Bored đi với giới từ gì là khó khăn của không ít bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Edmicro sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cấu trúc Bored. Cùng tìm hiểu nhé!
Bored đi với giới từ gì?
Bored có thể đi với 3 giới từ chính: with, of, by. Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + get/ to be + bored with + N/ N phrase | Thể hiện sự buồn chán với việc gì đó, sự vật nào đó | Michael gets bored with the same workout routine and is exploring different fitness activities. (Michael cảm thấy nhàm chán với thói quen tập luyện giống nhau và đang khám phá các hoạt động thể dục khác nhau) |
S + get/ grow/ to be + bored of + N/ N phrase | Cảm thấy nhàm chán/ trở nên nhàm chán với điều gì đó | Michelle is getting bored of the restaurant they always go to. (Michelle đang cảm thấy chán nhà hàng mà họ thường đến) |
S + get/ grow/ to be + bored by + N/ N phrase | Cảm thấy nhàm chán. Dùng để nhấn mạnh cảm giác chán chứ không phải điều gì làm người đó chán | Chris gets bored by the slow pace of traditional board games and prefers more fast-paced activities. (Chris cảm thấy nhàm chán với tốc độ chậm chạp của các trò chơi board game truyền thống và thích các hoạt động có nhịp độ nhanh hơn) |
Định nghĩa Bored
Bored là tính từ với nghĩa “cảm thấy buồn chán”, “cảm thấy không vui” “không có gì để làm nên chán”. Nghĩa hay dùng nhất với Bored là thể hiện sự chán chường, nhàm chán.
Example: After finishing all my chores, I felt incredibly bored with nothing to do. (Sau khi làm xong mọi việc, tôi cảm thấy vô cùng buồn chán vì không có việc gì làm)
Một số từ loại khác của Bored bao gồm:
- Boredom (danh từ): Trạng thái buồn chán
Example: The long car ride led to a sense of boredom among the passengers. (Chuyến đi dài khiến hành khách cảm thấy buồn chán)
- Boring (tính từ): Buồn chán, chán chường
Example: Emily’s date with Mark turned out to be a bit boring, as they struggled to find common interests during dinner. (Cuộc hẹn hò của Emily với Mark hóa ra hơi nhàm chán khi họ phải vật lộn để tìm ra những sở thích chung trong bữa tối)
- Bore (động từ): Cảm thấy chán
Example: His constant bragging about his achievements started to bore everyone at the party. (Việc anh ấy liên tục khoe khoang về thành tích của mình bắt đầu làm mọi người trong bữa tiệc chán nản)
Cách phân biệt Bored và Boring
Bored và Boring đều là tính từ dùng để chỉ sự buồn chán. Vậy chúng khác nhau điểm nào? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cách phân biệt | Bored | Boring |
Ý nghĩa | Mang nghĩa bị động chỉ kết quảThường dùng để thể hiện cảm xúc chán nản vì không có việc gì để làm | Mang nghĩa chủ động chỉ nguyên nhânThường dùng để thể hiện bản chất nhàm chán của sự vật/ sự việc nào đó |
Ví dụ | I get bored easily when I don’t have a challenging task to work on. (Tôi dễ cảm thấy buồn chán khi không có một nhiệm vụ đầy thách thức để thực hiện) | Alex always found history class boring, especially when the teacher focused on dates and timelines. (Alex luôn thấy lớp lịch sử nhàm chán, đặc biệt khi giáo viên tập trung vào ngày tháng và mốc thời gian) |
Một số cụm từ và thành ngữ với Bored
Các bạn đừng quên tham khảo thêm những cụm từ và thành ngữ dưới đây nhé!
Cụm từ với Bored
- Get bored: Dần quen với việc chán
Example: Emily gets bored on Sundays when there’s nothing exciting to do. (Emily cảm thấy buồn chán vào những ngày Chủ nhật khi không có việc gì thú vị để làm)
- Grow bored: Dần cảm thấy nhàm chán
Example: Jason has grown bored of his usual workout routine (Jason đã chán thói quen tập luyện thông thường của mình)
- Easily bored: Dễ buồn chán
Example: William is easily bored with small talk and enjoys engaging in deep conversations. (William dễ cảm thấy nhàm chán với những cuộc nói chuyện nhỏ và thích tham gia vào những cuộc trò chuyện sâu sắc)
- Look/ feel/ sound bored: Nhìn/ cảm thấy/ nghe chán
Example 1: David looked bored during the lecture on dificult topics, his mind clearly wandering elsewhere. (David tỏ ra chán nản khi nghe bài giảng về những chủ đề khó, đầu óc anh ấy rõ ràng đang lang thang ở nơi khác)
Example 2: Brian sounded bored on the phone during the tedious conference call. (Brian nghe điện thoại có vẻ chán nản trong cuộc gọi hội nghị tẻ nhạt)
Thành ngữ với Bored
- Bored to tears/ to death: Cực kỳ chán nản (nghĩa đen: chán phát khóc, chán ch.ết)
Example: After attending the three-hour lecture on tax regulations, Jessica was bored to tears and couldn’t wait to leave. (Sau khi tham dự buổi thuyết trình kéo dài ba giờ về các quy định về thuế, Jessica đã cực kỳ chán nản và nóng lòng muốn rời đi)
- Bored stiff/ silly/ rigid: Cực kỳ chán nản (nghĩa đen: chán đến cứng nhắc, ngơ người)
Example: Sitting through the monotonous training seminar, Emily felt bored stiff and struggled to stay awake. (Ngồi suốt buổi hội thảo huấn luyện đơn điệu, Emily cảm thấy buồn chán kinh khủng và phải cố gắng để giữ tỉnh táo)
- Bored out of mind: Cực kỳ chán nản, chán quá đi mất
Example: Mark felt bored out of his mind at the family gathering, where the conversation revolved around topics he had no interest in. (Mark cảm thấy cực kì chán nản trong buổi họp mặt gia đình, nơi cuộc trò chuyện xoay quanh những chủ đề mà anh không hứng thú)
Bài tập vận dụng
Đừng quên kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập dưới đây
Đáp án:
Bài viết đã trả lời câu hỏi “Bored đi với giới từ gì” của người học. Mong rằng bài viết có ích với bạn. Edmicro IELTS xin chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Xem thêm: