Avoid đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ này.
Avoid đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Avoid không đi với giới từ mà sau Avoid luôn là một danh từ, đại từ hoặc danh động từ.
Ví dụ:
- Lan tries to avoid eating junk food. (Lan cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.)
- Viet avoids talking about her problems. (Viet tránh nói về vấn đề của mình.)
- If your girlfriend wants to stay healthy, she should avoid smoking. (Nếu bạn gái muốn khỏe mạnh, cô ấy nên tránh hút thuốc.)
Các cấu trúc khác với avoid
Dưới đây là các cấu trúc được sử dụng với động từ Avoid:
Avoid + V-ing
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của Avoid, được sử dụng để diễn tả hành động tránh né, lảng tránh làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I try to avoid eating junk food. (Tôi cố gắng tránh ăn đồ ăn nhanh.)
- My mom avoids going to crowded places. (Mẹ tôi tránh đi những nơi đông người.)
Avoid + noun
Avoid đi với danh từ để diễn tả hành động tránh né một điều gì đó.
Ví dụ:
- He avoids conflict. (Anh ấy tránh xung đột.)
- They avoid danger. (Họ tránh nguy hiểm.)
Xem thêm: Below The Belt | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Phân biệt Avoid và Prevent
Hai cấu trúc của Avoid và Prevent là hai cấu trúc phổ biến và dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng, vậy đâu là điểm khác nhau khi sử dụng hai động từ này? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Sự khác nhau | Avoid (Tránh) | Prevent (Ngăn chặn) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Tránh xa, né tránh một người, vật, sự việc hoặc hành động. | Ngăn cản, phòng ngừa một sự việc xảy ra. |
Cấu trúc | Avoid + V-ing hoặc Avoid + danh từ | Prevent + danh từ/mệnh đề |
Thời điểm xảy ra | Có thể xảy ra ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. | Thường dùng để nói về việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra trong tương lai. |
Hành động | Hành động chủ động tránh xa. | Hành động ngăn cản, thường có tính chủ động và tích cực hơn. |
Ví dụ | I avoid eating spicy food. (Tôi tránh ăn đồ ăn cay.) | You should prevent him from driving the car. (Bạn nên ngăn anh ấy lái xe.) |
Xem thêm: Wet Behind The Ears Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Bài tập ứng dụng Avoid đi với giới từ gì
Bài tập: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc “avoid”
- To keep fit, you should not eat junk food.
- Because of the heavy rain, we decided to stay at home.
- I don’t want to get lost, so I will bring a map.
- She is afraid of heights, so she never goes on roller coasters.
- He doesn’t want to argue with his friends.
- To prevent catching a cold, you should wear a warm coat.
- In order to save money, we should limit our spending.
- I don’t want to wake up my roommate, so I will walk softly.
- To avoid getting sunburn, you should wear sunscreen.
- She doesn’t want to make a mistake, so she checks her work carefully.
Đáp án:
- To keep fit, you should avoid eating junk food.
- Because of the heavy rain, we decided to avoid going out.
- I will bring a map to avoid getting lost.
- She avoids going on roller coasters because she is afraid of heights.
- He avoids arguing with his friends.
- To avoid catching a cold, you should wear a warm coat.
- In order to save money, we should avoid spending too much.
- I will walk softly to avoid waking up my roommate.
- To avoid getting sunburn, you should wear sunscreen.
- She checks her work carefully to avoid making a mistake.
Bài viết trên đã giúp các bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Avoid đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của cụm từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: