khi báo cháy kêu, mọi người hoảng loạn và chạy đến các lối thoát.) |
Frenzied | Điên cuồng, mất kiểm soát. | The crowd became frenzied when the band came on stage. (Đám đông trở nên cuồng loạn khi ban nhạc xuất hiện trên sân khấu.) |
Hysterical | Cực kỳ căng thẳng, không kiểm soát được cảm xúc. | The woman became hysterical and had to be calmed down. (Người phụ nữ trở nên kích động và phải được trấn an.) |
Xem thêm: Bored Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Bài tập vận dụng
Hãy cùng ôn tập lại những từ đồng nghĩa và trái nghĩa vừa học nhé!
Đề bài:
Đáp án:
- She remained composed during the entire presentation.
- Despite the pressure, the manager was calm under pressure while resolving the issue.
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ As cool as a cucumber, nguồn gốc cũng như cách dùng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về thành ngữ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp ngay nhé!
XEM THÊM: