Award Và Reward – Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Luyện Tập

là hai từ có ý nghĩa gần giống nhau, liên quan đến việc tặng thưởng hoặc trao tặng cho ai đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về award và reward, đồng thời cung cấp bài tập để thực hành.

Reward là gì?

Reward là một phần thưởng được trao tặng để ghi nhận, khuyến khích hoặc đền đáp một hành động, công việc, hoặc sự nỗ lực. Reward thường được dùng trong ngữ cảnh khích lệ, ghi nhận cá nhân hoặc nhóm vì đã đạt được điều gì đó.

Cách dùng reward
Cách dùng reward

Reward thường đi với các giới từ như forwith để chỉ lý do hoặc công cụ của việc trao thưởng.

  • Reward for: Dùng để chỉ lý do tại sao phần thưởng được trao.

Ví dụ: He received a reward for his hard work. (Anh ấy nhận được phần thưởng vì sự chăm chỉ của mình.)

  • Reward with: Dùng để chỉ cách thức hoặc công cụ trao phần thưởng.

Ví dụ: She rewarded him with a gift. (Cô ấy đã thưởng anh ấy bằng một món quà.)

Award là gì?

Award là một giải thưởng chính thức được trao cho ai đó vì thành tích nổi bật, thường mang tính chất trang trọng và được quyết định bởi một hội đồng hoặc tổ chức. Award thường là các giải thưởng danh dự trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, hoặc học thuật.

Cách dùng award
Cách dùng award

Award thường đi với các giới từ forto để chỉ lý do và đối tượng được nhận giải.

  • Award for: Dùng để chỉ lý do hoặc thành tích mà giải thưởng được trao.

Ví dụ: She received an award for her academic achievements. (Cô ấy nhận được giải thưởng vì thành tích học tập của mình.)

  • Award to: Dùng để chỉ người nhận giải.

Ví dụ: The award was given to the best performer. (Giải thưởng được trao cho người biểu diễn xuất sắc nhất.)

Có thể bạn quan tâm: Danh Từ Trừu Tượng: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Phân biệt Reward và Award

Phân biệt award và reward
Phân biệt award và reward

Dưới đây là bảng phân biệt awardreward dựa trên các tiêu chí khác nhau. Các bạn học có thể tham khảo để luôn sử dụng chính xác nhất nhé!

RewardAward
Định nghĩaPhần thưởng nhằm khuyến khích hoặc đền đáp ai đó cho một hành động tốt.Giải thưởng chính thức được trao vì thành tích nổi bật.
Ngữ cảnhThường dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày, ghi nhận công sức, hành động.Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất chính thức.
Giới từ đi kèmReward for (lý do), Reward with (công cụ)Award for (lý do), Award to (người nhận)
Ví dụShe got a reward for helping others. (Cô ấy đã nhận được phần thưởng vì đã giúp đỡ người khác.)He received an award for best director. (Anh đã nhận được giải đạo diễn xuất sắc nhất.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng Reward và Award

Cùng Edmicro làm các bài tập sau để nhớ lâu hơn kiến thức học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Bài tập 1: Điền “award” hoặc “reward” vào chỗ trống

  1. She received an ___ for her bravery in the rescue mission.
  2. They gave him a cash ___ for returning the lost wallet.
  3. The film won an ___ for Best Picture at the Oscars.
  4. He got a ___ for completing the project ahead of schedule.
  5. The company gives an annual ___ for outstanding performance.

Đáp án:

  1. award
  2. reward
  3. award
  4. reward
  5. award

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng cho các câu sau

  1. He received a reward ___ his contributions to the project.
  2. The award was given ___ the top student in the class.
  3. She was rewarded ___ a promotion for her dedication.
  4. The company offers a reward ___ employees who meet their targets.
  5. The award was presented ___ the best researcher in the field.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. with
  4. for
  5. to

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng award hoặc reward

  1. Anh ấy nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình.
  2. Cô ấy được thưởng bằng một kỳ nghỉ vì đã đạt doanh số cao.
  3. Công ty trao giải thưởng hàng năm cho những nhân viên xuất sắc nhất.
  4. Anh ấy nhận được phần thưởng vì lòng trung thực của mình.
  5. Giải thưởng được trao cho người viết xuất sắc nhất.

Đáp án:

  1. He received an award for his excellent work.
  2. She was rewarded with a vacation for achieving high sales.
  3. The company gives an annual award for the best employees.
  4. He got a reward for his honesty.
  5. The award was given to the best writer.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa awardreward cùng với cách sử dụng đúng của chúng. Hãy để lại comment phía dưới nếu còn thắc mắc bất kỳ điều gì nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ